Tổng Hợp Ngữ Pháp Tiếng Hàn Trung Cấp – Phần 16
Cùng học những cấu trúc ngữ pháp tiếng Hàn Trung Cấp sẽ có trong đề thi năng lực tiếng Hàn TOPIK.
76. V + 는 길에
Ý nghĩa: “-는 김에” đi với động từ 가다 và mang nghĩa “tiện thể đi đến đâu đó” thì chúng ta có thể thay thế bằng ngữ pháp “-는 길에”
– 슈퍼 가는 김에 우유 좀 사다 주시겠습니까?
Tiện đường đi siêu thị bạn có thể mua giúp tớ sữa tươi không?
77. Định ngữ là thành phần câu đứng trước danh từ và bổ sung ý nghĩa cho danh từ.
V + 은/ㄴ + N (Quá khứ)
V + 는 + N (Hiện tại)
V + 을/ㄹ + N (Tương lai)
읽은 책
à Cuốn sách tôi sẽ đọc
가는 여자 à Cô gái đang đi
공부할 대학교
à Trường DH tôi sẽ học
등록한 대학교
à Trường DH tôi đã đăng ký
Adj + 은/ㄴ + N
– 예쁜 여자
cô gái đẹp
– 선글라스를 쓰는 남자가 제 남자친구예요
Người con trai đeo kính râm đó là bạn tôi
– 이 영화가 너무 재미있는 영화예요.
Bộ phim này là một bộ phim thú vị
78. A/V +던 + N
Ý nghĩa: Ngữ pháp hồi tưởng về sự việc đã xảy ra trong quá khứ và đang làm dở, hay hành động lặp đi lặp lại trong quá khứ.
가 : 내가 마시던 커피가 어디갔지 ?
Cốc cafe mà tôi đang uống dở đâu mất rồi ?
79. A/V + 았/었던
Ý nghĩa: Ngữ pháp hồi tưởng về sự việc đã xảy ra trong quá khứ và hoàn toàn kết thúc.
– 제가 공부했던 고등학교가 많이 달라졌어요.
Trường cấp 3 mà tôi học đã thay đổi rất nhiều.
80. V + 곤 하다
Ý nghĩa: Sử dụng khi nói về hành động gì đó thường lặp đi lặp lại. Thường đi với các phó từ 자주, 항상,잘, 곧잘… Có thể dịch là “Thường”, “hay”
– 스트레스를 받으면 음악을 듣곤 합니다
Khi bị stress tôi thường nghe nhạc
Xem thêm:
Tổng Hợp Ngữ Pháp Tiếng Hàn Trung Cấp – Phần 15
Tổng Hợp Ngữ Pháp Tiếng Hàn Trung Cấp – Phần 17