Home / Từ vựng / Từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành điện tử – Phần 1

Từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành điện tử – Phần 1

Từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành điện tử – Phần 1
Trong bài này chúng ta sẽ cùng học về, những từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành Kỹ thuật – Điện tử

Tên lỗi(불량명)

Tiếng Hàn Tiếng Việt
노광 Lộ quang
상부손상 Khuyết
돌출손상 Lỗi lồi ra
OPEN OPEN
SHORT SHORT
동변색 Biến màu đồng
에칭현상 Hiện tượng etching
재단 Cắt lỗi vào sản phẩm
협력사불량(P/T) Lỗi gia công (P/T)
장공홀손상 Khuyết USB
NC불량 Lỗi NC
동도금 Mạ đồng
협력사불량(NC) Lỗi gia công (NC)
레이져(uv) Laser(UV)
레이져(CO2) Laser(CO2)
협력사불량(동도금) Lỗi gia công (mạ dồng)
PSR 이물 Dị vật PSR
PSR SKIP PSR Skip
PSR 깨짐 Vỡ PSR
PSR 치우침 Lệch PSR
PSR 미현상 PSR tràn lên lớp mạ vàng
인쇄이물 Dị vật mực
마킹 불량 Lỗi making
실버/오버 SKIP Silver/Over Skip
S/R SKIP S/R SKIP
S/R 번짐 Tràn S/R
S/R 치우침 Lệch S/R
SM 불량 Lỗi SM
PSR 홀 SKIP Skip lỗi PSR
협력사불량(인쇄) Lỗi gia công (in)
C/L취부 Gắn C/L
C/L Burr 이물 Dị vật C/L Burr
H/P 뜸 Hở H/P
적층이물 Dị vật khi xếp lớp
적층 뜸 Hở lớp xếp
적층 치우침 Lệch lớp xếp
후처리이물(도금전) Dị vật xử lí sau(trước mạ)
EMI 이물 Dị vật EMI
폴더 미분리 Chưa phân loại folder
EMI 치우침 Lệch EMI
협력사불량(HP) Lỗi gia công (H/P)
Utility 불량(HP) Utility(H/P)
위해LOSS(HP) Uy Hải thiếu số lượng(HP)
무전해금도금 Mạ vàng không điện phân
전해 Hard-Au Điện phân Hard-Au
전해 Soft-Au Điện phân Soft-Au
전해 Ni-less Điện phân Ni-less
전해 석도금 Mạ Sn điện phân
석도금 Mạ Sn
OSP OSP
도금구김 Nhăn mạ
ENEPIG도금 Mạ ENEPIG
협력사불량(도금) Lỗi gia công (mạ)
미도금 Thiếu mạ
도금변색 Biến màu mạ vàng

Xem thêm:
Từ vựng tiếng Hàn chủ đề ĐIỆN THOẠI
Từ vựng tiếng Hàn khi dùng nồi cơm điện