Home / Học tiếng Hàn / Phân biệt 값, 가격 và 비용 trong tiếng Hàn

Phân biệt 값, 가격 và 비용 trong tiếng Hàn

PHÂN BIỆT 값, 가격 VÀ 비용
Đều để chỉ về giá cả, liên quan nhiều đến tiền. Nhưng 3 từ này lại có những điểm khác nhau mà không phải ai cũng biết.

: viết liền sau một danh từ, chỉ giá cả vật đó.
Ví dụ:
집값 (giá nhà), 옷값 (giá áo), 쌀잢 (giá gạo),…
Ngoài ra 값 còn mang một ý nghĩa khác là ‘giá trị’

Ví dụ:
값을 하다: đáng giá, xứng với giá tiền
값나가다: có giá (một cái gì đó đắt..)
x의 값을 구하라: hãy tìm giá trị của x (trong Toán học)

가격 diễn tả giá cả nói chung, có thể đứng độc lập
Ví dụ:
가격 인상: Sự tăng giá
가격 인하: Sự hạ giá
평군 가격: Giá trung bình

비용: nghĩa là chi phí (tức tiền dùng vào 1 việc gì đó)
Ví dụ:
등록 비용: lệ phí đăng ký
여행 비용: chi phí du lịch
건설 비용: chi phí xây dựng
그 프로젝트는 자세히 비용 산출을 할 필요가 있다: Dự án đó cần phải tính toán chi phí thật chi tiết.