Home / Từ vựng / Từ vựng tiếng Hàn TOPIK 3-4 : Bài 6: 은행

Từ vựng tiếng Hàn TOPIK 3-4 : Bài 6: 은행

Từ vựng tiếng Hàn TOPIK 3-4 : Bài 6: 은행

CHỦ ĐỀ 6: 은행 (Ngân hàng)
? 화폐 관련 어휘 (Từ vựng liên quan đến đồng tiền)
현금 tiền mặt
동전 tiền xu
지폐 tiền giấy
수표 ngân phiếu
천 원짜리 loại tiền 1000won
잔돈 tiền lẻ

? 은행 관련 어휘 (Từ vựng liên quan đến ngân hàng)
통장 số tài khoản
비밀번호 số bí mật
출금 rút tiền
도장 con dấu
현금카드 thẻ tiền mặt
계좌 이체 chuyển tiền qua tài khoản
신분증 Giấy chứng minh thư, căn cước
현금자동입출금기(ATM기) máy nhập rút tiền mặt tự động
잔액 조회 kiểm tra tiền dư
계좌 번호 số tài khoản
입금 nhập tiền
통장 정리 kiểm tra số tài khoản

?은행 업무 관련 어휘 (Từ vựng liên quan đến nghiệp vụ ngân hàng)
예금하다 gửi tiền vào ngân hàng
대출하다 vay tiền
수수료를 내다 trả tiền lệ phí, hoa hồng
텔레뱅킹을 하다 Giao dịch ngân hàng qua phương tiện truyền thông
송금하다 gửi tiền, chuyển tiền
통장을 개설하다 mở số tài khoản
공과금을 내다 nộp chi phí công cộng
인터넷뱅킹을 하다 Giao dịch ngân hàng qua mạng
환전하다 đổi tiền
적금을 들다 gửi tiết kiệm định kỳ
자동이체를 하다 chuyển tiền tự động
동전을 교환하다 đổi tiền xu

?새 단어
가계부를 쓰다 viết sổ chi tiêu
공과금 tiến công ích (như tiền điện, tiến nước, thuế…)
도둑맞다 bị ăn trộm
분실 mất (đồ đạc)
분실신고 thống báo mất (đồ đạc)
뽑다 nhỏ ra, chọn ra
수입 thu nhập
신청서 đơn xin
용돈 기입장 sổ ghi chép tiền tiêu cá nhân
자동납부 trả, nộp tiền tự động
저금통 thùng bỏ tiền tiết kiệm (tiên xu)
절반 một nửa
지로용지 giấy báo chuyển khoản (giấy bảo chuyển khoản tiền điện, nước…)
지출 chi tiêu
함부로 hồ đồ, không suy nghĩ
Nguồn: Hi Korean