Home / Từ vựng / 30 Từ vựng tiếng Hàn chủ đề Nhà máy, Công xưởng

30 Từ vựng tiếng Hàn chủ đề Nhà máy, Công xưởng

30 Từ vựng tiếng Hàn chủ đề Nhà máy, Công xưởng

경리부 (Gyeong-ri-bu): bộ phận kế toán

관리부 (Gwan-ri-bu): bộ phận quản lý

무역부 (Mu-yeok-bu): bộ phận xuất nhập khẩu

총무부 (Chong-mu-bu): bộ phận hành chính

업무부 (Eom-mu-bu): bộ phận nghiệp vụ

생산부 (Saeng-san-bu): bộ phận sản xuất

컴퓨터 (Keom-pyu-teo): máy vi tính

복사기 (Bok-sa-gi): máy photocopy

팩스 (Paek-seu): máy fax

전화기 (Jeon-hwa-gi): điện thoại

프린터기 (Peu-rin-teo-gi): máy in

계산기 (Gye-san-gi): máy tính

장부 (Jang-bu): sổ ghi chép việc chi xuất tiền bạc, hàng hóa

기록하다 (Gi-rok-ha-da): vào sổ / ghi chép lại

전화번호 (Jeon-hwa-bo-no): số điện thoại

열쇠 (Yeol-soe): chìa khóa

여권 (Yeo-gwon): hộ chiếu

외국인등록증 (We-guk-in-deung-nok-jeung): thẻ đăng ký người nước ngoài

백지 (Baek-ji): giấy trắng

월급 (Wol-geup): lương

출근카드 (Chul-geun-ka-deu): thẻ chấm công

보너스 (Bo-neo-seu): tiền thưởng

월급명세서 (Wol-geup-myeong-seo-seo): bảng lương

기본월급 (Gi-bon-wol-geup): tiền lương cơ bản

잔업수당 (Jan-eop-su-dang): tiền tăng ca / làm thêm

특근수당 (Teuk-geun-su-dang): tiền làm ngày chủ nhật

심야수당 (Sim-ya-su-dang): tiền làm đêm

유해수당 (Yu-hae-su-dang): tiền trợ cấp độc hại

퇴직금 (Toe-jik-geum): tiền trợ cấp thôi việc

월급날 (Wol-geup-nal): ngày trả lương

Xem thêm:
Ngữ pháp tiếng Hàn diễn tả nguyên nhân kết quả
Từ vựng tiếng Hàn liên quan đến nhà máy sản xuất