Home / Cụm từ tiếng Hàn / Cụm từ tiếng Hàn hay – Phần 15: Thời tiết

Cụm từ tiếng Hàn hay – Phần 15: Thời tiết

Cụm từ tiếng Hàn hay – Phần 15: Thời tiết

날씨 Thời tiết
날씨 상태 – Tình trạng thời tiết

날씨가 어떻습니까? thời tiết thế nào?
날씨가 …… 입니다 trời …
햇빛 밝은 nắng
흐린 nhiều mây
바람이 센 nhiều gió
안개가 낀 có sương mù
폭풍우의 có bão
날씨가 …… 입니다 trời …
비가 오는 đang mưa
우박이 오는 đang mưa đá
눈이 오는 đang có tuyết
좋은 날이군요! hôm nay đẹp trời thật!
아름다운 날이군요! hôm nay đẹp trời thật!
매우 좋지 않은 날입니다 hôm nay trời không đẹp lắm
지독한 날인군요! hôm nay trời chán quá!
불쾌한 날씨군요! thời tiết hôm nay tệ quá!
비가 오기 시작합니다 trời bắt đầu mưa rồi
비가 그쳤습니다 trời tạnh mưa rồi
비가 퍼 붓고 있습니다 trời đang mưa to lắm
비가 세차게 오고 있습니다 trời đang mưa như trút nước
날씨가 좋습니다 trời đẹp
햇살이 빛 납니다 trời đang nắng
하늘에 구름 한점 없습니다 trời không gợn bóng mây
하늘이 구름으로 덮혀 있습니다 trời u ám
날씨가 개이고 있습니다 trời đang quang dần
해가 나왔습니다 mặt trời ló ra rồi
해가 방금 들어 갔습니다 mặt trời vừa bị che khuất
강한 바람이 불고 있습니다 đang có gió mạnh
바람이 사그라들었습니다 gió đã bớt mạnh rồi
그것은 천둥 소리 같습니다 nghe như là sấm
그것은 번개입니다 có chớp
오늘 아침에 많은 양의 폭우가 쏟아졌습니다 sáng nay trời mưa to rất lâu
2주 동안 비가 전혀 오지 않았습니다 cả nửa tháng rồi trời không hề mưa

기온 – Nhiệt độ

기온이 몇 도 입니까? trời đang bao nhiêu độ?
섭씨 22°C입니다 bây giờ đang 22°C
기온은 20도 중반입니다 bây giờ đang khoảng hơn 25 độ
너는 기온이 몇 도인 것 같애? cậu nghĩ bây giờ đang bao nhiêu độ?
아마도 30°C정도 khoảng 30°C
날씨가 …… 합니다 trời …
뜨거운 nóng
차가운 lạnh
찌는 듯이 더운 nóng như thiêu
얼어 붙은 rất lạnh
얼어 붙을 만큼 추운 lạnh cóng
기온이 빙점 아래입니다 trời lạnh vô cùng

일기 예보 – Dự báo thời tiết

일기 예보가 어떻게 됩니까? dự báo thời tiết thế nào?
일기 예보가 어떤 것 같습니까? dự báo thời tiết thế nào?
비가 예상되고 있습니다 dự báo trời sẽ mưa
오늘밤에 날씨가 얼어 붙을 예상입니다 tối nay trời sẽ rất lạnh
비가 올 것 같습니다 trông như trời mưa
비가 올 것 같습니다 trông như trời sắp mưa
천둥 폭풍이 예상됩니다 chắc là sắp có bão kèm theo sấm sét
나중에 개일 예정입니다 trời chắc là sẽ quang đãng sau đó

.
.