Home / Từ vựng / Động từ tiếng Hàn sơ cấp thường gặp

Động từ tiếng Hàn sơ cấp thường gặp

Động từ tiếng Hàn sơ cấp thường gặp

가다 : đi (người nói đến chỗ người nghe)
오다 : đến (người nghe đến chỗ người nói)
보다 : nhìn, xem
듣다 : nghe
하다 : làm
배우다 : học (chính quy, có người hướng dẫn)
공부하다 : học (nói chung, bao gồm tự học, học bài,…)


자다 : ngủ
먹다 : ăn
만나다 : gặp
사다 : mua
팔다 : bán
쓰다 : viết / sử dụng
읽다 : đọc
있다 : có
없다 : không
쉬다 : nghỉ ngơi
주다 : cho
받다 : nhận
말하다 : nói
살다 : sống
만들다 : làm (tạo ra, giống nghĩa make)
입다 : mặc
돕다 : giúp đỡ
운전하다 : lái xe
맡다 : ngửi
보내다 : gửi/ trải qua / để ai đó đi đến đâu
마시다 : uống
이야기하다 : nói chuyện, kể chuyện
운동하다 : tập thể dục (gốc Hán : vận động)
좋아하다 : thích
식사하다 : dùng bữa
노래하다 : hát
웃다 : cười
울다 : khóc
나오다 : xuất hiện
버리다 : vứt bỏ
끝나다 : kết thúc
시작하다 : bắt đầu
가르치다 : dạy, chỉ bảo
물다 : hỏi
대답하다 : trả lời
사랑하다 : yêu
싫어하다 : không thích, ghét
떠나다 : rời khỏi
여행하다 : du lịch
걷다 : đi bộ
뛰다 : chạy
앉다 : ngồi
들다 : mang
고르다 : chọn
지내다 : trải qua
죽다 : chết
일어나다 : thức dậy, đứng lên
기다리다 : đợi
부르다 : gọi / hát
가지다 : mang, có
벗다 : cởi (quần áo,…)
연락하다 : liên lạc
바꾸다 : thay đổi
헤어지다 : chia tay
취소하다 : hủy bỏ
시키다 : sai bảo, yêu cầu, khiến cho
찾다 : tìm kiếm
어울리다 : phù hợp
신다 : mang (giày dép)
요리하다 : nấu ăn