44 Từ vựng tiếng Hàn nói về hình dạng
1. Hình tròn: 원
2. Hình vuông: 정사각형
3. Hình chữ nhật: 직사각형
4. Hình elip, hình bầu dục, hình trái xoan: 타원
5. Hình tứ giác: 사각형
6. Hình tam giác: 삼각형
7. Tam giác đều: 정삼각형
8. Tam giác vuông: 직삼각형
9. Hình xoắn ốc: 나선
10. Hình vuông: 네모
11. Hình thoi: 마름모
12. Hình ngũ giác: 오각형
13. Hình lục giác: 육각형
14. Hình bảy góc: 칠각형
15. Hình bát giác: 팔각형
16. Hình đa giác: 다각형
17. Đường nét: 선
18. Đường thẳng: 직선
19. Đường chéo: 대각선
20. Tam giác: 세모
21. Hình cái quạt: 부채
22. Bao, túi: 자루
23. Kim cương: 다이아몬드
24. Gáo, bầu: 바가지
25. Trăng tròn: 보름달
26. Bán nguyệt: 반달
27. Lưỡi liềm: 초승달
28. Béo: 뚱뚱한
29. Tròn: 둥근
30. Nhọn: 뾰족한
31. Bằng phẳng: 평평한
32. Lồi, nhô, phồng: 볼록한
33. Phồng, phính, căng: 불룩한
34. Khá dài: 길쭉한
35. Rộng và mỏng: 넓적한
36. Nhăn nheo: 주름진
37. Bằng phẳng, dẹt: 밋밋한
38. Mập mạp, béo tròn: 통통한
39. Mảnh mai, thon thả: 늘씬한
40. Thon thả: 날씬한
41. Rúm ró, nhàu nhĩ: 찌그러진
42. Dày dặn: 두툼한
43. Mỏng, gầy: 얇은
44. Bóng láng, mịn màng: 매끈한
Nguồn: Hi Korean
Xem thêm:
Từ vựng tiếng Hàn về hình học
35 Cặp từ đồng nghĩa thường gặp trong đề thi Topik II