Home / Giao tiếp tiếng Hàn / 50 Câu giao tiếp tiếng Hàn khi đi tàu xe

50 Câu giao tiếp tiếng Hàn khi đi tàu xe

50 Câu giao tiếp tiếng Hàn khi đi tàu xe

1. 안녕하세요?
(Annyeonghaseyo?)
Xin chào?

2. 어디 가세요?
(Eodi gaseyo?)
Bạn đến đâu?

3. 서울역 가는 기차 언제 나가나요?
(Seoulyeok ganeun gicha eonje naganaeyo?)
Khi nào tàu đi đến ga Seoul sẽ xuất phát?

4. 몇 시에 출발해요?
(Myeot sie chulbalhaeyo?)
Tàu xe xuất phát lúc mấy giờ?

5. 몇 번 기차를 타야 하나요?
(Myeot beon gichareul taya hanaeyo?)
Tôi phải lên tàu số mấy?

6. 여기서 갈래요.
(Yeogiseo gallaeyo.)
Tôi muốn đi đến đây.

7. 이번역에서 내려주세요.
(Ibeonyeokeseo naeryeojuseyo.)
Làm ơn dừng lại ở ga này.

8. 이게 내리는 역이에요?
(Ige naerineun yeogieyo?)
Đây là ga tôi cần xuống phải không?

9. 지하철역은 어디에 있나요?
(Jihacheolyeogeun eodie itnayo?)
Nhà ga tàu điện ngầm ở đâu?

10. 타고 싶은 열차가 언제 출발하나요?
(Tago sipeun yeolchaga eonje chulbalhanaeyo?)
Khi nào tàu mà tôi muốn lên xuất phát?

11. 언제까지 이용 가능한가요?
(Eonjekkaji iyong ganeunghanayo?)
Cho đến khi nào tôi có thể sử dụng nó?

12. 지하철에 가려면 어디로 가야 하나요?
(Jihacheore garyeomyeon eodiro gaya hanayo?)
Tôi phải đi đâu để lên tàu điện ngầm?

13. 이 열차는 어디로 가는 건가요?
(I yeolchaneun eodiro ganeun geongayo?)
Tàu này đi đến đâu?

14. 이 버스가 어디에서 타나요?
(I beoseuga eodieseo tanaeyo?)
Tôi lên xe bus ở đâu?

15. 몇 번 버스를 타야 하나요?
(Myeot beon beoseureul taya hanaeyo?)
Tôi phải lên xe bus số mấy?

16. 이 버스가 내리는 정류장은 어디에 있나요?
(I beoseuga naerineun jeongryujangeun eodie itnayo?)
Ga bus tôi cần xuống ở đâu?

17. 언제까지 이용 가능한가요?
(Eonjekkaji iyong ganeunghanayo?)
Cho đến khi nào tôi có thể sử dụng nó?

18. 지도에 어디가 나와 있나요?
(Jido-e eodiga naw-a innayo?)
Bản đồ hiển thị ở đâu?

19. 이 지도는 어떻게 사용하나요?
(I jidoneun eotteohge sayonghanaeyo?)
Tôi sử dụng bản đồ này như thế nào?

20. 이 지하철역에서 우리나라 박물관까지 어떻게 가나요?
(I jihacheolyeogeseo urinara bakmulgwankkaji eotteohge ganaeyo?)
Tôi đi đến bảo tàng quốc gia như thế nào từ nhà ga tàu điện ngầm này?

21. 여기서 택시를 잡을 수 있나요?
(Yeogiseo taeksireul jab-eul su innayo?)
Tôi có thể bắt taxi ở đây không?

22. 몇 시간이 걸릴까요?
(Myeot sigani geollilkka?)
Nó sẽ mất bao lâu?

23. 지하철 요금을 어떻게 지불하나요?
(Jihacheol yogeumeul eotteohge jibulhanaeyo?)
Tôi trả tiền vé tàu điện ngầm như thế nào?

24. 톨게이트는 어디에 있나요?
(Tolgeiteuneun eodie itnayo?)
Cổng phí nằm ở đâu?

25. 이 톨게이트를 지나면 어디로 가나요?
(I tolgeiteureul jinamyeon eodiro ganaeyo?)
Tôi sẽ đi đến đâu khi đi qua cổng phí này?

26. 출구는 어디에 있나요? (Chulgu-neun eodie itnayo?)
Lối ra nằm ở đâu?

27. 버스 정류장은 어디에 있나요?
(Beoseu jeongryujang-eun eodie itnayo?)
Ga bus nằm ở đâu?

28. 이 곳에서 택시를 어떻게 불러요?
(I goseseo taeksileul eotteohge bulleo-yo?)
Làm thế nào để tôi gọi taxi ở đây?

29. 이번 정류장에서 내려주세요.
(Ibeon jeongryujang-eseo naeryeojuseyo.)
Làm ơn dừng lại ở ga này.

30. 언제까지 기다려야 하나요?
(Eonjekkaji gidaryeoya hanaeyo?)
Tôi phải chờ đến khi nào?

31. 이 버스가 여기를 지나가나요?
(I beoseuga yeogileul jinaganaeyo?)
Xe bus này đi qua đây không?

32. 이 버스는 언제 출발하나요?
(I beoseuneun eonje chulbalhanaeyo?)
Tàu điện ngầm này xuất phát khi nào?

33. 이 버스는 언제 도착하나요?
(I beoseuneun eonje dochakhanayo?)
Xe bus này đến khi nào?

34. 이 버스가 이용 가능한 시간은 언제까지인가요?
(I beoseuga iyong ganeun siganeun eonjekkajiingayo?)
Cho đến khi nào tôi có thể sử dụng xe bus này?

35. 이 지하철은 어디로 가나요?
(I jihacheoreun eodiro ganaeyo?)
Tàu điện ngầm này đi đến đâu?

36. 이번 정류장에서 내리는 버스가 언제 올까요?
(Ibeon jeongryujang-eseo naerineun beoseuga eonje olkkayo?)
Khi nào xe bus dừng lại ở ga này?

37. 이 곳에서 택시를 타면 얼마나 걸리나요?
(I goseseo taeksireul tamyeon eolmana geollinayo?)
Nó sẽ mất bao lâu nếu tôi đi bằng taxi ở đây?

38. 이 버스를 타면 어디로 가나요?
(I beoseureul tamyeon eodiro ganaeyo?)
Tôi sẽ đi đến đâu nếu tôi lên xe bus này?

39. 이 지하철은 언제까지 운행하나요?
(I jihacheoreun eonjekkaji unhaenghanayo?)
Tàu điện ngầm này hoạt động cho đến khi nào?

40. 이 지하철역에서 출구는 어디에 있나요?
(I jihacheolyeogeseo chulgu-neun eodie itnayo?)
Lối ra nằm ở đâu từ nhà ga tàu điện ngầm này?

41. 이번 열차는 좌석 예약이 가능한가요?
(Ibeon yeolchaneun jwaseog yeyag-i ganeunghangayo?)
Tàu này có thể đặt chỗ ngồi được không?

42. 이 버스는 어디를 지나가나요?
(I beoseuneun eodileul jinaganaeyo?)
Xe bus này đi qua đâu?

43. 이 버스는 내리는 정류장에서 멈추나요?
(I beoseuneun naerineun jeongryujang-eseo meomchunayo?)
Xe bus này dừng lại ở ga tôi cần xuống không?

44. 이번 열차는 어디로 가나요?
(Ibeon yeolchaneun eodiro ganaeyo?)
Tàu này đi đến đâu?

45. 이번 열차는 언제 출발해요?
(Ibeon yeolchaneun eonje chulbalhaeyo?)
Tàu này xuất phát khi nào?

46. 이번 열차는 언제 도착하나요?
(Ibeon yeolchaneun eonje dochakhanayo?)
Tàu này đến khi nào?

47. 이번 플랫폼에서 어떤 열차를 타야 하나요?
(Ibeon peullaetpomeuro eotteon yeolchareul taya hanaeyo?)
Tôi nên lên tàu số mấy tại nền tảng này?

48. 이 지하철은 어느 역에서 갈아타야 하나요?
(I jihacheoreun eoneu yeogeseo gara-tayana hanaeyo?)
Tôi phải chuyển tàu điện ngầm ở đâu để đi đến đích?

49. 이번 지하철은 어디까지 가나요?
(Ibeon jihacheoreun eodikkaji ganaeyo?)
Tàu điện ngầm này đi đến đâu?

50. 이 지하철역에서 택시를 어디에서 탈 수 있나요?
(I jihacheolyeogeseo taeksireul eodieseo tal su innayo?)
Tôi có thể bắt taxi ở đâu từ nhà ga tàu điện ngầm này?

Xem thêm:
Mẫu câu giao tiếp tiếng Hàn ở Sân bay
Câu nói tiếng Hàn dùng khi đi lạc đường