Phân biệt từ đồng nghĩa trong tiếng Hàn “금방, 방금, 아까”
Phân biệt 3 từ “금방, 방금, 아까”:
🌿금방: vừa mới, ngay bây giờ (chỉ 1 hành động xảy ra trước đây một phút chốc, xảy ra ngay, và sẽ xảy ở dạng tương lai).
그녀는 금방 나갔다. Cô ấy vừa đi ra xong.
금방 올게요. Sẽ đến ngay.
금방 해줄게요. Sẽ làm cho ngay.
음식이 금방 나올 거예요. Thức ăn sẽ ra ngay.
🌿방금 : vừa mới, vừa lúc nãy (chỉ 1 hành động vừa xảy ra xong tức thì, ở dạng quá khứ).
방금 도착했어요. Tôi vừa mới tới.
방금 일을 끝났어요. Tôi vừa mới xong việc.
방금 일어났어요. Tôi vừa mới thức dậy.
방금 밥을 먹었어요. Tôi vừa mới ăn cơm xong.
🌿아까: lúc nãy, vừa rồi (chỉ 1 hành động đã xảy ra được 1 khoảng thời gian rồi, còn 방금 là vừa mới xảy ra tức thì luôn nha).
아까 밥을 먹었어요. Vừa nãy đã ăn cơm rồi.
아까 숙제 다 했어요. Lúc nãy đã làm xong bài tập rồi.
아까 갔어요. Vừa nãy đã đi rồi.
Mở rộng 1 chút, như mình nói ở trên 금방 dùng ở tương lai, nhưng nó cũng được dùng ở quá khứ nữa. Khi chia quá khứ thì có nghĩa là “làm việc gì đó trong thời gian rất ngắn”.
VD: bạn bị hư đồng hồ và đem ra tiệm sửa, thợ sửa xong rất nhanh, thì có thể nói là 금방 시계를 고쳤어요
🌻Tóm lại:
금방: cả quá khứ và tương lai (hành động sẽ xảy ra ngay sau khi nói).
방금: dùng quá khứ, hành động vừa xảy ra tức thì trước khi nói.
아까: dùng quá khứ, hành động đã xảy ra được 1 khoảng thời gian rồi.