Home / Học tiếng Hàn / Cách viết Phụ Âm của bảng chữ cái tiếng Hàn

Cách viết Phụ Âm của bảng chữ cái tiếng Hàn

Phụ âm trong bảng chữ cái tiếng Hàn

Các phụ âm trong tiếng Hàn. Cùng tìm hiểu 19 phụ âm trong tiếng Hàn

Gồm 19 phụ âm cơ bản và 11 phức tự phụ âm:

  • 14 phụ âm đơn: ㄱ ㄴ ㄷ ㄹ ㅁ ㅂ ㅅ ㅇ ㅈ ㅊ ㅋ ㅌ ㅍ ㅎ
  • 5 phụ âm kép: ㄲ ㄸ ㅃ ㅆ ㅉ
  • 11 phức tự phụ âm: ㄳ ㄵ ㄶ ㄺ ㄻ ㄼ ㄽ ㄾ ㄿ ㅀ ㅄ

Các ký tự phụ âm được cấu thành dựa theo mô phỏng các bộ phận như lưỡi, vòm miệng, răng, thanh hầu sử dụng khi tạo âm thanh.

Âm vòm mềm: ㄱ     ㅋ

  • Mẫu tự cơ bản:  là hình nhìn phía bên cạnh lưỡi khi kéo về phía vòm miệng mềm
  • Mẫu tự phái sinh:  phái sinh từ , với một nét phụ, thể hiện sự bật hơi

Âm đầu lưỡi: ㄴ     ㄷ     ㅌ     ㄹ

  • Mẫu tự cơ bản:  là hình nhìn bên cạnh đầu lưỡi khi kéo về phía răng
  • Mẫu tự phái sinh:
      •  : nét trên của  thể hiện sự kết nối chặt với vòm miệng
      •  : nét giữa của  thể hiện sự bật hơi
      •  : nét trên của  thể hiện âm vỗ của lưỡi

Âm môi: ㅁ     ㅂ     ㅠ

  • Mẫu tự cơ bản: thể hiện viền ngoài của đôi môi
  • Mẫu tự phái sinh:
    •  : nét trên của  thể hiện sự bật ra của môi, khi phát âm [b]
    •  : nét trên của  thể hiện sự bật hơi

Âm xuýt: ㅅ     ㅈ     ㅊ

  • Mẫu tự cơ bản:  thể hiện hình nhìn bên cạnh của răng
  • Mẫu tự phái sinh:
    •  : nét trên của  thể hiện sự kết nối với vòm miệng
    •  : nét trên của  thể hiện sự bật hơi

Âm thanh hầu: ㅇ     ㅎ

  • Mẫu tự cơ bản:  là đường viền của thanh hầu
  • Mẫu tự phái sinh:  nét trên của  thể hiện sự bật hơi

Các viết phụ âm của bảng chữ cái tiếng Hàn

Ký Tự Phát âm Thư Tự Viết
ㄱ [기역/gi-yeok] Phụ âm đầu: [k] / [g]

Phụ âm cuối: [k]

 [니은/ni-eun] Phụ âm đầu: [n]

Phụ âm cuối: [n]

ㄷ [디귿/di-geut] Phụ âm đầu: [t] / [d]

Phụ âm cuối: [t]

ㄹ [리을/ri-eul] Phụ âm đầu: [r] / [l]

Phụ âm cuối: [l]

ㅁ [미음/mi-eum] Phụ âm đầu: [m]

Phụ âm cuối: [m]

ㅂ [비읍/bi-eup] Phụ âm đầu: [b]

Phụ âm cuối: [p]

ㅅ [시옷/si-ot] Phụ âm đầu: [s]

Phụ âm cuối: [t]

ㅇ [이응/i-eung] Phụ âm đầu: âm câm

Phụ âm cuối: [ng]

ㅈ [지읒/ji-eut] Phụ âm đầu: [j]

Phụ âm cuối: [t]

ㅊ [치읓/chi-eut] Phụ âm đầu: [j’]

Phụ âm cuối: [t]

ㅋ [키읔/ki-euk] Phụ âm đầu: [k’]

Phụ âm cuối: [k]

 [티읕/ti-eut] Phụ âm đầu: [t’]

Phụ âm cuối: [t]

[피읖/pi-eup] Phụ âm đầu: [p’]

Phụ âm cuối: [p]

 [히읗/hi-eut] Phụ âm đầu: [h]

Phụ âm cuối: [t]

Xem thêm:
Bảng Chữ Cái Tiếng Hàn cho người mới học
Cách viết Nguyên Âm của bảng chữ cái tiếng Hàn