100 Từ vựng tiếng Hàn liên quan đến hoa hậu
Trong bài này chúng ta sẽ cùng họp về những từ vựng tiếng Hàn liên quan đến cuộc thi hoa hậu.
미인 – mĩ nhân
대회 – cuộc thi
미모 – vẻ đẹp
진행 – tiến hành
대표 – đại diện
수상자 – người chiến thắng
외모 – bề ngoài
미스 – Hoa hậu
선발 – tuyển chọn
대회장 – hội trường tổ chức cuộc thi
미주 – Mỹ
유럽 – châu Âu
아시아 – châu Á
아프리카 – châu Phi
대륙 – lục địa
우승하다 – giành chiến thắng
역사 – lịch sử
비키니 – Bikini
수영복 – đồ bơi
스타일 – phong cách
미소 – nụ cười
연기 – diễn xuất
무대 – sân khấu
행사 – sự kiện
퀸 – Nữ hoàng
타이틀 – danh hiệu
영광 – vinh dự
화려한 – rực rỡ
무대 위 – trên sân khấu
꽃보다 – đẹp hơn hoa
입덕 – mê hoặc
라이벌 – đối thủ cạnh tranh
인기 – sự nổi tiếng
매력 – sức hút
인상적인 – ấn tượng
패션 – thời trang
브랜드 – thương hiệu
미래 – tương lai
성공 – thành công
톱스타 – ngôi sao hàng đầu
뷰티 – làm đẹp
건강 – sức khỏe
라디오 – đài phát thanh
인터뷰 – phỏng vấn
인증샷 – ảnh xác thực
셀카 – ảnh chụp tự sướng
동영상 – video
인스타그램 – Instagram
페이스북 – Facebook
트위터 – Twitter
유튜브 – Youtube
소셜미디어 – mạng xã hội
팬클럽 – fanclub
사진집 – album ảnh
포즈 – tư thế chụp ảnh
단발 – tóc ngắn
장발 – tóc dài
헤어스타일 – kiểu tóc
메이크업 – trang điểm
레드카펫 – thảm đỏ
스타일리스트 – stylist
패션쇼 – show thời trang
런웨이 – sàn diễn thời trang
모델 – người mẫu
포토샵 – Photoshop
만화 – truyện tranh
애니메이션 – hoạt hình
웹툰 – truyện tranh trực tuyến
영화 – phim
드라마 – phim truyền hình
예능 – chương trình giải trí
라디오스타 – Radio Star
무한도전 – Infinite Challenge
슈퍼맨이 돌아왔다 – Superman Returns
힐링캠프 – Healing Camp
텔레비전 – truyền hình
방송 – phát sóng
인기 프로그램 – chương trình nổi tiếng
방송사 – đài truyền hình
엔터테인먼트 – giải trí
스타 – ngôi sao
캐스팅 – casting
연예인 – người nổi tiếng
열정 – đam mê
이상형 – người mơ ước
대중 – công chúng
미디어 – truyền thông
출연하다 – tham gia
팬서비스 – dịch vụ cho fan
마케팅 – marketing
광고 – quảng cáo
브랜드 대표 – đại diện thương hiệu
캠페인 – chiến dịch
컨셉 – concept
댄서 – nhảy công
댄스 – khiêu vũ
노래 – ca khúc
음반 – album
뮤직비디오 – music video
가사 – lời bài hát
Xem thêm:
Từ vựng tiếng Hàn về làm đẹp
Từ vựng tiếng Hàn về Mỹ Phẩm Làm Đẹp