Cụm từ tiếng Hàn về các hoạt động xã hội
Học thêm những từ vựng tiếng Hàn về sinh hoạt xã hội nhé.
1 .Giảm gánh nặng chi phí giáo dục
양육비 부담을 줄이다
2. Trường mẫu giáo 유치원
3. Nhà trẻ 어린이집
4. Trận khai mạc 개막전
5. Đặt mua trước vé xem trận khai mạc trên sân nhà
홈개막전 티켓을 예매하다
6. Hoa anh đào 벚꽃
7. Hạn chế nói chuyện trong lúc ăn
취식 중 대화 자제
8. Pháo hoa rực rỡ sắc màu 화려한 불꽃놀이
9. Giảm thiểu thiệt hại về tài sản 재산 피해를 줄이다
10. Dây đai an toàn 안전벨트
11. Lần đầu tiên được áp dụng trên toàn thế giới
세계 초초로 적용하다
12. Bị xe tải tông từ phía sau
트럭에 뒤에서 들이받는 사고를 당하다
13. Xe phù hợp với hoạt động cắm trại và chơi golf
캠핑, 골프 활동애 적합한 차
14. Đáng giá 가치가 있다
15. Viết đánh giá an toàn
긍정적인 리뷰를 작성하다
16. Nền tảng giao hàng 배달 플랫폼
17. Đánh giá sai lệch 허위 리뷰
18. Lượng người đăng ký trả phí 유료 가입자
19. Nội dung thực tế chứa đựng cuộc sống hằng ngày
일상을 담은 리얼리티 콘텐츠