Home / Từ vựng / Từ vựng tiếng Hàn TOPIK 3-4 : Bài 19: 생활 정보

Từ vựng tiếng Hàn TOPIK 3-4 : Bài 19: 생활 정보

Từ vựng tiếng Hàn TOPIK 3-4 : Bài 19: 생활 정보

CHỦ ĐỀ 19: 생활 정보
? 구매 관련 어휘 Từ vựng liên quan đến việc mua bán
의식주 ăn mặc ở
물가 vật giá
생활 정보지 / 신문 báo / tạp chí thông tin sinh hoạt
구입 mua vào
구매 mua
매매 mua bán
생활필수품 đồ sinh hoạt thiết yếu
세면도구 sản phẩm, dụng cụ dùng cho việc tắm rửa vệ sinh (xà phòng, khăn, dầu gội…)
주방용품 đồ dùng trong nhà bếp
대형 마트 siêu thị lớn
할인 매장 khu bán đồ giảm giá
재래시장 chợ truyền thống, cổ truyền
장바구니 giỏ hàng
벼룩시장 chợ trời
중고품 đồ cũ, đồ đã qua sử dụng
덤을 주다 cho thêm
흥정하다 trả giá, mặc cả
주문하다 đặt hàng
퀵서비스 dịch vụ chuyển hàng nhanh
택배 giao hàng tận nhà
배송 giao hàng tận nhà

? 주거 생활 관련 어휘 Từ vựng liên quan đến sinh hoạt cư trú
관리 사무소 văn phòng ban quản lý
관리비 phí quản lý
경비실 phòng bảo vệ
가스 요금 tiền ga
수도 요금 tiền nước
전기 요금 tiền điện
쓰레기 분리 배출 gom rác theo từng loại
종량제 봉투 | túi/bao đựng rác theo quy chế tự giảm lượng rác
재활용 쓰레기 rác để tái chế
단수 cắt nước
정전 cắt điện
난방 phòng có hệ thống sưởi

? 관공서 이용 관련 어휘 Từ vựng liên quan đến việc sử dụng các cơ quan nhà nước, công cộng
구청 chính quyền khu vực
출입국관리사무소 phòng quản lý xuất nhập cảnh
주민 센터 trung tâm cư trú
외국인 등록증 thẻ chứng nhận người nước ngoài
증명사진 ảnh thẻ, ảnh chứng minh thư
구비 서류 giấy tờ cần thiết (cho việc làm thủ tục, tiến trình nào đó)
(증명서) 발급 cấp/phát (giấy chứng nhận)
외국인지원센터 trung tâm hỗ trợ người nước

? 기타 관련 어휘 Các từ khác
긴급 전화 điện thoại khẩn
신고 khai báo
전화 개통 hòa mạng điện thoại
응급 환자 bệnh nhân cấp cứu
구조 요청 yêu cầu cứu trợ
복사 phô tô

? 새 단어
가입비 phí gia nhập
농수산물 sản phẩm nông thủy sản
대량 số lượng lớn
사료 thức ăn cho súc vật, sử liệu
수분 thành phần nước
수수료 lệ phí
생활지원 hỗ trợ sinh hoạt
약재 dược liệu
연장하다 kéo dài, mở rộng, gia hạn
유효기간 thời hạn có hiệu lực
인상 ấn tượng
전단지 truyền đơn, tờ rơi quảng cáo
제거 loại trừ, loại bỏ
주거지 nơi cư trú
지정되다 được chỉ định
처리 xử lý
체류 tạm trú, lưu trú
출장소 phần sở, chi nhánh
Nguồn: Hi Korean