Home / Từ vựng Hán Hàn / 3000 Từ vựng Hán Hàn – Phần 5

3000 Từ vựng Hán Hàn – Phần 5

3000 Từ vựng Hán Hàn – Phần 5

HÁN HÀN 두 – ĐẦU
1) 두뇌 : đầu não
2) 대두 : đối đầu

HÁN HÀN 구 – CẨU
1) 구타 : cẩu thả
2) 해구 : hải cẩu

HÁN HÀN 진 – TẬN
1) 진심 : tận tâm

HÁN HÀN 석 – THẠCH
1) 석고 : thạch cao
2) 석영 : thạch anh
3) 화석 : hóa thạch

HÁN HÀN 이 – NHỊ
1) 유일무이 : hữu nhất vô nhị

HÁN HÀN 조 – ĐIỂU
1) 일석이조 : nhất thạch nhị điểu

HÁN HÀN 금 – KIM
1) 금액 : kim ngạch
2) 금강 : kim cương
3) 금성 : kim tinh(sao kim)
4) 금지옥엽 : kim chi ngọc diệp
5) 금시초문 : kim thời sơ vấn
6) 거금 : cự kim
7) 황금 : hoang kim
8) 백금 : bạch kim
9) 합금 : hợp kim

HÁN HÀN 옥 – NGỌC
1) 옥녀 : ngọc nữ
2) 옥체 : ngọc thể
3) 홍옥 : hồng ngọc

HÁN HÀN 엽 – DIỆP
1) 금지옥엽 : kim chi ngọc diệp

HÁN HÀN 낙 – LẠC
1) 낙관 : lạc quan
2) 낙타 : lạc đà
3) 낙후 : lạc hậu
4) 낙엽귀근 : lạc điệp quy căn

HÁN HÀN 귀 – QUY
1) 귀향 : quy hương
2) 귀격 : quy cách
3) 귀순 : quy thụân
4) 우귀 : vu quy

HÁN HÀN 근 – CĂN
1) 근거 : căn cứ
2) 근원 : căn nguyên
3) 근본 : căn bản
4) 낙엽귀근 : lạc điệp quy căn

HÁN HÀN 내 – NỘI
1) 내과 : nội khoa khoa nội
2) 내전 : nội chiến
3) 내장 : nội tạng
4) 내외 : nội ngoại
5) 내부 : nội bộ
6) 내력 : nội lực lai lịch
7) 내각 : nội các
8) 내규 : nội quy
9) 내란 : nội chiến
10) 내무 : nội vụ
11) 내선 : nội tuyến
12) 내심 : nội tâm
13) 내용 : nội dung
14) 내정 : nội tình
15) 내유외강 : nội nhu ngoại cương
16) 내과 : nội khoa khoa nội
17) 국내 : quốc nội
18) 대내 : đối nội

HÁN HÀN 외 – NGOẠI
1) 외과 : ngoại khóa
2) 외화 : ngoại hối
3) 외국인 : ngoại quốc nhân
4) 외교 : ngoại giao
5) 외계인 : ngoại giới nhân
6) 예외 : ngoại lệ
7) 외관 : ngoại quan
8) 외래 : ngoại lai
9) 외무 : ngoại vụ
10) 외환 : ngoại tệ
11) 외향 : ngoại hướng
12) 내외 : nội ngoại
13) 제외 : trừ ngoại
14) 해외 : hải ngoại
15) 배외 : bài ngoại

HÁN HÀN 강 – CƯƠNG
1) 강령 : cương lĩnh
2) 금강 : kim cương
3) 내유외강 : nội nhu ngoại cương

HÁN HÀN 기 – VIÊM
1) 기관지염 : viêm phế quan

HÁN HÀN 지 – QUAN
1) 기관지염 : viêm phế quan
2) 기관지 : khí quản phế quan

HÁN HÀN 족 – TÚC
1) 족구수병 : túc khẩu thủ bệnh

HÁN HÀN 구 – KHẨU
1) 구어 : khẩu ngữ
2) 출구 : xuất khẩu

HÁN HÀN 수 – THỦ
1) 수도 : thủ dô
2) 수압 : thủy áp
3) 수어지교 : thủy ngư chi giao
4) 수족지애 : thủ túc chi ái
5) 수주대토 : thủ chu đãi thỏ
6) 수공 : thủ công
7) 수난 : thủy nạn
8) 수단 : thủ đoạn
9) 수력 : thủy lực
10) 수령 : thủ lĩnh
11) 수뢰 : thủy lôi
12) 수산 : thủy sản
13) 수상 : thủ tướng
14) 수하 : thủ hạ
15) 수질 : thủy chất
16) 수문 : thủ môn
17) 선수 : tuyển thủ
18) 적수 : địch thủ
19) 조수 : trợ thủ
20) 사수 : tử thủ

HÁN HÀN 병 – BỆNH
1) 병원 : bệnh viện
2) 당뇨병 : bệnh đái dường
3) 병환 : bệnh hoạn
4) 급병 : bệnh cấp tính
5) 산부인과병원 : bệnh viện sản
6) 상사병 : bệnh tương tư
7) 급성병 : bệnh cấp tính
8) 몽유병 : bệnh mộng du
9) 병실 : phòng bệnh
10) 간병 : sự chăm bệnh
11) 족구수병 : túc khẩu thủ bệnh
12) 다재다병 : đa tài đa bệnh
13) 발병 : phát bệnh sinh bệnh
14) 양병 : dưỡng bệnh

HÁN HÀN 경 – KHUYNH
1) 경향 : khuynh hướng
2) 경국지색 : khuynh quốc chi sắc

HÁN HÀN 국 – QUỐC
1) 국적 : quốc tịch
2) 국사 : quốc sự
3) 국가 : quốc gia
4) 국제 : quốc tế
5) 국경 : quốc khánh
6) 국교 : quốc giáo quốc đạo
7) 국기 : quốc kỳ
8) 국난 : quốc nạn
9) 국내 : quốc nội
10) 국로 : quốc lộ
11) 국립 : quốc lập
12) 국무 : quốc vụ
13) 국민 : quốc dân
14) 국방 : quốc phòng
15) 국어 : quốc ngữ
16) 국영 : quốc doanh
17) 국화 : quốc hoa
18) 국회 : quốc hội
19) 국채 : quốc trái
20) 한국 : hàn quốc
21) 중국 : trung quốc
22) 타국 : tha quốc
23) 조국 : tổ quốc
24) 강국 : cường quốc
25) 건국 : kiến quốc
26) 당국 : đương quốc
27) 상국 : tướng quốc
28) 입국 : lập quốc
29) 제국 : đế quốc
30) 최혜국 : tối huệ quốc
31) 애국 : ái quốc
32) 왕국 : vương quốc

HÁN HÀN 색 – SẮC
1) 색소 : sắc tố
2) 색욕 : sắc dục
3) 기색 : khí sắc
4) 경국지색 : khuynh quốc chi sắc
5) 십인십색 : thập nhân thập sắc
6) 주색 : tửu sắc
7) 특색 : đặc sắc

HÁN HÀN 송 – TỐNG
1) 송구영신 : tống cựu nghênh tân
2) 송별 : tống biệt
3) 호송 : hộ tống

HÁN HÀN 구 – CỰU
1) 구하 : cựu cấp cứu
2) 구하다 : cựu cấp cứu

HÁN HÀN 영 – NGHÊNH
1) 환영 : hoan nghênh

HÁN HÀN 신 – TÂN
1) 신학기 : tân học kỳ
2) 신입생 : tân nhập sinh
3) 신인 : tân nhân
4) 신혼 : tân hôn
5) 신방 : tân phòng
6) 신병 : tân binh
7) 송구영신 : tống cựu nghênh tân
8) 최신 : tối tân

HÁN HÀN 해 – HẢI
1) 해병대 : hải binh đội
2) 해외 : hải ngoại
3) 해구 : hải cẩu
4) 해방 : hải phóng
5) 해군 : hải quân
6) 해류 : hải lưu
7) 해리 : hải lý
8) 해병 : hải binh
9) 해삼 : hải sâm
10) 해양 : hải dương
11) 해적 : hải tặc
12) 해운 : hải vận
13) 서해 : tây hải
14) 항해 : hàng hải
15) 지중해 : địa trung hải
16) 사해 : tứ hải
17) 영해 : lãnh hải
18) 연해 : duyên hải

HÁN HÀN 진 – CHÂN
1) 진리 : chân lý
2) 진공 : chân không

HÁN HÀN 미 – VỊ
1) 무미 : vô vị
2) 산해진미 : sơn hải chân vị

HÁN HÀN 애 – ÁI
1) 애인 : ái nhân
2) 애정 : ái tình
3) 애국심 : ái quốc tâm
4) 애국 : ái quốc
5) 애모 : ái mộ
6) 연애 : luyến ái
7) 수족지애 : thủ túc chi ái
8) 친애 : thân ái
9) 정애 : tình ái
10) 총애 : sùng ái

HÁN HÀN 교 – GIÁO
1) 교수 : giáo sư
2) 교훈 : giáo huấn
3) 교안 : giáo án
4) 교과서 : giáo khoa thư
5) 교육 : giáo dục
6) 교민 : giáo dân
7) 교주 : giáo chủ
8) 교황 : giáo hoàng
9) 교각살우 : giáo giác sát ngưu
10) 학교 : học giáo
11) 불교 : phật giáo
12) 유교 : nho giáo
13) 종교 : tôn giáo
14) 선교사 : người truyền giáo

HÁN HÀN 각 – GIÁC
1) 지각 : cảm giác
2) 감각 : cảm giác
3) 시각 : thị giác
4) 삼각 : tam giác
5) 경각심 : sự cảnh giác
6) 다각 : đa giác
7) 자각 : tự giác
8) 청각 : thính giác
9) 무감각 : vô cảm giác
10) 사각 : tứ giác
11) 오각 : ngũ giác
12) 육각 : lục giác

HÁN HÀN 살 – SÁT
1) 살인 : sát nhân
2) 살해 : sát hại
3) 살균 : sát khuẩn
4) 살생 : sát sinh
5) 살충 : sát trùng
6) 학살 : ngược sát
7) 모살 : mưu sát
8) 자살 : tự sát
9) 암살 : ám sát
10) 잔살 : tàn sát
11) 참살 : thảm sát

HÁN HÀN 우 – NGƯU
1) 교각살우 : giáo giác sát ngưu

HÁN HÀN 우 – ƯU
1) 우선 : ưu tiên
2) 우승 : ưu thắng chiến thắng
3) 우대 : ưu đãi
4) 우수 : ưu tú
5) 우월 : ưu việt
6) 우유부단 : ưu nhu bất đoán
7) 우등 : ưu tú
8) 우세 : ưu thế
9) 교각살우 : giáo giác sát ngưu

HÁN HÀN 단 – ĐOÁN
1) 독단 : độc đoán
2) 우유부단 : ưu nhu bất đoán
3) 판단 : phán đoán
4) 판단력 : sức phán đoán
5) 진단 : chẩn đoán
6) 추단 : suy đoán

HÁN HÀN 유 – LƯU
1) 유언비어 : lưu ngôn phi ngữ
2) 유역 : lưu vực
3) 유통 : lưu thông

HÁN HÀN 언 – NGÔN
1) 언어 : ngôn ngữ
2) 언론 : ngôn luận
3) 언행 : ngôn hạnh
4) 난언 : loạn ngôn
5) 선언 : tuyên ngôn
6) 방언 : phương ngôn
7) 우언 : ngụ ngôn

HÁN HÀN 비 – PHI
1) 비상시 : phi thường thời
2) 비정부 : phi chính phủ
3) 비범 : phi phàm
4) 비금속 : phi kim loại

HÁN HÀN 어 – NGỮ
1) 어감 : ngữ cảm
2) 어법 : ngữ pháp
3) 단어 : đơn ngữ
4) 언어 : ngôn ngữ
5) 속어 : tục ngữ
6) 구어 : khẩu ngữ
7) 국어 : quốc ngữ
8) 논어 : luận ngữ
9) 유언비어 : lưu ngôn phi ngữ

HÁN HÀN 관 – QUAN
1) 관계 : quan hệ
2) 관세 : quan thuế
3) 관심 : quan tâm
4) 관찰 : quan sát
5) 관람 : tham quan
6) 경관 : cảnh quan
7) 사관 : sĩ quan
8) 낙관 : lạc quan
9) 방관 : bàng quan
10) 객관 : khách quan
11) 객관적 : có tính khách quan
12) 관련 : liên quan
13) 기관 : cơ quan
14) 기관지염 : viêm phế quan
15) 미관 : mỹ quan
16) 주관 : chủ quan
17) 하사관 : hạ sĩ quan
18) 상관 : liên quan
19) 세관 : thuế quan
20) 통관 : thông quan
21) 비관 : bi quan
22) 기관지 : khí quản phế quan
23) 외관 : ngoại quan
24) 직관 : trực quan
25) 총관 : tổng quan

HÁN HÀN 삼 – TAM
1) 삼각 : tam giác

HÁN HÀN 첩 – ĐIỆP
1) 간첩 : gián điệp
2) 양관삼첩 : dương quan tam điệp

HÁN HÀN 무 – VÔ
1) 무조건 : vô điều kiện
2) 무효 : vô hiệu
3) 무죄 : vô tội
4) 무책임 : vô trách nhiệm
5) 무선전화 : vô tuyến điện thoại
6) 무형 : vô hình
7) 무가 : vô giá trị
8) 무감 : vô cảm giác
9) 무관 : vô can
10) 무례 : vô lễ
11) 무리 : vô lý quá đáng
12) 무명 : vô danh
13) 무미 : vô vị
14) 무사 : vô sự
15) 무산 : vô sản
16) 무선 : vô tuyến
17) 무성 : vô tính
18) 무수 : vô số
19) 무식 : vô học
20) 무심 : vô tâm
21) 무용 : vô dụng
22) 무적 : vô địch
23) 무정부 : vô chính phủ
24) 무책 : vô trách nhiệm
25) 무한 : vô hạn
26) 무가치 : vô giá trị
27) 무감각 : vô cảm giác
28) 허무 : hư vô

HÁN HÀN 선 – TUYẾN
1) 내선 : nội tuyến
2) 무선 : vô tuyến
3) 유선 : hữu tuyến

HÁN HÀN 전 – ĐIỆN
1) 전화 : điện thoại
2) 전력 : điện lực
3) 전산 : điện toán
4) 전류 : điện lưu
5) 전보 : điện báo
6) 전자 : điện tử
7) 전기 : điện cơ

HÁN HÀN 화 – THOẠI
1) 전화 : điện thoại
2) 신화 : thần thoại
3) 회화 : hội thoại
4) 대화 : đối thoại
5) 무선전화 : vô tuyến điện thoại
6) 담화 : đàm thoại

HÁN HÀN 이 – DĨ
1) 이심전심 : dĩ tâm truyền tâm
2) 이왕 : dĩ vãng

HÁN HÀN 심 – TÂM
1) 심리 : tâm lý
2) 심사 : tâm tư
3) 심리학 : tâm lý học
4) 애국심 : ái quốc tâm
5) 인내심 : nhẫn nại tâm
6) 결심 : quyết tâm
7) 관심 : quan tâm
8) 내심 : nội tâm
9) 동심 : đồng tâm
10) 무심 : vô tâm
11) 이심전심 : dĩ tâm truyền tâm
12) 인심 : nhân tâm
13) 중심 : trung tâm
14) 성심 : thành tâm
15) 진심 : tận tâm
16) 안심 : an tâm
17) 야심 : dã tâm
18) 양심 : lương tâm
19) 열심 : nhiệt tâm
20) 유심 : duy tâm

HÁN HÀN 유 – HỮU
1) 유명 : hữu danh
2) 유일무이 : hữu nhất vô nhị
3) 유익 : hữu ích
4) 유한 : hữu hạn
5) 유효 : hữu hiệu
6) 유선 : hữu tuyến
7) 특유 : đặc hữu
8) 사유 : tư hữu
9) 소유 : sở hữu
10) 소유권 : quyền sở hữu
11) 점유 : chiếm hữu

HÁN HÀN 리 – LÝ
1) 관리 : quản lý
2) 심리 : tâm lý
3) 다스리다 : quản lý
4) 처리 : xử lý
5) 진리 : chân lý
6) 원리 : nguyên lý
7) 대리점 : điểm đại lý
8) 도리 : đạo lý
9) 물리 : vật lý
10) 일사천리 : nhất sự thiên lý
11) 정리 : chỉnh lý
12) 지리 : địa lý
13) 합리 : hợp lý
14) 해리 : hải lý
15) 생리 : sinh lý
16) 법리 : pháp lý
17) 윤리 : luân lý

Xem thêm:
3000 Từ vựng Hán Hàn – Phần 4
3000 Từ vựng Hán Hàn – Phần 6