Cụm từ tiếng Hàn hay- Phần 18: Đi lại
여행 – Đi lại
매표소가 어디에 있습니까? | phòng bán vé ở đâu? |
어디서 사우스햄튼으로 가는 ……를 탈 수 있습니까? | mình có thể đón … đến Southampton ở đâu? |
버스 | xe buýt |
기차 | tàu hỏa |
페리 | phà |
포츠머스로 가는 다음 ……는 몇 시 입니까? | chuyến … tiếp theo đến Portsmouth khởi hành lúc mấy giờ? |
버스 | xe buýt |
기차 | tàu hỏa |
페리 | phà |
이 ……는 취소 되었습니다 | chuyến … này đã bị hủy rồi |
버스 | xe buýt |
기차 | tàu hỏa |
비행기 | bay |
페리 | phà |
이 ……는 지연 되었습니다 | chuyến … này đã bị hoãn rồi |
버스 | xe buýt |
기차 | tàu hỏa |
비행기 | máy bay |
페리 | phà |
……에 가 본 적이 있으세요? | cậu đã bao giờ đến … chưa? |
이태리 | nước Ý |
네, 휴가로 거기에 갔었습니다 | rồi, mình đã đến đó nghỉ lễ |
아니요, 가 본 적이 없습니다 | chưa, mình chưa bao giờ đến đó |
한번도 가 본 적이 없지만, 언젠가 가 보고 싶습니다 | chưa, nhưng mình rất muốn một ngày nào đó được đến đó |
그 여행은 얼마나 걸립니까? | chuyến đi này mất bao lâu? |
언제 도착합니까? | mấy giờ chúng ta đến nơi? |
멀미를 합니까? | cậu có bị say tàu xe không? |
좋은 여행되세요! | chúc thượng lộ bình an! |
즐거운 여행 되세요! | chúc đi vui vẻ! |
여행사에서 – Tại hãng du lịch
……으로 여행을 가고 싶습니다 | tôi muốn đi du lịch đến… |
스페인 | nước Tây Ban Nha |
…… 으로 여행을 예약하고 싶습니다 | tôi muốn đặt chỗ cho chuyến đi đến … |
베를린 | thành phố Berlin |
그 비행기 표는 얼마입니까? | vé bay giá bao nhiêu? |
……에 관한 브로셔가 있습니까? | anh/chị có quyển sách giới thiệu về … không? |
스위스 | Thụy Sỹ |
……에 가려면 비자가 필요합니까? | tôi có cần làm visa đến … không? |
터키 | nước Thổ Nhĩ Kỳ |
.