30 Từ vựng tiếng Hàn thông dụng dùng trong bài viết TOPIK
1. 겸비해다: đầy đủ, vẹn toàn
2. 고전: cổ truyền .
3. 공들다: tốn công
4. 과다하다: quá mức, qúa đà
5. 권력: quyền lực
6. 급박하다: cấp bách
7. 낮잡다: coi thường ai đó
8. 뉘우치다: hối tiếc, hối hận
9. 닥치다: tiến đến gần
10. 대처하다: giải quyết
11. 던지다: ném, vứt
12. 도출하다: đưa ra, rút ra
13. 독립: độc lập
14. 떳떳하다: đường hoàng
15. 만류하다: can, ngăn
16. 말썽: tranh cãi, cãi vã
17. 맹신하다: tin một cách mù quáng.
18. 무너지다: sụp, đổ
19. 문명: văn minh.
20. 반성: nhận ra
21. 발상: khởi nguồn, hình thành
22. 배척하다: bài trừ
23. 베풀다: quan tâm
24. 사소하다: vụn vặt
25. 사안: vụ việc
26. 선행: việc thiện.
27. 손쉽게: dễ
28. 신화: thần thoại
29. 심판: trọng tài
30. 애매하다: nhập nhằng, mơ hồ