Home / Từ vựng / Từ vựng tiếng Hàn về hình học

Từ vựng tiếng Hàn về hình học

Từ vựng tiếng Hàn về hình học

1. 반경 (ban kyơng) : bán kính

2. 단수 (tan su) : số ít

3. 옆 (yơp) : cạnh

4. 사변 (sa byơn) : cạnh huyền

5. 수위 (chu uy) : chu vi

6. 밑바닥 (mi ba tak) : đáy

7. 삼각형의정점 (sam kak hyơng ưi chơng chơm) : đỉnh tam giác

8. 대각선te ( kak sơn) : đường chéo

9. 곡선 (koâk sơn) : đường cong

10. 직경 (chik kyơng) : đường kính

11. 직선 (chik sơn) : đường thẳng

12. 수직선 (su chik sơn) : đường vuông góc

13. 둔각 (tun kak) : góc tù

14. 직각 (chik kak) : góc vuông

15. 피라미드 (phi ra mi tư) : hình chóp

16. 직사각형 (chik sa kak hyơng) : hình chữ nhật

17. 입방체 (ib bang cheâ) : hình lập phương

18. 원뽈 (uơn bul) : hình nón

19. 부채꼴 (bu ch’e koâl) : hình quạt

20. 삼각형s (am kak hyơng) : hình tam giác

21. 타원형 (tha uơn hyơng) : hình trái xoan

22. 원둘레 (uơn tul leâ) : hình tròn

23. 원주형 (yơn chu hyơng) : hình trụ

24. 사각형s (a kak hyơng) : hình vuông

25. 평행선 (pyơng heng sơn) : đường song song

Xem thêm:
Từ vựng tiếng Hàn về chủ đề giao thông
Từ vựng tiếng Hàn về trường học