Home / Từ vựng / 20 Cặp Tính Từ trái nghĩa trong tiếng Hàn

20 Cặp Tính Từ trái nghĩa trong tiếng Hàn

20 Cặp Tính Từ trái nghĩa trong tiếng Hàn

1. 크다 >< 작다 : To >< Nhỏ

2. 싸다 >< 비싸다 : Rẻ >< Đắt

3. 길다 >< 짧다 : Dài >< Ngắn

4. 깨끗하다 >< 더럽다 : Sạch >< Bẩn

5. 새롭다 >< 오래되다 : Mới >< Cũ

6. 편하다 >< 불편하다 : Thoải mái >< Bất tiện

7. 두껍다 >< 얇다 : Dày >< Mỏng

8. 무겁다 >< 가볍다 : Nặng >< Nhẹ

9. 부드럽다 >< 거칠다 : Mềm mại >< Thô ráp

10. 부드럽다 >< 딱딱하다 : Mềm mại >< Cứng

11. 편리하다 >< 불편하다 : Tiện lợi >< Bất tiện

12. 높다 >< 낮다 : Cao >< Thấp

13. 넓다 >< 좁다 : Rộng rãi >< Chật chội

14. 깊다 >< 얕다 : Sâu >< Nông

15. 같다 >< 다르다 : Giống nhau >< Khác nhau

16. 빠르다 >< 느리다 : Nhanh >< Chậm

17. 밝다 >< 어돕다 : Sáng >< Tối

18. 가깝다 >< 멀다 : Gần >< Xa

19. 많다 >< 적다 : Nhiều >< Ít

20. 좋다 >< 나쁘다 : Tốt >< Xấu

Xem thêm:
Từ vựng tiếng Hàn trong công ty, công xưởng
Số đếm thuần Hàn và số đếm hán hàn