Từ vựng Hán Hàn trong TOPIK – Đề nghe 64
Có Âm Hán Hàn
TỪ VỰNG ĐỀ 듣기 – 쓰기64 Chú Thích Âm Hán
Câu 1 – Câu 2
Câu 3
- 영화관 관객 수: số lượng khán giả đến rạp (ánh họa quán quan khách số)
- 연도: năm (niên độ)
- 여가 활동: hoạt động giải trí ( dư hạ hoạt động)
- 다양 하다: đa dạng (đa dạng)
- 모바일: điện thoại cầm tay
- 경우: trường hợp (cảnh ngộ)
- 늘다: tăng
- 관람료: tiền vé, phí (quan lãm liệu)
- 올리다: đưa lên, nâng lên, tăng lên
Câu 4
- 모임 장소: địa điểm buổi họp mặt (trường sở)
- 내일: ngày mai (lai nhật)
- 고향: quê hương (cố hương)
- 친구: bạn bè (thân cựu)
- 만나다 gặp gỡ
- 걱정하다: lo lắng
Câu 5
- 머리: đầu
- 괜찮다: ổn, không sao
- 약: thuốc (dược)
- 문: cánh cửa (môn)
- 열다: mở
- 늦다: trễ
- 약국: tiệm thuốc (dược cục)
Câu 6
- 토요일: thứ 7 (thổ diệu nhật)
- 보다: nhìn, xem , thấy
- 물어보다: hỏi xem, hỏi thử
- 연습실: phòng luyện tập (luyện tập thất)
- 층: tầng (tầng)
- 가다: đi
- 주말: cuối tuần (chu mạt)
- 알다: biết
Câu 7
- 공사: công trình (công sự)
- 깨끗하다: sạch sẽ
- 내일: ngày mai (lai nhật)
- 시작하다: bắt đầu (thủy tác)
- 시끄럽다: ồn ào
- 끝나다: kết thúc
- 좋다: tốt
Câu 8
- 첫 방송: phát sóng đầu tiên (phóng tống)
- 정말: sự thật, lời nói thật
- 기대되다: được mong chờ (kì đãi)
- 시청자: khán giả, bạn xem truyền hình, khán thính giả (thị thính giả)
- 의견: ý kiến (ý kiến)
- 장면: cảnh, cảnh tượng (trường diện)
- 아름답다: đẹp ,cảnh đẹp
- 음악: âm nhạc (âm nhạc)
- 신경을 쓰다: để tâm (thần kinh)
Câu 9
- 꽃: bông hoa
- 가져 오다: mang đến, đem đến
- 선물: quà tặng (thiện vật)
- 고르다: chọn
- 생일: sinh nhật (sinh nhật)
- 카드: thẻ
- 쓰다: sử dụng, viết
- 전화하다: gọi điện (điện thoại
Câu 10
- 검사: kiểm tra (kiểm tra)
- 예약하다: đặt trước (dự ước)
- 옷: áo
- 갈아입다: thay quần áo
- 진료: sự điều trị (chẩn liệu)
- 시간: thời gian (thời gian)
- 확인하다: xác nhận (xác nhận)
- 탈의실: phòng thay đồ (thoát y thất)
- 위치: vị trí (vị trí)
- 물어보다: hỏi xem, hỏi thử
Câu 11
- 화분: chậu hoa cảnh, chậu hoa (hoa bồn)
- 물: nước
- 주다: cho, biếu, tặng
- 날짜: ngày tháng
- 붙이다: gắn, dán
- 토마토: cà chua
- 심다: trồng
- 베란다: hiên, hè, ban công
- 옮기다: chuyển, dời, đổi
Câu 12
- 강사: giáo viên, giảng viên, người hướng dẫn (giảng sư)
- 찾아보다: thử tìm kiếm
- 선생님: giáo viên (tiên sinh)
- 연락하다: liên lạc (liên lạc)
- 특강: bài giảng đặc biệt (đặc giảng)
- 자료: tài liệu (tư liệu)
- 정리하다: sắp xếp (chỉnh lí)
- 연구: sự nghiên cứu (nghiên cứu)
- 프로그램: chương trình
- 알아보다: tìm hiểu, nhận biết
Câu 13
- 여자: con gái, phụ nữ (nữ tử)
- 심리학과: khoa tâm lý học tâm lí học khoa)
- 학생: học sinh (học sinh)
- 수강: sự nghe giảng, sự thụ giảng (thụ giảng)
- 신청: việc đăng ký (thân thỉnh)
- 남자: con trai , đàn ông (nam tử)
- 개론: khái luận, đại cương (khái luận)
- 수업: tiết học (thụ nghiệp)
- 만족하다: hài lòng (mãn túc)
Câu 14
- 노래자랑: cuộc thi hát
- 대회: đại hội (đại hội)
- 오후: chiều (ngọ hậu)
- 축제: lễ hội (chúc tế)
- 저녁: buổi tối
- 시작하다: bắt đầu (thủy tác)
- 올해: năm nay
- 처음: lần đầu, đàu tiên
- 야시장: chợ đêm (dạ thị trường)
- 열리다: được mở ra
- 수영장: hồ bơi (thủy vịnh trường)
- 놀이터: sân chơi, khu vui chơi
- 설치되다: được cài đặt (thiết trí)
Câu 15
- 열차: tàu hỏa (nhiệt xa)
- 현재: hiện tại (hiện tại)
- 운행: sự vận hành, sự vận chuyển (vận hành)
- 인주역: trạm Inju (dịch:trạm)
- 들어오다: đi vào, tiến vào
- 지난주: tuần trước (chu: tuần)
- 정전: sự cúp điện, sự mất điện (đình điện)
- 사고: tai nạn (sự cố)
- 늦다: trễ
- 밤: ban đêm
- 발생하다: phát sinh (phát sinh)
Câu 16
- 병든: mắc bệnh, có bệnh (bệnh)
- 나무: cây
- 직접: trực tiếp (trực tiếp)
- 약: thuốc (dược)
- 처방하다: kê toa thuốc ( xử phương)
- 남자: đàn ông (nam tử)
- 치료: điều trị (trị liệu)
- 시작하다: bắt đầu (thủy tác)
- 땅: đất
- 상태: trạng thái (trạng thái)
- 조사하다: điều tra (điều tra)
- 식물: thực vật (thực vật)
- 환경: môi trường (hoàn cảnh)
- 영향: ảnh hưởng (ảnh hưởng)
- 받다: nhận
Câu 17
- 운동: thể thao (vận động)
- 제대로: một cách bài bản, một cách đúng qui cách, một cách tử tế
- 배우다: học
- 인터넷:mạng internet
- 정보: thông tin (tình báo)
- 도움이 된다: được giúp đỡ
- 건강: sức khỏe (kiện khang)
- 꾸준히: đầy đủ, đều đặn
- 쉽다: dễ
- 요가: yoga
- 영상: hình bóng, hình ảnh (ánh tượng)
- 선택하다: lựa chọn (tuyển trạch)
Câu 18
- 갈등: xung đột (cát đằng)
- 생기다: xuất hiện , nảy sinh
- 빨리: nhanh
- 해결하다: giải quyết (giải quyết)
- 자신: tự mình, bản thân (tự tin)
- 생각: sự suy nghĩ
- 분명하다: rõ ràng (phân minh)
- 말하다: nói
- 상대방: đối phương (tương đối phương)
- 원하다: muốn (nguyện)
- 입장: lập trường (lập trường)
- 이해하다: hiểu ra (lí giải)
- 대화: sự đối thoại (đối thoại)
- 필요하다: cần (tất yếu)
Câu 19
- 명함: danh thiếp (danh hàm)
- 디지인: sự thiết kế
- 인상적: mang tính ấn tượng (ấn tượng đích)
- 좋다: tốt
- 신경: thần kinh, đầu óc (thần kinh)
- 쓰다: sử dụng, xài , viết
- 정보: thông tin (tình báo)
- 충분히: một cách đầy đủ (sung phần)
- 넣다: đặt vào, để vào
- 필요가 있다: cần có (tất yếu)
- 사람: người
- 알다: biết
- 쉽다: dễ
Câu 20
- 기업: công ty, doanh nghiệp (xí nghiệp)
- 행사: sự kiện (hành sự)
- 분위기: bầu không khí
- 연출: sự tổ chức, sự thực hiện (diễn xuất)
- 어렵다: khó
- 목적: mục đích (mục đích)
- 고려하다: cân nhắc, suy tính đến (khảo lự)
- 프로그램: chương trình
- 다양하다: đa dạng (đa dạng)
- 좋다: tốt
- 직원: nhân viên (chức viên)
- 만족하다: hài lòng, thỏa mãn (mãn túc)
Câu 21
- 여행객: khách du lịch (lữ hành khách)
- 성향: xu hướng, khuynh hướng (tính hướng)
- 조사하다: điều tra (điều tra)
- 고객: khách hàng (cố khách)
- 만족도: độ hài lòng (mãn túc độ)
- 높다: cao
- 우선: trước tiên, trước hết, đầu tiên (ưu tiên)
- 이용: sử dụng (lợi dụng)
- 후기: hậu kỳ (hậu kì)
- 늘리다: tăng lên, mở rộng, kéo dài
- 분석: sự phân tích (phân tích)
- 적극적: mang tính tích cực (tích cực đích)
- 필요가 있다: cần thiết (tất yếu)
Câu 22
- 호텔: khách sạn
- 후기: hậu kỳ (hậu kì)
- 작성: việc viết ( hồ sơ ) (tác thành)
- 이벤트: sư kiện, sự việc
- 남자: đàn ông (nam tử)
- 관련되다: có liên quan (quan liên)
- 자료: tài liệu (tư liệu)
- 조사하다: điều tra (điều tra)
- 예정: sự dự định (dự định)
- 이용하다: sử dụng (lợi dụng)
- 고객: khách hàng (cố khách)
- 남기다: để lại
- 여자: phụ nữ (nữ tử)
- 일하다: làm việc
- 만족도: độ hài lòng (mãn túc độ)
- 높다: cao
Câu 23
- 면허증: giấy chứng nhận (miễn hứa chứng)
- 재발급: cấp lại (tái phát cấp)
- 방법: phương pháp (phương pháp)
- 문의하다: hỏi, tư vấn (vấn nghị)
- 기간: thời gian (kì gian)
- 확인하다: xác nhận (xác nhận)
- 시험장: địa điểm thi (thí nghiệm trường)
- 위치: vị trí ( vị trí)
- 알아보다: tìm hiểu
- 발급: sự cấp phát (phát cấp)
- 서류: tài liệu (thư liệu)
- 요청하다: yêu cầu (thỉnh cầu)
Câu 24
- 경찰서: đồn cảnh sát (cảnh sát thự)
- 면허증: giấy chứng nhận (miễn hứa chứng)
- 받다: nhận
- 여자: con gái (nữ tử)
- 인터넷: mạng internet
- 신청서: đơn đăng ký (thân thỉnh thư)
- 제출하다: nộp, trình, đệ trình (đề xuất)
- 시험장: địa điểm thi (thí nghiệm trường)
- 가깝다: gần
- 곳: nơi
- 이용하다: sử dụng (lợi dụng)
- 당일: trong ngày (đương nhật)
- 발급: sự cấp phát (phát cấp)
- 가능하다: có khả năng (khả năng)
Câu 25
- 소방관: lính cứu hỏa (tiêu phòng quán)
- 근무: sự làm việc, công việc (cần vụ)
- 환경: môi trường (hoàn cảnh)
- 개선하다: cải tiến, cải thiện (cải thiện)
- 관심: quan tâm (quan tâm)
- 가지다: có, cầm ,mang
- 희생정신: tinh thần hi sinh (hi sinh tinh thần)
- 본받다: noi gương, noi theo
- 안전: an toàn (an toàn)
- 보장하다: bảo đảm (bảo chướng)
- 대책: biện pháp đối phó (đối sách)
- 필요하다: cần thiết (tất yếu)
Câu 26
- 남자: đàn ông, con trai (nam tử)
- 소방관: lính cứu hỏa (tiêu phòng hỏa)
- 일하다: làm việc
- 가방: cặp
- 판매되다: được bán (phiến mại)
- 소방복: trang phục, quần áo chữa cháy (tiêu phòng phục)
- 재활용하다: tái sử dụng (tái hoạt dụng)
- 만들다: làm ,tạo ra
- 알려지다: được biết đến
Câu 27 – 28
- 남성: nam giới (nam tính)
- 육아: sự nuôi dạy trẻ (dục nhi)
- 필요성: tính cần thiết (tất yếu tính)
- 일깨우다: làm cho nhận thức, làm thức tỉnh, làm nhận ra
- 제도: chế độ (chế độ)
- 설명하다: giải thích (thuyết minh)
- 문제점: vấn đề (vấn đề điểm)
- 지적하다: chỉ trích (chỉ trích)
- 인식 변화: sự biến đổi nhạn thức (nhận thức biến hóa)
- 말하다: nói
- 회사: công ty (hội xã)
- 휴직: việc nghỉ việc tạm thời (hưu chức)
- 신청자: người đăng ký (thân thỉnh giả)
- 경력: kinh nghiệm (kinh nghiệm)
- 인정받다: được công nhận (nhận định)
- 기간: thời gian (kì gian)
- 월급: lương tháng (nguyệt cấp)
- 지급되다: được chi trả (chi cấp)
- 정부: chính phủ (chính phủ)
- 시행: sự thi hành (thi hành)
- 준비하다: chuẩn bị (chuẩn bị)
Câu 29 – 30
- 전자책: sách điện tử (điện tử sách)
- 조사하다: điều tra (điều tra)
- 고르다: chọn
- 구독 서비스: dịch vụ đăng ký
- 가입하다: đăng kí thành viên, tham gia vào (gia nhập)
- 개발하다: phát triển (khai phát)
- 서비스: dịch vụ
- 무료로: miễn phí (vô liệu)
- 이용: sử dụng (lợi dụng)
- 가능하다: có khả năng (khả năng)
- 이용자: người sử dụng (lợi dụng giả)
- 많다: nhiều
- 책: sách (sách)
- 해설: sự diễn giải, sự chú giải (giải thuyết)
- 제공하다: cung cấp (đề cung)
- 동영상: hình ảnh động (động ánh họa)
- 기능: kỹ năng (kĩ năng)
- 추가하다: bổ sung (truy gia)
- 예정: sự dự định (dự định)
Câu 31 – 32
- 창업: sự khởi nghiệp (sáng nghiệp)
- 사전: từ điển (từ điển)
- 교육: sự giáo dục (giáo dục)
- 강화하다: tăng cường, đẩy mạnh (cường hóa)
- 학생: học sinh (học sinh)
- 직접: trực tiếp (trực tiếp)
- 보다: xem
- 지원 : sự hỗ trợ (chi viện)
- 사업: việc làm ăn kinh doanh (sự nghiệp)
- 홍보하다: quảng bá, tuyên truyền (hoằng báo)
- 시행: sự thi hành (thi hành)
- 기간: thời gian (kì gian)
- 연장하다: gia hạn, gia tăng, tăng cường, nối tiếp (diên trường)
- 효과: hiệu quả (hiệu quả)
- 회의적: tính hoài nghi (hoài nghi đích)
- 바라보다: nhìn thẳng
- 사례: ví dụ cụ thể, ví dụ điển hình (sự lệ)
- 상대방: đối phương (tương đối phương)
- 주장: chủ trương (chủ trương)
- 반박하다: phản bác (phản bác)
- 상황: tình trạng, tình huống (trạng huống)
- 분석하다: phân tích (phân tích)
- 발생하다: phát sinh (phát sinh)
- 문제: vấn đề (vấn đề)
- 염려하다: lo ngại (niệm lự)
- 상대: sự đối mặt (tương đối)
- 의견: ý kiến (ý kiến)
- 일부: 1 phần (nhất bộ)
- 인정하다: công nhận, thừa nhận (nhận định)
- 주장하다: chủ trương (chủ trương)
Câu 33 – 34
- 질소: Nitơ (trất tố)
- 활용: sự tận dụng (hoạt dụng)
- 방법: phương pháp (phương pháp)
- 생성: sự hình thành (sinh thành)
- 원리: nguyên lý, nguyên tắc (nguyên lí)
- 비행기: máy bay (phi hành cơ)
- 타이어: lốp xe
- 특징: đặc trưng (đặc trưng)
- 종류: chủng loại (chủng loại)
- 자동차: xe hơi (tự động xa)
- 주로: chủ yếu (chủ)
- 사용되다: được sử dụng (sử dụng)
- 복잡하다: đông đúc, phức tạp (phục tạp)
- 무늬: họa tiết, hoa văn
- 새기다: khắc, chạm trổ, điêu khắc
- 단순한 무늬 : họa tiết đơn giản (đơn thuần)
- 미끄러지다: trượt ngã
- 주입하다: truyền vào (chú nhập)
- 폭발: sự bùng phát (bộc phát)
- 위험: nguy hiểm (nguy hiểm)
- 줄어들다: giảm đi
Câu 35 – 36
- 선배: tiền bối (tiên bối)
- 업적: thành tích (nghiệp tích)
- 소개하다: giới thiệu (thiệu giới)
- 영화: phim (ánh họa)
- 홍보하다: quảng bá (hoằng báo)
- 만들다: làm , tạo ra
- 작품: tác phẩm (tác phẩm)
- 설명하다: giải thích (thuyết minh)
- 지지: sự ủng hộ (chi trì)
- 부탁하다: nhờ vả (phó thác)
- 감독: đạo diễn (giám đốc)
- 활약하다: hoạt động tích cực (hoạt dược)
- 늦다: trễ
- 배우: diễn viên
- 데뷔하다: khởi nghiệp
- 넘다: băng qua, vượt qua
- 연출하다: chỉ đạo sản xuất (diễn xuất)
- 영화제: liên hoan phim
- 상: phần thưởng( ánh họa tế)
- 못하다: chí ít cũng
Câu 37 – 38
- 잇몸병: bệnh về nứu (bệnh)
- 원인: nguyên nhân (nguyên nhân)
- 명확하다: rõ ràng chính xác (minh xác)
- 밝히다: chiếu sáng
- 젊다: trẻ, tươi xanh
- 관리: quản lý (quản lí)
- 신경: thần kinh (thần kinh)
- 쓰다: viết, sử dụng
- 치매: chứng mất trí (si đan)
- 예방: sự dự phòng, sự phòng ngừa (dự phòng)
- 중요하다: quan trọng (trọng yếu)
- 정보: thông tin (tình báo)
- 바로잡다: uốn nắn, chỉnh ngay thẳng
- 잇몸: lợi, chân răng
- 손상되다: bị tổn hại (tổn thương)
- 빠르다: nhanh
- 회복되다: được phục hồi (hồi phục)
- 환자: bệnh nhân (hoạn giả)
- 절반: sự chia đôi (thiết bán)
- 이상: kỳ lạ (dị thường)
- 젊다: trẻ, tươi xanh
- 층: tầng (tầng)
- 줄다: giảm
- 추세: xu thế, khuynh hướng (xu thế)
- 일으키다: nhấc lên, đỡ dậy
- 세균: vi khuẩn (tế khuẩn)
- 질환: bệnh tật (tật hoạn)
- 유발하다: khơi dậy (dụ phát)
Câu 39 – 40
- 민간 : người dân (dân gian)
- 주도: chủ đạo (chủ đạo)
- 문화재: di sản văn hóa (văn hóa tài)
- 환수: sự thu hồi (hoàn thu)
- 이루어지다: được thực hiện
- 해외: hải ngoại (hải ngoại)
- 대여하다: cho mượn, cho vay (thải dữ)
- 전시하다: trưng bày, triển lãm (triển thị)
- 남다: còn lại, thừa lại
- 나라: quốc gia
- 협정: sự thỏa thuận (hiệp định)
- 체결하다: kí kết (đế kết)
- 각국: mỗi quốc gia (các quốc)
- 법: luật (pháp)
- 영구적: mang tính vĩnh hằng (vĩnh cửu đích)
- 어렵다: khó
- 활발하다: hoạt bát (hoạt bát)
- 시작하다: băt đầu (thủy tác)
- 주로: chủ yếu (chủ)
- 기증하다: cho tặng (kí tặng)
- 방식: phương thức (phương thức)
- 이루어지다: được thực hiện, được tạo thành
- 관련되다: có liên quan (quan liên)
- 국제: quốc tế (quốc tế)
- 협약: sự hiệp ước (hiệp ước)
- 존재하다: tồn tại (tồn tại)
Câu 41 – 42
- 감칠맛: hương vị ,vị ngon
- 연구: nghiên cứu (nghiên cứu)
- 새로이: mới
- 시작되다: được bắt đầu (thủy tác)
- 새롭다: mới
- 미각: vị giác (vị giác)
- 깊은맛이: vị rất đậm
- 주목: sự chăm chú quan sát (chú mục)
- 받다: nhận
- 한식: món ăn Hàn (hàn thực)
- 조리: điều dưỡng, cách nấu ăn (điều lí)
- 과정: quá trình (quá trình)
- 발효: sự phát huy hiệu lực, việc có hiệu lực (phát hiệu)
- 가장: nhất
- 중요하다: quan trọng (trọng yếu)
- 음식: món ăn (ẩm thực)
- 풍미: hương vị, phong thái (phong vị)
- 높이다: nâng cao, nâng lên
- 다양하다: đa dạng (đa dạng)
- 방법: phương pháp (phương pháp)
- 개발되다: được khai thác, được cải tạo (khai phát)
- 맛: vị
- 결합하다: kết hợp (kết hợp)
- 인정: tình người, lòng người (nhân tình)
- 받다: nhận
- 식욕: sự thèm ăn uống (thực dục)
- 당기하다: kéo
- 특징: đặc biệt (đặc trưng)
- 식재료: nguyên liệu để nấu ăn (thực tài liệu)
- 오래: lâu
- 끓다: nóng ran, nóng rực
- 내다: mở ra
Câu 43 – 44
- 해양: đại dương (hải dương)
- 생태계: hệ sinh thái (sinh thái hệ)
- 변화시키다: làm thay đổi (biến hóa)
- 서식: sự cư trú, việc sống (tê tức)
- 공간: không gian (không gian)
- 점점: dần dần (tiệm tiệm)
- 좁아지다: trở nên hẹp
- 자궁: tử cung (tử cung)
- 인간: con người (nhân gian)
- 형태: hình thái (hình thái)
- 유사하다: tương tự (loại tự)
- 속: bên trong
- 세상: thế gian, thế giới (thế thượng)
- 나오다: chảy ra, lộ ra
- 준비하다: chuẩn bị (chuẩn bị)
Câu 45 – 46
- 색소폰: đàn saxophone
- 위상: uy tín (vị tương)
- 변화: thay đổi (biến hóa)
- 설명하다: giải thích (thuyết minh)
- 연주 : biểu diễn, trình diễn (diễn tấu)
- 방법: phương pháp (phương pháp)
- 비교하다: so sánh (bỉ giảo đích)
- 발명: phát minh (phát minh)
- 과정: quá trình (quá trình)
- 요약하다: tóm tắt (yếu lược)
- 세부: phần chi tiết (tế bộ)
- 형태: hình thái (hình thái)
- 묘사하다: miêu tả (miêu tả)
Câu 47 – 48
- 제도: chế độ (chế độ)
- 곧: ngay sau đây
- 시행되다: được thi hành (thi hành)
- 예정: sự dự định (dự định)
- 신속하다: nhanh chóng (thần tốc)
- 구조: cơ cấu, cấu tạo (cấu tạo)
- 마련되다: được chuẩn bị
- 국민: quốc dân (quốc dân)
- 대상: đối tượng (đối tượng)
- 홍보: sựu quảng bá (hoằng báo)
- 이루어지다: được thực hiện
- 예산: kinh phí (dự toán)
- 지원: sự hỗ trợ (chi viện)
- 원활하다: trôi chảy (viên hoạt/ cốt)
- 진행되다: được tiến hành (tiến hành)
- 평가: đánh giá (bình giá)
- 유보하다: bảo lưu (lưu bảo)
- 긍정적: tích cực,khẳng định (khẳng định đích)
- 효과: hiệu quả (hiệu quả)
- 기대하다: mong chờ (kì đãi)
- 시행: sự thi hành (thi hành)
- 협조: sự hiệp trợ, sự hợp lực, sự trợ giúp (hiệp trợ)
- 당부하다: yêu cầu (đương phó)
- 문제: vấn đề (vấn đề)
- 지적하다: chỉ ra (chỉ trích)
- 시정: sự chỉnh sửa, sự điều chỉnh (thị chính)
- 축구하다: xây, đắp (trúc cấu)
Câu 49 – 50
- 책: sách (sách)
- 왕: vua (vương)
- 업무: nghiệp vụ (nghiệp vụ)
- 내용: nội dung (nội dung)
- 담다: chứa đựng
- 신하: hạ thần (thần hạ)
- 공개되다: được công khai (công khai)
- 백성: bách tính (bách tính)
- 관점: quan điểm (quan điểm)
- 작성되다: được viết ra (tác thành)
- 조선 시대: triều đại Joseon (triều tiên thời đại)
- 이전: trước đây (dĩ tiền)
- 기록하다: ghi kỷ lục, đạt kỷ lục (kí lục)
- 가치: giá trị (giá trị)
- 높다: cao
- 평가하다: đánh giá (bình giá)
- 활용 방안: phương án sử dụng (hoạt dụng phương án)
- 강구하다: nghiên cứu, tìm tòi (giảng cứu)
- 맹신: niềm tin mù quáng (manh tín)
- 경계하다: đề phòng (cảnh giới)
- 훼손: việc làm tổn thương (hủy tổn)
- 가능성: tính khả năng (khả năng tính)
- 우려하다: lo nghĩ, lo âu, lo ngại (ưu lự)
.