50 Từ vựng tiếng Hàn về tính cách con người
1. 겸손하다: khiêm tốn
2. 까다롭다: khó tính, cầu kì, rắc rối
3. 꼼꼼하다: thận trọng, cẩn thận
4. 단순하다: giản dị, không cầu kì, mộc mạc , đơn sơ
5. 다혈질이다: tính dễ nổi nóng và gấp, vội vàng
6. 보수적이다: bảo thủ
7. 개방적이다: cởi mở
8. 시원시원하다: dễ chịu, thoải mái
9. 싫증을 잘 내다: dễ phát chán
10. 융통성이 있다: tính linh động
11. 이성적이다: tính lí trí
12. 감성적이다: dễ xúc động, đa cảm, nhạy cảm
13. 직선적이다: tính thẳng thắng rõ ràng
14. 차분하다: trầm tĩnh, điềm tĩnh
15. 털털하다: dễ dãi
16. 엄격하다: nghiêm khắc
17. 부드럽다: dịu dàng
18. 친절하다: nhiệt tình, tốt bụng
19. 온화하다: ôn hòa
20. 질투심이 많다: hay ghen tị
21. 현명하다: thông minh, sáng suốt
22. 착하다: hiền lành
23. 내성적: nội tâm, khép kín
24. 외향적: hướng ngoại, cởi mở
25. 적극적: tích cực
26. 소극적: tiêu cực
27. 부끄럽다: ngại ngùng, thẹn thùng
28. 창피하다: xấu hổ
29. 용맹하다: dũng mãnh
30. 재미 있다: vui tính
31. 효도하다: hiếu thảo
32. 불효하다: bất hiếu
33. 얌전하다: nhã nhặn, lịch thiệp
34. 똑똑하다: thông minh
35. 나쁘다: xấu
36. 예쁘다 : đẹp
37. 악하다: độc ác
38. 선하다: lương thiện
39. 따뜻하다: ấm áp
40. 차갑다: lạnh lùng
41. 예민하다: nhạy cảm
42. 고집이 세다: bướng bỉnh, cố chấp
43. 자상하다: chu đáo
44. 무뚝뚝하다: cứng nhắc, khô khan
45. 걱정이 있다: có nỗi lo
46. 욕심이 많다: tham lam
47. 인내심 강하다: tính nhẫn nại, chịu đựng
48. 거만하다: tự đắc, kiêu ngạo
49. 낭만적이다: tính lãng mạn
50. 낙천적이다: tính lạc quan
Xem thêm:
Từ vựng tiếng Hàn về cảm xúc, tâm trạng, tình cảm, thái độ con người
Từ vựng tiếng Hàn trong công ty, công xưởng