Home / Từ vựng / Từ vựng tiếng Hàn về cảm xúc, tâm trạng, tình cảm, thái độ con người

Từ vựng tiếng Hàn về cảm xúc, tâm trạng, tình cảm, thái độ con người

Từ vựng tiếng Hàn về cảm xúc, tâm trạng, tình cảm, thái độ con người

기쁘다 : Vui
기분좋다 : Tâm trạng tốt
반갑다 : hân hạnh
행복하다 : hạnh phúc
불행하다 : bất hạnh
즐겁다 : thoải mái, vui vẻ
사랑스럽다 : đáng yêu
자랑스럽다 : tự hào
뿌듯하다 : tự hao
울고싶다 : muốn khóc
황홀하다 : chói mắt, mờ mắt

벅차다 : quá sức,tràn đầy(trong ngực)
사려 깊음sự trầm tư (suy nghĩ thấu đáo)
거복하다,울적하다 : Khó chịu
걱정 :sự lo lắng
걱정거리 : điều lo lắng
걱정하다 :lo lắng
겁 :lo sợ , sợ hãi
겁나다 : sinh ra lo sợ
겁내다 : làm cho lo sợ
근심 :lo lắng trong lòng
금심하다 : lo lắng

기대하다 : trông chờ , hy vọng và trông chờ
긴장하다 : căng thẳng
넌더리 나다 : cảm thấy ghét , chán
노발대발: nổi giận đùng đùng
노심초사 : bứt rứt trong lòng , buồn lo lắng
두근대다 : thình thịch
두려워하다 : e sợ
뜨끔하다:đau đớn
마음 졸이다 : rất lo lắng , lo nẫu ruột
무서움 :nỗi sợ hãi
무섭다 ,무서워하다 , 공포 :sợ hãi
심란하다 : Hồi hộp , lo lắng
염려하다 :lo , lo lắng cho

가슴앓이 ,속상하다: buồn bực trong lòng
울화 : sự bực mình khi khó chịu trong người
조바심: hồi hộp , bồi hồi . lo lắng
감각: cảm giác , cảm nhận
감격하다 :cảm kích
감동 : cảm động
감동적이다 : có tính cảm động
감동하다: cảm động
감성: cảm tính
감성지수 : chỉ số cảm tính
감수성 : tính nhạy cảm , mẫn cảm
감정 : cảm tính . tình cảm

느끼다: cảm thấy
느낌 : cảm nhận
마음 : tấm lòng
정: tình cảm
정감 : tình cảm
정겹다 : rất tình cảm
정들다 : có tình cảm
정이 많다 : giàu tình cảm
진정하다: chân tình
다정하다 : nhiều tình cảm
사랑 : tình yêu thương
사랑스럽다 : đáng yêu

사랑하다 : yêu , thương
사려 깊다 : suy nghĩ sâu sắc
심정 : tâm tình
심통 : lòng dạ
좋다,좋아하다 : thích
즐거움 :niềm vui
즐겁다:vui vẻ
진심 : thật lòng , hết lòng
그리움 :Nỗi nhớ
괴로움 : sự buồn nhớ
괴롭다: buồn nhớ
그리움: nhớ thương

그리워하다:nhớ thương , cảm thấy tiếc
그립다: nhớ thương , tiếc
기억 ,추억: ký ức
기억력: trí nhớ
기억하다: nhớ
꿍꿍이:nỗi vương vấn trong lòng
두근거리다: Hồi hộp ( nhịp tim)
두근대다: thình thịch
떨리다: run lên
바라다: mong muốn
보고싶다: nhớ

설레다 : Hồi hộp
설움 :phấp phỏng , hồi hộp
실감나다: cảm nhận thấy , cảm nhận
애지중지하다: rất yêu , rất quý
기분이 좋다 : Vui vẻ
기뻐하다 ,기쁘다 : vui mừng
기쁨 : Sự vui mừng
인생의 기쁨 :niềm vui của cuộc đời.
미소 : Nụ cười
반가운 : sự vui mừng
반가운 소식 tin vui.
반갑게 웃다 :cười một cách vui mừng.
반갑다 : vui mừng

반기다: vui vẻ chào đón
반색: vui mừng , phấn khởi
시원섭섭하다:vừa vui , vừa buồn
신바람: vui vẻ , thích thú
열광: cuồng nhiệt
열광하며 환호하다:hoan hô cuồng nhiệt
우러르다: trào lên
웃다: cười
웃음: nụ vười
유쾌심: thoải mái , sảng khoái
재미: thú vị
재미있다: có hay , có thú vị
즐거움: niềm vui
즐겁다: vui vẻ

즐기다: thích thú
편안하다 , 편하다 :thoải mái
흥 : hứng thú
흥겹다: thú vị hứng thú
흥미: sự hứng thú
흥미롭다: thú vị
성황:Vui vẻ, náo nhiệt, đông vui.
성황을 이루다 : náo nhiệt
선뜻:Vui vẻ, nhẹ nhàng
-슬픔:nỗi buồn

-결별슬픔: nối buồn xa cách
답답하다: buồn
가슴깊이: tận đáy lòng
뜨끔하다: đau đớn
막막하다:buồn mênh mang
고독하다: cô độc
외롭다:cô độc , đơn độc
외롭게 살다 : sống một cách đơn độc
기분이 안좋다: không vui
갑갑하다: , tẻ nhạt , buồn chán
가슴이 갑갑하다 : cảm thấy trong ngực khó thở
꺼리다: vương vấn trong lòng
불쾌감,불쾌하다 : không vui

비애: đau buồn , bi ai
사색하다: trầm tư , suy nghĩ sâu
서글프다: trống trải ,sầu
서글픔: nỗi cô đơn , trống trải
서러움:nỗi buồn và oán giận
서운하다 ,섭섭하다 : buồn , tiếc
-슬퍼하다:buồn , đau khổ
슬프다: đau buồn
심심하다:buồn , trống trải
쓸쓸하다:buồn lành lạnh
애절하다:buồn cháy ruột gan
애처록다:cảm thấy thương tiếc
애통하다:đau lòng

울다: khóc ,
울음: tiếng khóc
적적하다: buồn , cô độc
절망: tuyệt vọng
정망감: cảm giác tuyệt vọng
허전하다: trống trải
괴로워하다: buồn ân hận
괴록다: buồn nhớ
수줍다:E thẹn , co lại . rụt rè
수치스럽다:xấu hổ . hổ thẹn
무안하다:xấu hổ , không có mặt mũi nào
민망하다:khó sư , e ngại . xấu hổ
밉다:ghét bỏ , không ưa , xấu
부끄러움:sự xấu hổ
부끄럽다: xấu hổ

신경질: quá mẫn cảm
쑥스럽다:E thẹn . khó nói . hổ thẹn
악감정:ác cảm
어리둥절하다:đầu óc rối lên . bối rối
얼떨떨하다: rắc rối
열등감:lòng tự ty
우울증:chứng trầm cảm
우울하다: trầm cảm
우울해: tôi rất buồn
자격지심:sự tự ti , ray rức
자격지심 을 가지다: mang trong người sự rau rức
창피하다:xấu hổ

처량하다: thê lương , buồn thảm
침울하다:trầm uất
후회:hối hận
뒤늦은 후회 : hối hận muộn màng
고깝다 : buồn vì không được như ý muốn .
고뇌 :khổ não , đau đầu về việc gì
고뇌의 생활 : cuộc sống khổ sở
고민하다 :mệt mỏi khó nghĩ
남모르는 고민 : băn khoăn chỉ riếng mình
곤란하다 :khó sử , trở ngại , khó khăn
생활이 곤란하다 : cuộc sống khó khăn
이해하기곤란하다 : khó hiểu
골치 아프다 : đau đầu

구상하다 :suy nghĩ ra , tưởng tượng ra
궁금증 : chứng băn khoăn
궁금하다 : băn khoăn , tò mò
속사정이 궁금하다 :muốn biết tình hình bên trong
구상하다 : thấy tò mò quá
궁리하다 :đào sâu suy nghĩ , suy nghĩ kỹ
권태 :chứng chán , mệt mỏi
귀찮다 :chán
귀찮은 일 : việc phiền toái
난감하다 :rất khó khăn
난처하다 :khó sử
단념하다 :dứt bỏ suy nghĩ , từ bỏ việc gì
동하다 :trỗi dậy ( suy nghĩ ) ,dao động

그녀의 말에 그의 마음은 크게 동하다: anh ta rung động vì lời nói của cô ấy
몰두하다 : tập trung tư tưởng . ý nghĩa
미덥다 : không có niềm tin , không tin được
비관하다 : bi quan
빌다 :cầu xin , van xin
도움을 빌다: cầu xin sự giúp đỡ
삐치다 : uể oải , mệt mỏi
사고력:khả năng tư duy
사고하다:tư duy suy nghĩ
생각, 생각하다 :sự suy nghĩ . suy nghĩ
먼 훗날의 일까지생각하다 lắng chuyện tương lai xa
그는 그녀를 진심으로 생각한다:anh ta nhớ cô ấy thật lòng

시름: ray rứt , lo lắng
술로 시름을 달래다 : dùng rượu giải sầu
심사 숙고하다:suy nghĩ kỹ , suy nghĩ sâu sắc
아쉬움:sự tiếc nuối ,
이별의 아쉬움: tiếc nuối khi chia tay
아쉽다: tiếc nuối , đáng tiếc
안타깝다:tiếc . nuối
진땀 나다:rất khó xử , khó xử
체념:suy nghĩ sâu , hiểu ra

살아날 수 없는 것으로 체념하다 : Tin rằng không thể sống được nữa
그리움 : —-♥Nỗi nhớ
괴로움 : —-♥sự buồn nhớ
괴롭다: —-♥ buồn nhớ
그리움: —-♥nhớ thương
그리워하다—-♥:nhớ thương , cảm thấy tiếc
그립다: —-♥nhớ thương , tiếc
기억 ,추억: —-♥ ký ức
기억력: —-♥ trí nhớ
기억하다: —-♥nhớ
꿍꿍이: —-♥nỗi vương vấn trong lòng
두근거리다: —-♥Hồi hộp ( nhịp tim)

두근대다: —-♥thình thịch
떨리다: —-♥run lên
바라다: —-♥mong muốn
보고싶다: —-♥ nhớ
설레다 : —-♥ Hồi hộp
설움 : —-♥phấp phỏng , hồi hộp
실감나다: —-♥cảm nhận thấy , cảm nhận
애지중지하다: —-♥ rất yêu , rất quý
상사병—-♥bệnh tương tư.
사랑하다—-♥yêu.

사랑에 빠지다—-♥.chìm đắm,đam mê ái tình
사랑을 받다—-♥.chấp nhận tình yêu
사랑을 잃다. —-♥.mất tình yêu
사랑을 바치다—-♥cống hiến tình yêu
사랑에 눈멀다—-♥mù quáng vì yêu
사랑을 고백하다—-♥.thổ lộ tình yêu
데이트하다—-♥ hẹn hò
치근거리다—-♥tán tỉnh, ghẹo, tiếp cận <phụ nữ>.
엽색. —-♥sự tán tỉnh, theo đuổi con gái để mua vui.

반하다—-♥phải lòng nhau, quý nhau, bị hấp dẫn
서로 반하다—-♥yêu nhau, phải lòng nhau.
여자에게 반하다—-♥phải lòng phụ nữ.
남자에게 반하다—-♥phải lòng đàn ông.
한 눈에 반하다—-♥.phải lòng từ cái nhìn đầu tiên.
사랑을 속삭이다—-♥âm tình, thủ thỉ.
이루어지지 않은 사랑—-♥mối tình dở dang
사랑의 힘—-♥ mãnh lực tình yêu

한결같이사랑하다—-♥ yêu chung thủy, yêu trước sau như một
애인. —-♥ người yêu
애인과 헤어지다—-♥chia tay người yêu
질투하다—-♥. ghen tuông
강짜를 부리다—-♥ghen
화내다 / 성내다—-♥. giận hờn
설레다—-♥.. rung động, xao xuyến