Cụm từ tiếng Hàn hay- Phần 9: Giáo dục
교육 : Giáo dục
대학 – Đại học .
학생이십니까? | bạn có phải là sinh viên không? |
무엇을 공부하고 있습니까? | bạn học ngành gì? |
…… 를 공부하고 있습니다 | mình học ngành … |
역사 | lịch sử |
경제학 | kinh tế |
의학 | y |
어디에서 공부하고 있습니까? | bạn học ở đâu? |
어느 대학에 재학중입니까? | bạn học trường đại học nào? |
어느 대학에 다니고 있습니까? | bạn học trường đại học nào? |
……에 재학 중에 있습니다 | mình học trường … |
리버풀 대학 | Đại học Liverpool |
몇 학년 입니까? | bạn học năm thứ mấy? |
…… 해에 재학 중입니다 | mình học năm … |
첫 | thứ nhất |
두번째 | thứ hai |
세번째 | thứ ba |
마지막 | cuối |
대학 1학년에 재학중입니다 | mình đang học đại học năm thứ nhất |
앞으로 다가올 시험이 있습니까? | bạn có kỳ thi nào sắp tới không? |
저는 이제 막 졸업 하였습니다 | mình vừa mới tốt nghiệp |
…… 대학원 과정을 하고 있습니다 | mình đang học thạc sĩ ngành … |
법학 | luật |
…… 박사 과정을 하고 있습니다 | mình đang làm tiến sĩ ngành … |
화학 | hóa học |
대학을 졸업 하셨습니까? | hóa học |
저는 대학을 나오지 않았습니다 | mình không học đại học |
저는 대학에 간 적이 전혀 없습니다 | mình chưa từng học đại học |
어느 대학을 나오셨습니까? | trước kia bạn học trường đại học nào? |
…… 에 다녔습니다 | mình học trường … |
켐브리지 | Đại học Cambridge |
무엇을 전공 하셨습니까? | trước kia bạn học ngành gì? |
……를 전공 하였습니다 | trước kia mình học ngành … |
수학 | toán học |
정치학 | chính trị học |
학교 – Trường phổ thông
어느 학교를 다녔습니까? | trước kia bạn học trường phổ thông nào? |
……에 있는 학교를 다녔습니다 | mình học trường … |
브리스톨 | Bristol |
저는 16살에 학교를 그만 두었습니다 | mình tốt nghiệp phổ thông năm mười sáu tuổi |
저는 갭 이어 중에 있습니다 (gap year: 대학 수능시험 이후 대학에 진학하기 전, 1년간 휴식기간을 통해 여행과 봉사활동을 하는 해) | mình đã tốt nghiệp phổ thông và đang nghỉ một năm trước khi vào đại học |
미래 계획 – Kế hoạch tương lai
학교를 몇 년이나 더 다녀야 합니까? | bạn còn phải học bao nhiêu năm nữa? |
학교를 마치면 무엇을 하고 싶습니까? | sau khi học xong bạn muốn làm gì? |
직업을 갖다 | đi làm |
여행을 가다 | đi du lịch |
대학을 마친 뒤 무엇을 해야 할지 모르겠습니다 | mình chưa biết mình muốn gì sau khi học đại học xong |
.
.