Home / Từ vựng Hán Hàn / Từ vựng Hán Hàn trong TOPIK – Đề đọc 64

Từ vựng Hán Hàn trong TOPIK – Đề đọc 64

Từ vựng Hán Hàn trong TOPIK – Đề đọc 64
Có Âm Hán Hàn

TỪ VỰNG ĐỀ ĐỌC 64 – Chú thích âm Hán

 

Câu 1 – 2

 

주말: cuối tuần (chu mạt)

영화 : phim (ánh họa)

운동 : thể thao (vận động)

동생 : em trai ,em gái (đồng sinh)

아버지 : bố , ba

닮다 : giống nhau

 

Câu 3 – 4

 

정부 : chính phủ (chính phủ)

일자리 :chỗ làm

늘리다 : tăng cường , mở rộng , kéo dài

새롭다 : mới

정책 : chính sách (chính sách)

수립하다 : thành lập (thụ lập)

태어나다 : sinh ra

고향 : quê hương (cố hương)

 

Câu 5 – 8

 

더위 : cái nóng

싹 : mầm, chồi

자연: tự nhiên (tự nhiên)

바람 : gió

선물하다 : tặng quà (thiện vật)

에어컨 : máy lạnh

청소기 : sự dọn dẹp  (thanh tảo cơ)

냉장고 : tủ lạnh (lãnh tàng khố)

세탁기 : máy giặt (tẩy trạc cơ)

똑똑하다 : thông minh

매일 : mỗi ngày  (mỗi nhật)

쌓다 : chất, chồng

행복하다 : hạnh phúc (hạnh phúc)

미래 : tương lai (vị lai)

병원 : bệnh viện (bệnh viện)

은행 : ngân hàng (ngân hàng)

여행사 : công ty du lịch (lữ hành xã)

체육관 : nhà thi đấu (thể dục quán)

추억 : hồi ức , ký ức (truy ức)

쓰레기 : rác

가방 : cặp

건강하다 : khỏe mạnh (kiện khang)

만들다 : làm , tạo ra

자료실 : phòng tư liệu (tư liệu thất)

평일 :  thường ngày, mọi khi (bình nhật)

열다 : mở ra

빌리다 : mượn

구입 : sự mua vào (cấu nhập)

순서 : thứ tự , trình tự , tuần tự (thuận tự)

교환 : sự thay đổi , sự hoán đổi (giao hoán)

방법 : phương pháp (phương pháp)

 

Câu 9 – 12

 

참가 : tham gia (tham gia)

대상 : đối tượng (đối tượng)

제한 : sự hạn chế , sự giới hạn (chế hạn)

무료 : miễn phí (vô liệu)

대회 : đại hội (đại hội)

열리다 : được mở ra

누구 : ai

돈 : tiền

내다 : mở ra

출발 장소 : nơi xuất phát (xuất phát trường sở)

인주 : mực đóng dấu ( ấn chu)

기념관 : nhà tưởng niệm, nhà lưu niệm (kỉ niệm quán)

고등학생 : học sinh cấp 3 (cao đẳng học sinh)

희망 : hy vọng (hi vọng)

직업 : nghề nghiệp (chức nghiệp)

달라지다 : trở nên khác , khác đi , đổi khác

교사 : giáo viên (giáo sư)

회사원 : nhân viên văn phòng (hội xã viên)

간호사 : y tá (khán hộ sư)

공무원 : viên  chức , công chức (công vụ viên)

개인 사업 : doanh nghiệp tư nhân (cá nhân sự nghiệp)

건축가 : kiến trúc sư (kiến trúc gia)

군인 : quân nhân (quân nhân)

순위 : trật tự (thuận vị)

바꾸다 : đổi , thay đổi

변화 : sự biến hóa , sự biến đổi , sự thay đổi (biến hóa)

떨어지다 : rơi , rơi vào , rớt

지난 : vừa qua , trước

소비자 : người tiêu dùng (tiêu phí giả)

선정 : sự tuyển chọn , nền chính trị được lòng dân (tuyển định)

최고 : tối nhất , tối cao (tối cao)

시상식 : lễ trao giải

인주신문사 : báo Inju (thi thưởng thức tân văn xã)

대강당 :  giảng đường lớn ( đại giảng đườngl

개최되다 :  được tổ chức (khai thôi)

소비자 : người tiêu dùng (tiêu phí giả)

온라인 : sự kết nối mạng

투표 : sự bỏ phiếu (đầu phiếu)

수상 : sự nhận giải thưởng (thụ thưởng)

브랜드 : nhãn hiệu

선정되다 : được tuyển chọn (tuyển định)

의미 : ý nghĩa  (ý vị)

지난해 : năm ngoái

상 : phần thưởng , giải thưởng (thưởng)

올해 : năm nay

친환경 : sự thân thiện với môi trường (thân hoàn cảnh)

화장품 : mỹ phẩm (hóa trang phẩm)

포함되다 : được bao gồm (bao hàm)

기업 : doanh nghiệp , công ty (xí nghiệp)

직접 : trực tiếp (trực tiếp)

참여하다 : tham dự (tham dự)

무덤 : ngôi mộ

발견되다 : được phát hiện (phát kiến)

주인 : chủ nhân (chủ nhân)

밝혀지다 : được làm sáng tỏ

벽 : bức tường (bích)

고대 : thời kỳ cổ đại (cổ đại)

문자 : văn tự , chữ nghĩa ,chữ viết (văn tự)

다양하다 : đa dạng (đa dạng)

색 : màu sắc (sắc)

그림 : bức tranh , tranh vẽ

가득하다 : tràn trề , chan chứa , đầy tràn

시간 : thời gian (thời gian)

지나다 : qua , trôi qua

거의 : gần như , hầu hết

그대로 : y vậy, y nguyên

보존되다 : được bảo tồn (bảo tồn)

역사적 : mang tính lịch sử (lịch sử đích)

가치 : giá trị  (giá trị)

높다 : cao , cao cấp

전문가 : chuyên gia (chuyên môn gia)

전하다 : truyền lại , lưu truyền , chuyển (truyền)

일부 : 1 phần , sự trả góp hàng ngày (nhất bộ)

일반 : đều như  nhau , cùng một kiểu , bình thường (nhất bàn)

곧 : sắp, ngay sau đây, ngay

공개되다 : được công khai, được mở cửa công khai, được mở cửa tự do (công khai)

예정 : sự dự định (dự định)

찾다 : tìm kiếm

구경하다 : ngắm , tham quan

상태 : hiện trạng , trạng thái , tình hình  (trạng thái)

바닥 : khu, đáy, đế, mặt sàn

 

Câu 13 – 15

 

회사 : công ty (hội xã)

층 : tầng (tầng)

로비 : tiền sảnh

외부인 : nguời ngoài (ngoại bộ nhân)

개방하다 : mở ra (khai phóng)

많아지다 : ngày càng nhiều

작품 : tác phẩm (tác phẩm)

감상하다 : cảm thụ , thưởng ngoạn , thưởng thức (cảm tưởng)

커피 : cà phê

마시다 : uống

시간 : thời gian (thời gian)

보내다 : gửi

미술관 : phòng trưng bày đồ mỹ nghệ, nhà triển lãm mỹ thuật (mĩ thuật quán)

즐기다 : thích thú , tận hưởng

공간 : không gian (không gian)

이용하다 : sử dụng (lợi dụng)

늘다 : tăng lên

이미지 : hình ảnh , hình tượng

차 : xe , trà (xa/ trà)

내리다 : xuống

앞차 : xe ở phía trước , xe dẫn đầu (xa)

사과하다 :  xin lỗi (tạ quá)

사정 : hoàn cảnh , sự tình , lý do  (sự tình)

설명하다 : giải thích (thuyết minh)

사고 : tai nạn (sự cố)

친절하다 : tử tế, tốt bụng  (thân thiết)

딸 : đứa con gái

무사히 : một cách yên ổn, một cách tốt đẹp (vô sự)

도착하다 : đến nơi (đáo trước)

치료 : sự chữa trị , sự điều trị (trị liệu)

받다 : nhận

아프다 : đau

급하다 : gấp gáp

부딪치다 : gặp phải , chạm , chạm phải

선택 : lựa chọn (tuyển trạch)

부담 : gánh nặng (phụ đảm)

구매 : việc mua (cấu mại)

망설이다 : do dự, lưỡng lự

포기하다 : từ bỏ (phao khí)

고객 : khách hàng (cố khách)

줄다 : giảm

유도하다 : dẫn dắt , điều khiển, dẫn điện , cảm ứng (dụ đạo)

마트 : siêu thị nhỏ

품목별 : từng mặt hàng (phẩm mục biệt)

제품 : chế phẩm, sản phẩm (chế phẩm)

매장 : tiệm, cửa hàng (mại trường)

진열하다 : trưng bày (trần liệt)

넓다 : rộng

물건 : hàng hóa (vật kiện)

겪다 : trải qua, trải nghiệm

 

Câu 16 – 18

 

상담 : tư vấn (tương đàm)

추천하다 : đề cử, tiến cử (thôi tiến)

서점 : nhà sách (thư điếm)

화제 : tiêu đề, câu chuyện (thoại đề)

손님: khách hàng

대화: đối thoại (đối thoại)

나누다 : chia ,chia sẻ

상처 : nỗi đau (thương xứ)

자신감: tự tin (tự tin cảm)

부족하다: thiếu, thiếu hụt (bất túc)

용기 : dũng khí, dũng cảm (dũng khí)

방식: phương thức (phương thức)

제공하다: cung cấp, biếu (đề cung)

내용: nội dung (nội dung)

재미있다: thú vị

지식: tri thức (tri thức)

전달하다: truyền tải, chuyển, đưa (truyền đạt)

상황: tình huống, tình hình, hoàn cảnh (trạng huống)

맞다: đúng

샌드위치: bánh mì kẹp thịt

샐러드: xà lách

보관하다: bảo quản (bảo quản)

신선하다: tươi mới, sảng khoái,  khoan khoái (tân tiên)

팔다: bán

식품: thực phẩm (thực phẩm)

영업: việc kinh doanh (doanh nghiệp)

앞두다: đứng trước

할인되다: được giảm giá  (cát dẫn)

가격: giá (giá cách)

판매하다: bán hàng (phiến mại)

얻다: nhận được, có được

음식점: cửa hàng thức ăn (ẩm thực điếm)

수익: có lợi nhuận (thụ ích)

이용자: người sử dụng (lợi dụng giả)

만족도: độ thỏa mãn, độ hài lòng (mãn túc độ)

높다: cao

자원: tài nguyên (tư nguyên)

아끼다: tiết kiệm , quý trọng, trân trọng

저렴하다: rẻ (đê liêm)

요리법 : cách nấu món ăn (liệu lí pháp)

배우다: học

뮤지컬: nhạc kịch

역할: vai trò (dịch cát)

출연하다: đóng góp, trình diễn, biểu diễn (xuất diễn)

배우: diễn viên

분위기: bầu không khí (phân vi khí)

다르다: khác biệt

팬: người hâm mộ

즐기다: sảng khoái, thoải mái

공연: buổi biểu diễn, sự công diễn (công diễn)

반복하다: lặp đi lặp lại (phản phục)

관람하다: xem, thưởng thức (quan lãm)

입장료: phí vào cổng  (nhập trường liệu)

할인하다: giảm giá (cát dẫn)

공연장 : rạp, sân khấu (công diễn trường)

인기: được mến mộ (nhân khí)

유행: sự thịnh hành (lưu hành)

노래: bài hát

나오다: chảy ra, lộ ra

개성: cá tính, phong cách  (cá tính)

담기다: chứa , đựng

 

Câu 19 – 20

 

해파리: sứa biển

몸:  cơ thể

구성되다: được hình thành (cấu thành)

열량: nhiệt lượng (nhiệt lượng)

낮다: thấp

동물: động vật (động vật)

새: chim

펭권: chim cánh cụt

뱀장어: cá chình

비타민: vitamin

콜라겐: collagen

영양: dinh dưỡng (dinh dưỡng)

성분: thành phần (thành phần)

도망치다: bỏ chạy, đào thoát, chạy trốn (đào vong)

사냥하다: săn bắn, săn bắt, săn mồi

쉽다: dễ

과연: quả nhiên, thực sự ,đúng là (quả nhiên)

만약: giả như, giả sử (vạn nhược)

피해: sự thiệt hại (bị hại)

대부분: phần lớn (đại bộ phận)

이루어지다: được thực hiện, đạt được

 

Câu 21 – 22

 

내비게이션: hệ thống dẫn đường

목적지: điểm đến (mục đích địa)

길: đường

안내하다: hướng dẫn, chỉ dẫn (án nội)

기기: máy móc thiết bị (cơ khí)

낯선: lạ

편리하다: thuận tiện, tiện lợi (tiện lợi)

느끼다: cảm nhận

뇌: não (não)

스스로: tự mình

정보: thông tin (tình báo)

기억하다: nhớ, ghi nhớ, nhớ lại (kí ức)

특성: đặc tính (đặc tính)

지나치다: quá mức, đi qua

디지털: kỹ thuật số

의존하다: nương nhờ vào, lệ thuộc vào (ỷ tồn)

능력: năng lực (năng lực)

결국 : kết cục (kết cục)

앞뒤를 재다: tính trước tính sau

진땀을 흘리다: vã mồ hôi lạnh

발목을 잡다: túm lấy cổ chân, giữ chân

귀를 기울이다: lắng tai

생활: cuộc sống, sinh hoạt (sinh hoạt)

필요하다: cần thiết (tất yếu)

운전자: người lái xe, tài xế (vận chuyển giả)

활용도: độ ứng dụng (hoạt dụng độ)

기억력: trí nhớ, khả năng ghi nhớ (kí ức lực)

향상: sự phát triển, sự tiến bộ (hướng thượng)

돕다: giúp đỡ

 

Câu 23 – 24

 

놀이공원: công viên trò chơi (công viên)

매표소: nơi bán vé (mại phiếu sở)

아르바이트: việc làm thêm

실수: sự sai sót, sai lầm (thất thủ)

긴장하다: căng thẳng (khẩn trương)

일을 하다: làm việc

놀리다: trêu chọc

가족: gia đình (gia tộc)

인원수: đầu người,  số người (nhân viên số)

표: vé (phiếu)

보내다: gửi

이용권: vé sử dụng (lợi dụng khoán)

결제되다: được thanh toán, được chi trả (quyết tế)

알아차리다: phát hiện ra, nhận ra

카드: thẻ

전화하다: gọi điện (điện thoại)

고객: khách hàng (cố khách)

전화번호: số điện thoại (điện thoại phiên hiệu)

물다: cắn, ngoạm, đớp

상담원: nhân viên tư vấn (tương đàm viên)

알려 주다: kể cho

연락처: địa chỉ liên lạc, số điện thoại liên lạc (liên lạc xứ)

전달하다: truyền, đưa, chuyển (truyền đạt)

내내: trong suốt

손: tay

잡히다: bị bắt, bị tóm

퇴근 시간: thời gian tan làm (thoái cần thời gian)

무렵: khoảng thời kì, vào lúc

화를 내다: nổi giận (hỏa)

떨리다: run rẩy

목소리: giọng nói

문자 메시지: tin nhắn chữ (văn tự)

기다리다: đợi

따뜻하다: ấm áp

걱정스럽다: lo lắng

불만스럽다: bất mãn (bất mãn)

후회스럽다: hối hận (hậu hối)

당황스럽다: hoang mang, bối rối (đường hoảng)

연락하다: liên lạc (liên lạc)

전화를 걸다: gọi điện thoại

 

Câu 25 – 27

 

추락: sự tụt xuống (trụy lạc)

안전벨트: dây an toàn (an toàn)

승객: hành khách (thừa khách)

전원: toàn bộ thành viên (toàn viên)

목숨: tính mạng, mạng sống

건지다: vớt ra

일부: 1 phần (nhất bộ)

풀다: mở, tháo, cởi

탈출하다: thoát ra, bỏ trốn, đào tẩu (thoát xuất)

다치다: bị thương

대통령: tổng thống  (đại thống lĩnh)

선거: cuộc tuyển cử, cuộc bầu cử (tuyển cử)

출마설: Tin đồn ra ứng cử (xuất mã thuyết)

부인: phu nhân (phu nhân)

질문: câu hỏi (chất vấn)

답하다: đáp, trả lời (đáp)

마음을 바꾸다: đổi ý

최종: sau cùng (tối chung)

발표하다: công bố, phát biểu (phát biểu)

선언하다: tuyên bố, công bố (tuyên ngôn)

열렬히: một cách nhiệt liệt, một cách cháy bỏng (nhiệt liệt)

환영하다: chào mừng, hoan nghênh (hoan nghênh)

의원: nghị sĩ, đại biểu Quốc hội (nghị viên)

입장을 밣히다: không đồng ý (lập trường)

민간: nhân dân  (nhân gian)

우주선: phi thuyền (vũ trụ thuyền)

무사: sự vô sự (vô sự)

귀환: sự trở về (quy hoàn)

우주여행 시대 ‘성큼’: bước chân vào thời đại du hành vũ trụ (vũ trụ lữ hành thời đại)

마치다: kết thúc, chấm dứt, làm xong

돌아오다: quay về, trở lại

무사히: 1 cách yên ổn, 1 cách tốt đẹp (vô sự)

기대하다: mong chờ, momg đợi (kì đãi)

가능성: tính khả năng (khả năng tính)

높아지다: trở nên cao, cao lên
Câu 28 – 31

 

새해: năm mới

세우다: dựng đứng lên

목표: mục tiêu (mục tiêu)

효과적: tính hiệu quả (hiệu quả đích)

이루다: thực hiện, đạt được

건강한 식습관 기르다: nuôi dưỡng thói quan ăn uống lành mạnh (kiện khang thực tập quán)

결심: lòng quyết tâm, sự quyết tâm (quyết tâm)

단위: khối , đơn vị (đơn vị)

채소: rau (thái sơ)

챙기다: sắp xếp, sửa soạn, thu xếp

구체적: tính cụ thể (cụ thể đích)

계획: kế hoạch (kế hoạch)

달성하다: đạt được, thực hiện được (đạt thành)

횟수: số lần (hồi số)

해의: ý định làm hại (hại ý)

가까워지다: gần gũi thêm , thân thiết hơn

확인하다: xác nhận (xác nhận)

집중하다: tập trung (tập trung)

실천: việc đưa vào thực tiễn (thực tiễn)

가능하다: có khả năng (khả năng)

무지개: cầu vồng

빛: tia sáng

공기: không khí (không khí)

물방울: giọt nước, hạt nước

통과하다: đi qua, thông qua, vượt qua (thông qua)

굴절되다: bị cong, bị gập, bị thay đổi ( khuất chiết)

나타나다: xuất hiện ,lộ ra, bộc lộ

현상: hiện tượng, hiện trạng (hiện tượng)

직후: ngay sau khi (thực hậu)

뜨다: nheo mắt, hé mắt, liếc mắt, trợn mắt, hí mắt

잘 생기다: đẹp trai

오염 물질: chất ô nhiễm (ô nhiễm vật chất)

섞다: trộn, trộn lẫn

물방울: giọt nước, hạt nước

주위: xung quanh (chu vi)

해가 뜨다: mặt trời mọc

비가 그치다: tạnh mưa

빛이 약하다: ánh sáng yếu (nhược)

공기가 깨끗하다: không khi ấm áp (không khí)

취재: sự lấy thông tin (thủ tài)

경계선: đường biên giới (cảnh giới tuyến)

과열되다: trở nên quá nóng , thái quá, quá mức (quá nhiệt)

발생하다: phát sinh (phát sinh)

불상사: chuyện chẳng làng, điều rủi (bất tường sự)

예방하다: dự phòng, phòng ngừa (dự phòng)

설정하다: thành lập, thiết lập, tạo thành (thiết định)

수백: hàng trăm

취재진: đội ngũ phóng viên (thủ tài trận)

화제: tiêu đề, câu chuyện (thoại đề)

인물: nhân vật (nhân vật)

망치다: làm tiêu vong, hủy hoại , phá hỏng, làm hỏng

바깥: bên ngoài , ngoài trời

취재하다: lấy thông tin (thủ tài)

합의: sự thỏa thuận  (hợp nghị)

비록: cho dù, mặc dù

정해지다: được quyết định, được quy định (định)

언론계: giới truyền thông báo chí (ngôn luận giới)

노력하다: nỗ lực (nỗ lực)

순간: khoảnh khắc, thoáng chốc, chốc lát (thuấn gian)

원활한 보도: sự dẫn dắt thuận lợi (viên hoạt  phụ đạo)

취재 정보를  공유하다: chia sẻ thông tin về phạm vi (thủ tài tình báo cộng hữu)

취재: sự lấy thông tin  (thủ tài)

경계선: đường biên giới (cảnh giới tuyến)

무너지다: gãy đổ, sụp đổ

내용: nội dung  (nội dung)

설정되다: được thành lập (thiết định)

규모: quy mô (quy mô)

개인: cá nhân (cá nhân)

부담하다: đảm trách, chịu trách nhiệm (phụ đảm)

약값: tiền thuốc (dược)

달리하다:  làm khác đi

제도: chế độ  (chế độ)

생기다: xuất hiện, nảy sinh

감기: cảm cúm (cảm khí)

비교적: tính so sánh (bỉ giác đích)

가볍다: nhẹ , nhẹ nhàng

병에 걸리다: mắc bệnh

종합병원: bệnh viện đa khoa (tổng hợp bệnh viện)

진료: sự điều trị  (chẩn liệu)

동네: hàng xóm

의원: đại biểu quốc hội (nghị viên)

처방전: đơn thuốc ( xử phương)

나오다: chảy ra, lộ ra

제도: chế độ  (chế độ)

환자: bệnh nhân (hoạn giả)

신뢰: sự tín nhiệm, sự tin cậy (tín lại)

몰리다: bị dồn, bị ép

줄이다: giảm

비교하다: so sánh (bỉ giác)

병원비: phí bệnh viện (bệnh viện phí)

올리다: đưa lên, nâng lên, tăng lên

일부: 1 phần  (nhất bộ)

지원하다: đăng ký (chí nguyện)

 

Câu 32 – 34

 

나비: con bướm

박사: tiến sĩ, nhà bác học  (bác sĩ)

종류: chủng loại  (chủng loại)

분류하다: phân loại (phân loại)

생물학자: nhà sinh vật học (sinh vật học giả)

연구하다: nghiên cứu (nghiên cứu)

당시: lúc đó, thời đó ,đương thời (đương thời)

분류: sự phân loại (phân loại)

수정하다: sửa chữa , chỉnh sửa (tu chính)

날개: cánh (máy bay ), cánh quạt

모양: hình dạng, hình dáng (mô dạng)

판단하다: phán đoán (phán đoán)

기존: sẵn có, vốn có (kí tồn)

틀리다: sai

마리: con

무늬: hoa văn, họa tiết

비교하다: so sánh (bỉ giác/giảo)

밝히다: chiếu sáng

명명되다: được định danh, được đặt tên (danh danh)

고유: đặc trưng vốn có (cố hữu)

앞장서다: đứng đầu, làm thủ lĩnh

저축: sự tiết kiệm ( trữ súc)

방식: phương thức (phương thức)

설명하다: giải thích (thuyết minh)

차량: lượng xe (xa lượng)

구입: sự mua vào (cấu nhập)

주택: nhà riêng (trụ trạch)

마련: đương nhiên, hiển nhiên

특정: sự riêng biệt, sự cá biệt  (đặc định)

목적: mục đích ( mục đích)

통장: sổ ngân hàng (thông trướng)

집중하다: tập trung (tập trung)

장기적: mang tính trường kì (trường kì đích)

다양하다: đa dạng (đa dạng)

자금: tiền vốn, tiền quỹ (tư kim)

분산하다: phân tán (phân tán)

단기적: có tính chất ngắn hạn (đoản kì đích)

목돈: số tiền lớn

은퇴: sự nghỉ hưu, sự về hưu (ẩn thoái)

고려하다: cân nhắc, suy tính đến (khảo lự)

선택하다: lựa chọn (tuyển trạch)

노후: khi về già (lão hậu)

유용하다: sử dụng trái phép, sử dụng trái mục đích (hữu dụng)

효율적: tính hiệu suất, tính năng suất (hiệu suất đích)

책장: tủ sách (sách trương)

문방구: văn phòng phẩm (văn phòng cụ)

학문: sự học hành, học vấn  (học vấn)

바람: gió

출세: sự nổi danh (xuất thế)

원하다: muốn (nguyện)

양반: quý tộc ,quý ngài, ông xã (lưỡng ban)

궁중: trong cung  (cung trung)

사대부: thượng lưu, quý tộc

발전하다: phát triển (phát triển)

상인: thương nhân (thương nhân)

농민 계층: giai cấp nông dân (nông dân giai tầng)

확산되다: được mở rộng, được phát triển khuếch tán)

형식: hình thức (hình thức)

자유로워지다: rộng cẳng (tự do)

탁자: cái bàn (trác tử)

활용되다: được hoạt dụng (hoạt dụng)

용품: vật dụng, dụng cụ  (dụng phẩm)

부정적: tính tiêu cực (phủ định đích)

인식: sự nhận thức (nhận thức)

강하다: vững mạnh (cường)

점차: dần dần, tuần tự dần dần (tiệm thứ)

계층: giai cấp, tầng lớp  (giai tầng)

초기: sơ kì (sơ kì)

형식: mẫu biểu, hình thức (hình thức)

 

Câu 35 – 38

 

문화재: di sản văn hóa (văn hóa tài)

복원: sự khôi phục, sự phục chế, sự phục hồi (phục nguyên)

작업: sự tác nghiệp (tác nghiệp)

복원되다: được khôi phục (phục nguyên)

자연스럽다: tự nhiên (tự nhiên)

과정: quá trình (quá trình)

손상되다: bị tổn hại (tổn thương)

정확하다: chuẩn xác, chính xác (chính xác)

측정: sự đo lường  ( trắc định)

복원하다: khôi phục, phục hồi (phục nguyên)

원래: vốn dĩ (nguyên lai)

모습: hình dáng

동일하다: đồng nhất, giống nhau (đồng nhất)

성공: thành công (thành công)

결정하다: quyết định (quyết định)

요건: điều kiện quan trọng (yếu kiện)

스캐너: máy scan

프린터: máy in

등장하다: ra mắt, ra đời (đăng trường)

충족하다: đầy đủ, thỏa mãn, mãn nguyện (sung túc)

정밀하다: tinh xảo (tinh mật)

안전하다: an toàn  (an toàn)

가능하다: có khả năng (khả năng)

첨단 장비: áp dụng thiết bị tiên tiến (tiêm đoan trang bị)

손상: sự tổn hại (tổn thương)

예방: sự dự phòng (dự phòng)

사전: từ điển  (từ điển)

관리: quản lý (quản lí)

복원 환경: sự khôi phục môi trường (phục nguyên hoàn cảnh)

원본: nguyên bản, bản gốc  (nguyên bản)

변형되다: bị biến dạng  (biến hình)

기술자: kỹ sư (kỹ thuật giả)

장치: thiết bị (trang trí)

주변: xung quanh (chu biên)

사물: đồ vật, sự vật (sự vật)

더듬다: dò dẫm, quờ quạng, lần tìm , cố nhớ lại, nghiền ngẫm lại

만지다: sờ, đụng

발달시키다: làm cho phát triển (phát đạt)

능동적: tính năng động (năng động đích)

경험: kinh nghiệm (kinh nghiệm)

햇빛: ánh mặt trời

접촉: sự va chạm, sự tiếp xúc (tiếp xúc)

주요하다: chính, chủ yếu (chủ yếu)

촉각: xúc giác  (xúc giác)

피부: làn da (bì phu)

유대감: tình cảm thân thiết

신뢰감: cảm giác tín nhiệm  (tín lại cảm)

정서 발전: phát triển tình cảm

사회성: tính xã hội (xã hội tính)

연구: sự nghiên cứu (nghiên cứu)

사이: khoảng cách, cự li

필수적: mang tính cần thiết (tất nhu đích)

호르몬: hooc môn

분비: sự bài tiết ( phân thấm/ sấm)

촉진하다: thúc đẩy, xúc tiến (xúc tiến)

영향을 미치다: bị ảnh hưởng (ảnh hưởng)

인간: con người (nhân gian)

사물: đồ vật, sự vật (sự vật)

이해하다: hiểu (lí giải)

정서 발달: Sự phát triển về mặt tình cảm (tình tự phát đạt)

지능 발달: phát triển trí tuệ (tri/trí năng phát đạt)

상관관계: quan hệ tương quan (tương quan quan hệ)

나무: cây

붙다: dán, dính, đỗ , đậu

자리: chỗ, chỗ ngồi

버섯: nấm

양분: sự phân đôi, sự chia đôi, sự tách đôi, sự lưỡng phân (lưỡng phân)

살아가다: sống

생각하다: suy nghĩ

존재: sự tồn tại (tồn tại)

옮기다: chuyển , dời

뿌리: rễ cây

소통하다: thông hiểu, thông suốt, thông tỏ (sơ thông)

위험: nguy hiểm (nguy hiểm)

대비하다: đối phó, phòng bị ( đối bị)

짧다: ngắn

닿다: chạm tới, đặt chân tới

뻗다: vươn ra

균사체: sợi nấm

대신하다: thay thế (đại thân)

학자: học giả (học giả)

버섯: nấm

균류 숲의 통신망: mạng lưới nấm rừng (thông tin võng)

자라다: phát triển, lớn lên

교환: sự trao đổi (giao hoán)

역할을 하다: đóng vai trò (dịch cát)

생활환경: môi trường sống  (sinh hoạt hoàn cảnh)

관심: quan tâm  (quan tâm)

음주: uống rượu  (ẩm tửu)

인명: mạng người (nhân mệnh)

피해: sự thiệt hại (bị hại)

처벌: hình phạt  (xử phạt)

강화: sự tăng cường (cường hóa)

법안: dự thảo luật  (pháp án)

국화: quốc hoa (quốc hoa)

통과되다: được phê chuẩn, được thông hoa  (thông qua)

여전히 : vẫn như xưa (như tiền)

가해자: người gây hại (gia hại giả)

미뤄지다: bị trì hoãn

일정: lịch trình, nhất định  (nhật trình)

기간: thời gian, khoảng thời gian (kì gian)

효력: tác dụng, hiệu lực, công dụng (hiệu lực)

경각심: tinh thần cảnh giác (cảnh giác tâm)

재발: sự tái phát, sự gửi lại (tái phát)

위험성: tính nguy hiểm (nguy hiểm tính)

낮추다: hạ thấp

법안: dự thảo luật (pháp án)

불과하다: không quá, không hơn (bất quá)

일정 기간: thời gian nhất định (nhật trình kì gian)

효력: công dụng, tác dụng, hiệu lực (hiệu lực)

본래: vốn có, nguyên thủy (bổn lai)

취지: mục đích, ý nghĩa  (thú chỉ)

맞다: đúng

널리: 1 cách rộng rãi

수위: người bảo vệ (thủ vệ)

조절하다: điều tiết (điều tiết)

이상: trở lên (dĩ thượng)

실질적: thực chất, thực tế, thực sự (thực chất đích)

효과: hiệu quả (hiệu quả)

거두다: thu gom, thu hoạch

미흡하다: bất cập, không đạt yêu cầu ( vị hiệp/hợp)

 

Câu 39 – 41

 

왕관: vương miện (vương quan)

계층: tầng lớp (giai tầng)

착용하다: đội , mặc , mang (trước dụng)

대표적: tính tiêu biểu (tiêu biểu đích)

장신구: đồ trang sức (trang thân cụ)

장식: sự trang trí , đồ trang trí (trang sức)

화려하다: hoa lệ, tráng lệ, sặc sỡ (hoa lệ)

지위: vị trí (địa vị)

더욱: càng, hơn nữa

돋보이게 하다: nhìn được rõ hơn

약화되다: bị suy yếu , bị yếu đi  (nhược hóa)

고귀하다: cao quý, thanh cao (cao quý)

이미지: hình ảnh ,hình tượng

디자인: sự thiết kế

발견되다: được phát kiến, được phát hiện (phát kiến)

강조되다: được nhấn mạnh (cường điệu)

신부: cô dâu, cô dâu mới (tân phụ)

액세서리: phụ kiện, đồ trang sức

왕관: vương miện , mũ vua (vương quan)

활용되다: được hoạt dụng (hoạt dụng)

백성: trăm họ, thường dân (bách tính)

구하다: tìm, tìm kiếm, tìm thấy (cầu)

귀하다: cao quý (quí)

재료: vật liệu, chất liệu, tài liệu (tài liệu)

멸종: sự tuyệt chủng (diệt chủng)

처하다: rơi vào, đối mặt với

보호하다: bảo vệ (bảo hộ)

노력: sự nỗ lực (nỗ lực)

계속되다: được liên tục , được kéo dài (kế tục)

연구: sự nghiên cứu (nghiên cứu)

지원: sự hỗ trợ (chi viện)

쏠리다: bị đổ, bị dồn về một phía

조사: sự điều tra (điều tra)

기금: tiền quỹ (cơ kim)

모금: việc quyên góp (mộ kim)

액수: số tiền (ngạch số)

북극곰: gấu Bắc cực (bắc cực)

편중되다: được đặt nặng (thiên trọng)

단체: tổ chức ( đoàn thể)

등장하다: xuất hiện trên sân khấu (đăng trường)

편견: thiên kiến (thiên kiến)

일깨우다: làm cho nhận thức, làm thức tỉnh, làm nhận ra

못생기다: xấu xí, khó nhìn

혐오감: nỗi chán ghét (hiềm ác cảm)

외면당하다: bị tránh mặt, bị coi thường (ngoại diện đương)

대중: đại chúng (đại chúng)

활동하다: hoạt động (hoạt động)

작가상: giải thưởng nghệ sĩ (tác gia thưởng)

수상하다: khả nghi, ngờ vực, ám muội

소설: tiểu thuyết (tiểu thuyết)

무해하다: vô hại (vô hại)

지면: mặt giấy (chỉ diện)

작품: tác phẩm (tác phẩm)

배반: sự phản bội (bội phản)

매듭짓다: thắt nơ, thắt nút

떠올리다: chợt nhớ ra

괴롭다: đau khổ, khổ sở

과정: quá trình (quá trình)

후회하다: hối hận (hậu hối)

상처: nỗi đau (thương xứ)

독자: độc giả, bạn đọc (độc giả)

움직이다: động đậy, cựa quậy, nhúc nhích

단편: truyện ngắn (đoản thiên)

멀어지다: trở nên xa xôi, trở nên xa dần

담기다: chứa đựng

 

Câu 42 – 43

 

이사: sự chuyển chỗ ở, sự chuyển nhà (di tỉ)

앞두다: trước mắt còn, còn, trước (…) là còn…

작별: sự chia tay, sự tạm biệt (tác biệt)

신호: tín hiệu (tín hiệu)

낌새: sự linh cảm, sự cảm nhận, sự cảm giác

사라지다: biến mất

열흘쯤: ngày mồng mười, mười ngày

현관: hành lang, hiên (huyền quan)

돌아보다: nghoảnh nhìn

늦다: trễ

이상하다: kỳ lạ (dị thường)

벌떡: phắt dậy, bật dậy

일어나다: thức dậy

가만히: một cách lặng lẽ, một cách lặng thinh

현관문: cửa ra vào, cổng lớn (huyền quan môn)

열다: mở ra

맨발: chân không, chân trần, chân đất

뛰어나다: nổi trội, nổi bật

계단: cầu thang (giai đoạn)

올라가다: đi lên

한밤중: giữa đêm

휴대전화: điện thoại (huề đái điện thoại)

쥐다: nắm lại

날아가다: bay đi

삼겹살: thịt ba chỉ

사가지다: biến mất

끓다: sôi

불안하다: bất an (bất an)

흡족하다: sung túc, dư dả (hiệp/ hợp túc)

실망스럽다: thất vọng (thất vọng)

감격스럽다:  cảm kích (cảm kích)

이사하다: chuyển nhà (di tỉ)

놀러 가다: đi chơi

놓다: đặt, để

 

Câu 44 – 45

 

성대하다: hoành tráng  (thịnh đại)

까다롭다: cầu kỳ, rắc rối

준비: chuẩn bị (chuẩn bị)

유교: nho giáo (nho giáo)

예법: phép lịch sự (lễ pháp)

비판하다: phê phán (phê phán)

현재: hiện tại (hiện tại)

지키다: gìn giữ, bảo vệ

전해지다: truyền đi

전문가: chuyên gia (chuyên môn gia)

차례: thứ tự

조상: tổ tiên (tổ thượng)

공경하다: cung kính (cung kính)

마음: tấm lòng

자손: con cháu (tử tôn)

선조: tổ tiên (tiên tổ)

제사: sự cúng tế, sự cúng giỗ (tế tự)

음식: thức ăn (ẩm thực)

정성: sự hết lòng ( tinh thành)

중시하다: xem trọng (trọng thị)

유서: di chúc, bản di chúc (di thư)

깊다: sâu, kỹ

집안: gia đình

본질: bản chất (bản chất)

상처: vết thương lòng (thương xứ)

간소하다: giản dị (giản tố)

경우: trường hợp (cảnh ngộ)

형식: mẫu biểu, hình thức (hình thức)

제사상: bàn bày đồ cúng (tế tự )

차림: cách ăn mặc

점차: dần dần, tuần tự dần dần (tiệm thứ)

간소화되다: trở nên đơn giản hóa (giản tố hóa)

후손: con cháu đời sau (hậu tôn)

유동적: mang tính lưu thông, mang tính luân chuyển (lưu động đích)

변화되다: được thay đổi (biến hóa)

명절: ngày lễ tết (minh tiết)

전통: truyền thống (truyền thống)

유지되다: được duy trì (duy trì)

갖추다: có, trang bị

반영되다: bị phản chiếu, được phản ánh (phản ánh)

본뜻: ý ban đầu, ý gốc

축소되다: bị giảm thiểu (súc tiểu)

현실: hiện thực (hiện thực)

 

Câu 46 – 47

 

미디어 시대: thời đại truyền thông (thời đại)

개인: cá nhân (cá nhân)

방송: phát sóng (phóng tống)

이용하다: sử dụng (lợi dụng)

새롭다: mới

시장: thị trường, chợ (thị trường)

형태: hình thái (hình thái)

등장하다: xuất hiện trên sân khấu (đăng trường)

주목받다: nhận sự quan tâm (chú mục)

제품: chế phẩm (chế phẩm)

유통되다: được lưu thông (lưu thông)

판매되다: được bán (phiến mại)

특징: đặc trưng (đặc trưng)

대표적: tính biểu tượng (đại biểu đích)

방식: phương thức (phương thức)

운영자: người vận hành, người vận chuyển (vận doanh giả)

특정: sự cá biệt (đặc định)

물건: hàng hóa (vật kiện)

의도적: tính chất ý đồ (ý đồ đích)

노출하다: phơi bày ra, cho thấy (lộ xuất)

구매: việc mua (cấu mại)

유도하다: điều khiển (dụ đạo)

관심: quan tâm (quan tâm)

과정: quá trình (quá trình)

이루어지다: được thực hiện

초기: sơ kỳ (sơ kì)

사업: việc làm ăn kinh doanh (sự nghiệp)

비용: chi phí (phí dụng)

장점: ưu điểm (trường điểm)

개별: riêng biệt  (cá biệt)

사업자: nhà kinh doanh (sự nghiệp giả)

무한하다: vô hạn (vô hạn)

향후: tiếp theo (hướng hậu)

경제: kinh tế (kinh tế)

변화: biến đổi, thay đổi (biến hóa)

핵심:  trọng tâm (hạch tâm)

예상되다: được dự đoán trước (dự tưởng)

전체: toàn thể (toàn thể)

미치다: cuối cùng

영향력: sức ảnh hưởng (ảnh hưởng lực)

미미하다: nhỏ bé (vi vi)

참여하다: tham gia, tham dự (tham dự)

부정적: tính tiêu cực (phủ định đích)

시청자: khán giả (thị thính giả)

구매하다: mua (cấu mại)

시작하다: bắt đầu (thủy tác)

충분하다: đầy đủ (sung phần)

자본: vốn (tư bản)

투자: đầu tư (đầu tư)

필수적: mang tính cần thiết (tất yếu đích)

 

Câu 48 -50

 

올해: năm nay

전국: toàn quốc (toàn quốc)

확대하다: khuếch đại, phóng to (khuếch đại)

예정: sự dự định (dự định)

지방자치: sự tự trị địa phương (địa phương tự trị)

단체: đoàn thể (đoàn thể)

운영: vận hành (vận doanh)

관리: quản lý (quản lí)

담당하다: đảm đương, đảm trách, đảm nhiệm, phụ trách (đảm đương)

제도: chế độ (chế độ)

말하다: nói

실시되다: được thực thi (thực thi)

지역: khu vực (địa vực)

주민: cư dân (trú dân)

밀착되다: được bám chặt (mật trước)

특성: đặc tính (đặc tính)

다양하다: đa dạng (đa dạng)

서비스: dịch vụ

제공하다: cung cấp (đề cung)

취약점: điểm yếu kém (thúy nhược điểm)

예측되다: được dự đoán (dự trắc)

부작용: tác dụng phụ (phụ tác dụng)

현장: hiện trường (hiện trường)

혼선: sự chập dây, sự nghẽn mạng (hỗn tuyến)

예상되다: được dự đoán (dự tưởng)

교통사고: tai nạn giao thông (giao thông sự cố)

폭력: bạo lực (bạo lực)

조사: điều tra (điều tra)

생활: cuộc sống, sinh hoạt (sinh hoạt)

안전: an toàn (an toàn)

부분: bộ phận (bộ phận)

담당하다: đảm đương, đảm trách, đảm nhiệm, phụ trách (đảm đương)

국가: quốc gia (quốc gia)

보안: bảo an (bảo an)

전국: toàn quốc (toàn quốc)

단위: đơn vị, khối (đơn vị)

수사: sự điều tra (sưu tra)

맡다: đảm nhiệm, đảm đương

조직: việc tổ chức, tổ chức (tổ chức)

이중: nhị trùng, sự gấp đôi, sự nhân đôi (nhị trùng)

구조: cơ cấu, cấu tạo (cấu tạo)

겪다: trải qua, trải nghiệm

국민: quốc dân, nhân dân (quốc dân)

영역: lãnh thổ (lãnh thổ)

구분: sự phân loại (khu phân)

애매하다: mập mờ, lập lờ (ái muội)

사건: sự kiện (sự kiện)

발생하다: phát sinh (phát sinh)

국가경찰: cảnh sát quốc gia (quốc gia cảnh sát)

출동하다: xuất phát (xuất động)

떠넘기다: đổ, đẩy, đùn đẩy

신속하다: thần tốc, mau lẹ,  chóng vánh (thần tốc)

치밀하다: chi li, tỉ mỉ (trí mật)

대응: sự đối ứng (đối ứng)

이루다: thực hiện, đạt được

치안: sự giữ an ninh, trị an (trị an)

질: chất (chất)

떨어지다: rơi, rớt

제도: chế độ (chế độ)

시행: sự thi hành (thi hành)

의의: ý nghĩa, nghĩa (ý nghĩa)

퇴색되다: bị bạc màu (thoát sắc)

확대: sự  khuếch đại,sự phóng to (khuếch đại)

강조하다: khẳng định, nhấn mạnh (cường điệu)

구체적: tính cụ thể (cụ thể đích)

방안: phương án (phương án)

제시하다: đưa ra, cho thấy (đề thị)

취지: mục đích, ý nghĩa (thú chỉ)

주민: cư dân (trú dân)

요구: yêu cầu (yêu cầu)

차이: sư khác biệt , độ chênh lệch (sai dị)

설명하다: giải thích (thuyết minh)

생기다: xuất hiện

문제: vấn đề (vấn đề)

지적하다:  chỉ ra (chỉ trích)

업무: công việc (nghiệp vụ)

충돌: sự xung đột, sự bất đồng, sự va chạm (xung đột)

헌선: tuyến mồ hôi

배치: sự bố trí (bài trí)

감소: sự giảm bớt, sự cắt giảm (giảm thiểu)

단계적: tính giai đoạn (đoạn giai đích)

시행: sự thi hành (thi hành)

긍정적: tính tích cực (khẳng định đích)

기대하다: mong chờ (kì đãi)

제공하다: cung cấp (đề cung)

조건: điều kiện (điều kiện)

강조하다: khẳng định , nhấn mạnh (cường điệu)

친화적: tính hòa thuận (thân hòa đích)

쏠리다: bị đổ, bị dồn về một phía

우려하다: lo nghĩ, lo âu, lo ngại (ưu lự)

.