Từ vựng tiếng Hàn chủ đề mua bán
Từ vựng Hàn liên quan đến việc mua bán
의식주 ăn mặc ở
물가 vật giá
생활 정보지 / 신문 báo / tạp chí thông tin sinh hoạt
구입 mua vào
구매 mua
매매 mua bán
생활필수품 đồ sinh hoạt thiết yếu
세면도구 sản phẩm, dụng cụ dùng cho việc tắm rửa vệ sinh (xà phòng, khăn, dầu gội…)
주방용품 đồ dùng trong nhà bếp
대형 마트 siêu thị lớn
할인 매장 khu bán đồ giảm giá
재래시장 chợ truyền thống, cổ truyền
장바구니 giỏ hàng
벼룩시장 chợ trời
중고품 đồ cũ, đồ đã qua sử dụng
덤을 주다 cho thêm
흥정하다 trả giá, mặc cả
주문하다 đặt hàng
퀵서비스 dịch vụ chuyển hàng nhanh
택배 giao hàng tận nhà
배송 giao hàng tận nhà