Từ vựng tiếng Hàn TOPIK 3-4 : Bài 3: 건강
CHỦ ĐỀ 3: 건강 (Sức khỏe)
👉건강 Sức khỏe
건강하다 khỏe mạnh
건강을 지키다 giữ gìn sức khỏe
건강에 좋다 tốt cho sức khỏe
몸이 약하다 cơ thể yếu ớt
건강을 유지하다 duy trì sức khỏe
건강에 나쁘다 không tốt cho sức khỏe
안색이 좋다 sắc mặt tốt (khỏe)
몸이 안 좋다 cơ thể không khỏe
안색이 나쁘다 sắc mặt không tốt (không khỏe)
건강을 잃다 mất sức khỏe
👉피로 관련 어휘 (Từ liên quan đến sự mệt mỏi)
피곤하다 mệt
과로하다 lao động quá sức
힘들다 vất vả, khó khăn
스트레스를 받다 bị căng thẳng
지치다 kiệt sức
👉휴식 관련 표현 (Từ liên quan đến nghỉ ngơi)
쉬다 nghỉ
휴가를 가다 đi nghỉ
휴식을 취하다 nghỉ ngơi
가벼운 운동을 하다 vận động nhẹ nhàng
피로를 풀다 giải tỏa sự mệt mỏi
잠을 자다 ngủ
스트레스를 풀다 giải tỏa căng thẳng
👉새 단어
(가슴이) 답답하다 tức ngực, khó chịu
규칙 quy tắc
규칙적 mang tính quy tắc
롤 플레이 (role play) tập diễn kịch phân theo vai
리터 lít
막다 chặn lại
만족하다 thỏa mãn, hài lòng
무조건 vô điều kiện
볼링 bowling
불규칙적 có tính bất quy tắc
변비 táo bón
사이클링 đi xe đạp
신나다 thích thú, phần chấn
실천하다 thực hiện, thực hành, đưa vào thực tế
싱겁다 nhạt
암 ung thư, am (một ngôi chùa nhỏ)
에어로빅 thể dục nhịp điệu
완성하다 hoàn thành
요가 yoga
유지하다 duy trì
전단 nguyên trang, tờ rơi, truyền đơn
젊다 trẻ
증상 triệu chứng, biểu hiện bệnh
체중 thể trọng, cân nặng cơ thể
Nguồn: Hi Korean