Home / Giao tiếp tiếng Hàn / Một số câu giao tiếp tiếng Hàn về mỹ phẩm

Một số câu giao tiếp tiếng Hàn về mỹ phẩm

Một số câu giao tiếp tiếng Hàn về mỹ phẩm

Stt Mẫu câu tiếng Hàn Nghĩa
1 립스틱 있어요? Có son không?
2 어떤 화장품을 사용하고 있습니까? Bạn đang xài mỹ phẩm gì thế?
3 이 아이 섀도우는 무슨 색이에요? Phấn mắt này màu gì thế?
4 이 립스틱은 무슨 색이에요? Son này màu gì thế?
5 나는  마스카라를 좋아한다 Tôi thích mascara
6 향수 냄새가 너무 좋아요 Mùi nước hoa rất thơm
7 이 샴푸는 어떤 브랜드입니까? Dầu gội này hiệu gì thế?
8 이 립스틱은 사용할 수 있습니까? Son môi này tôi có thể xài không?
9 어떤 샴푸를 사용하고 있습니까? Bạn đang sử dụng dầu gội gì thế?
10 어떤 세안제를 사용하고 있습니까? Bạn đang sử dụng sữa rửa mặt gì thế?
11 이 마스크는 너무 좋아요 Mặt nạ này rất tốt
12 부작용이 있습니까? Có tác dụng phụ không?
13 사용 설명서가 있습니까? Có hướng dẫn sử dụng không?
14 치료는 어떻게 진행됩니까? Quá trình điều trị sẽ diễn ra như thế nào?
15 각 치료에 몇 분이 걸리나요? Mỗi lần điều trị mất bao nhiêu phút?
16 치료비가 얼마인지? Giá điều trị là bao nhiêu?
17 이 스킨 케어 제품은 얼마입니까? Sản phẩm chăm sóc da này bao nhiêu tiền?
18 사용하는 것이 고통 스럽습니까? Sử dụng có đau không?
19 결과는 어땠습니까? Kết quả như thế nào?

Xem thêm:
30 Từ vựng tiếng Hàn chủ đề Nail, Spa
Từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành SPA