Cấu trúc ngữ pháp so sánh trong tiếng Hàn
Cấu trúc ngữ pháp so sánh trong tiếng Hàn là cấu trúc ngữ pháp thông dụng thường dùng trong giao tiếp cũng như gặp rất nhiều trong các đề thi topik.
1. So sánh nhất: 제일 / 가장
Đây là trạng từ so sánh nhất, “제일 / 가장” thường được dùng trước tính từ, định từ, định ngữ hoặc trạng từ khác.
Trạng từ so sánh này thường đi với 중 / 중에서 /에서.
Ví dụ:
란씨는 우리 학교에서 가장 공부를 잘 해요.
Lan là học sinh giỏi nhất trường tôi.
그 여자는 제일 예뻐요.
Cô gái ấy xinh đẹp nhất.
2. So sánh ngang bằng: 만큼
Trợ từ bổ trợ 만큼 thường được dùng để gắn vào sau danh từ để thể hiện ý so sánh bằng.
Ví dụ:
게임을 하는 것만큼 일을 열심히 하면 성공할 수 있다.
Nếu bạn làm việc chăm chỉ nhiều như chơi game thì bạn có thể thành công.
한국말은 베트남어만큼 어렵지 않아요.
Tiếng Hàn không khó bằng tiếng Việt.
Lưu ý:
Ngoài kết hợp với danh từ, 만큼 cũng kết hợp với các động từ, tính từ, hoặc các trợ từ khác.
3. So sánh hơn: 보다
Trợ từ 보다 được gắn sau danh từ thứ hai sau chủ ngữ để so sánh với danh từ đó. Trợ từ này thường đi kèm với
더 (hơn).
Ví dụ:
물보다 주스를 더 좋아해요.
So với nước lọc thì tôi thích nước trái cây hơn.
어제보다 오늘이 더 따뜻해요.
Hôm nay ấm áp hơn hôm qua.
Xem thêm:
Ngữ pháp tiếng Hàn : V + 다 보니 ~ nói về kinh nghiệm
Tài liệu ngữ pháp tiếng Hàn dành cho người Việt