Home / Cụm từ tiếng Hàn / Cụm từ tiếng Hàn hay – Phần 20: Lái xe và bảo dưỡng ô tô

Cụm từ tiếng Hàn hay – Phần 20: Lái xe và bảo dưỡng ô tô

Cụm từ tiếng Hàn hay- Phần 20: Lái xe và bảo dưỡng ô tô

자동차 운전 – Lái xe và bảo dưỡng ô tô

여기에 주차 할 수 있을까요? mình có thể đỗ xe ở đây không?
가장 가까운 주유소가 어디에 있습니까? trạm xăng gần nhất ở đâu?
다음 휴게소는 얼마나 멀리 있습니까? từ đây đến chỗ có dịch vụ công cộng (trạm xăng, cửa hàng, quán cà phê, nhà vệ sinh, v.v.) tiếp theo bao xa?
거의 도착 했나요? chúng ta gần đến nơi chưa?
속도를 줄이세요! làm ơn đi chậm lại!
우리에게 사고가 났습니다 chúng ta vừa bị tai nạn
죄송합니다. 제 잘못입니다 xin lỗi đây là lỗi của mìnhi
그것은 제 잘못이 아닙니다 đây không phải lỗi của mình
당신은 라이트를 켜 놓은 채 떠났습니다 cậu vẫn để đèn kìa
당신은 운전 시험을 통과 했습니까? cậu có đỗ kỳ thi lấy bằng lái xe không?

주유소에서

얼마치를 원합니까? anh/chị cần bao nhiêu xăng?
가득 넣어주세요 làm ơn đổ đầy
25파운드치 넣어주세요 làm ơn đổ 25 bảng
이 차는 ……를 넣습니다 xe tôi dùng …
휘발유 xăng
경유 dầu diesel
기름을 좀 넣어 주세요 tôi muốn mua một ít dầu
여기서 타이어 압력을 점검할 수 있을까요? ở đây có kiểm tra áp suất hơi của lốp xe không?

기계적인 문제들

제 차가 고장이 났습니다 ô tô của tôi bị hỏng
제 차가 시동이 걸리지 않습니다 ô tô của tôi không khởi động được
기름이 다 떨어졌습니다 xe chúng tôi bị hết xăng
차 배터리가 나갔습니다 xe hết ắc quy rồi
배터리 점프기가 있으세요? bạn có dây sạc điện không?
타이어가 펑크 났습니다 xe tôi bị xịt lốp
타이어가 펑크 났습니다 xe tôi bị thủng lốp
……가 작동하지 않습니다 … không hoạt động
스피드 미터 đồng hồ công tơ mét
휘발유 계기 kim đo xăng
연료 계기 kim đo nhiên liệu
……이 작동하지 않습니다 … không hoạt động
브레이크 등 đèn phanh
방향 등 đèn xi nhan
…… 와 관련해 문제가 생겼습니다 có trục trặc gì đó với …
엔진 động cơ
자동차 핸들 bánh lái
브레이크 phanh
그 차에 기름이 새고 있습니다 xe đang bị chảy dầu

경찰관과 얘기하기

당신의 운전 면허증을 볼 수 있을까요? cho tôi xem bằng lái!
얼마의 속도로 달리고 있었는지 아십니까? anh/chị có biết mình đang đi với tốc độ bao nhiêu không?
당신은 차 보험이 되어 있습니까? anh/chị có đóng bảo hiểm xe không?
당신의 보험 증서를 볼 수 있을 까요? cho tôi xem giấy tờ bảo hiểm!
음주 하셨습니까? anh/chị có uống gì lúc trước không?
음주를 얼마나 하셨습니까? anh/chị đã uống bao nhiêu?
이 튜브를 불어 주시겠어요? mời anh/chị thổi vào ống này!

여러분이 볼 수도 있는 것들

멈추시오 Dừng lại
양보하시오 Nhường đường
진입금지 Cấm vào
일방통행 Một chiều
주차 Nơi đỗ xe
주차금지 Cấm đỗ xe
정차금지 Cấm dừng
차에 죔틀이 채워 질 것입니다 Các phương tiện giao thông sẽ bị khóa lại nếu đỗ không đúng chỗ
왼편 운행 Đi bên trái
차선유지 Đi đúng làn đường
속도를 줄이시오 Đi chậm lại
추월금지 Cấm vượt
학교 Trường học
낮은 다리 Cầu gầm thấp
건널목 Chỗ đường ray giao với đường cái
버스차선 Làn đường xe buýt
관통도로 아님 Đường cụt
주의 Thận trọng
안개 Sương mù
돌아가시오 Đổi hướng
통행차단 Chặn đường
도로 공사중 Sửa đường
전방 사고 Phía trước có tai nạn
도로 정체 Có hàng xe dài phía trước
교차로 이후 정체 Có hàng xe dài sau chỗ đường giao nhau tiếp theo
견인 Đang kéo xe
휴게소 Dịch vụ
공기 Không khí
Nước
음주 운전 하지 마세요 Không uống bia rượu khi lái xe

.