Một số cấu trúc chỉ nguyên nhân kết quả trong tiếng Hàn
1. Cấu trúc A/V – 아/어/여서
Cấu trúc ngữ pháp “A/V-아/어/여서” là ngữ pháp thường gặp nhất trong số các cấu trúc nguyên nhân kết quả trong tiếng Hàn, dùng diễn tả mệnh đề trước là nguyên nhân của mệnh đề sau.
Ví dụ
시험이 있어서 바빠요.
Vì đang thi nên tôi rất bận.
커피를 마셔서 잠을 못 잤어요.
Vì uống cà phê nên không ngủ được.
오늘은 비가 와서 집에 있어요.
Vì hôm nay trời mưa nên tôi ở nhà.
머리가 아파서 학교에 못 갔어요.
Vì đau đầu nên không thể đi học.
Lưu ý
– Không dùng đuôi mệnh lệnh, đề nghị “(으)세요”, “(으)ㅂ시다”, “아/어 주세요”, “(으)ㄹ까요,… với cấu trúc ngữ pháp này.
– Không dùng thì quá khứ “았/었/였” và tương lai “겠” trước 아/어/여서.
2. Cấu trúc A/V – (으)니까
Cấu trúc “(으)니까” diễn tả lý do, nguyên nhân xảy ra của vấn đề, được dùng nhiều trong văn nói.
Ví dụ
바쁘니까 나중에 얘기해요.
Vì tôi bận nên chúng ta nói chuyện sau nhé.
비가 오니까 택시를 탑시다.
Vì trời mưa nên chúng ta hãy đi taxi đi.
한국어를 좋아하니까 공부해요.
Vì thích tiếng Hàn nên tôi học.
감기를 했으니까 많이 쉬세요.
Vì bạn đang ốm nên hãy nghỉ ngơi nhiều.
Lưu ý
– Không thể kết hợp với các cụm từ chào hỏi, cảm ơn, xin lỗi.
– Trước “- (으)니까” có thể kết hợp với thì quá khứ và tương lai.
Mệnh đề sau kết hợp được với câu mệnh lệnh và đề nghị.
Một số cấu trúc nguyên nhân kết quả trong tiếng Hàn
Ghi nhớ các cấu trúc nguyên nhân kết quả trong tiếng Hàn
3. Cấu trúc A/V – 기 때문에, N – 때문에
Tiếp theo trong bài tổng hợp ngữ pháp nguyên nhân kết quả trong tiếng Hàn là cấu trúc “기 때문에”, “N – 때문에”. Vế sau “기 때문에” là hậu quả, kết quả của vế trước gây ra. Vế trước “기 때문에” là những tình huống xấu và thường dùng cho ngôi thứ nhất số ít.
Ví dụ
손님이 오시기 때문에 음식을 만듭니다.
Vì có khách đến nên tôi làm đồ ăn.
세계의 연예인이기 때문에 정말 유명해요.
Vì là nghệ sĩ nên rất nổi tiếng.
너무 비싸기 때문에 안사요.
Vì đắt quá nên tôi không mua.
4. Cấu trúc V – 느라고
Ngữ pháp “- 느라고” thể hiện mệnh đề trước là nguyên nhân, lý do dẫn đến kết quả ở mệnh đề sau. Tuy nhiên, mệnh đề sau mang tính tiêu cực. Có thể sử dụng cấu trúc này dưới dạng “- 느라”.
Ví dụ
엄마가 아이를 보느라고 하루 종일 쉬지 못해요.
Do mẹ phải trông bé nên suốt cả ngày không có thời gian nghỉ.
아르바이트하느라고 바빠요.
Vì đi làm thêm nên tôi bận.
아침에 늦잠을 자 느라고 아침밥을 못 먹었어요.
Vì sáng ngủ dậy muộn nên không thể ăn cơm sáng.
영화를 보느라고 숙제를 못 했어요.
Vì mải xem phim nên không thể làm bài tập.
Lưu ý
– Chủ ngữ ở hai mệnh đề phải đồng nhất.
– Không sử dụng hình thức quá khứ “- 았/었/였” trước “- 느라고”.
– Vế sau không sử dụng đuôi câu mệnh lệnh và thỉnh dụ.
Một số cấu trúc nguyên nhân kết quả trong tiếng Hàn
Chú ý khi sử dụng các cấu trúc nguyên nhân kết quả trong tiếng Hàn
5. Cấu trúc V – 는 바람에
Cấu trúc “V – 는 바람에” bao gồm mệnh đề trước là lý do cho kết quả ở mệnh đề sau. Thông thường mệnh đề trước diễn tả tình huống, hoàn cảnh gây ảnh hưởng tiêu cực hoặc gây ra kết quả không mong muốn.
Ví dụ
비가 너무 많이 오는 바람에 옷이 다 젖었어요.
Tại mưa to quá áo ướt hết rồi.
휴대전화가 갑자기 고장 나는 바람에 연락을 못 했어요.
Đột nhiên điện thoại bị hư nên tôi không thể liên lạc được.
옆에서 떠드는 바람에 잠이 깼어요.
Vì bên cạnh làm ồn ào nên tôi đã tỉnh ngủ.
태풍이 오는 바람에 비행기가 취소됐어요.
Tại có bão nên chuyến bay đã bị hủy.
Lưu ý
– Chủ yếu sử dụng trong câu mang ý nghĩa tiêu cực.
– Mệnh đề sau bắt buộc chia hình thức quá khứ.
– Không dùng với câu mệnh lệnh, hoặc thỉnh dụ.
– Cấu trúc này chỉ sử dụng với động từ không sử dụng với tính từ. Nếu từ gốc là tính từ thì phải chuyển về hình thức của động từ.
6. Cấu trúc N – (으)로 인해(서)
Cấu trúc “N – (으)로 인해(서)” được sử dụng để thể hiện nguyên nhân và lý do của tình huống hoặc sự việc nào đó. Được dùng nhiều trong các tình huống trang trọng, trong thể văn chính luận. Bạn có thể ứng dụng vào văn viết thi TOPIK để ghi điểm nhé!
Ví dụ
인터넷으로 인해서 많은 정보를 쉽게 얻을 수 있게 되었어요.
Nhờ internet mà ta có thể tiếp cận được nhiều thông tin một cách dễ dàng.
그의 도움으로 인해 이번 사업의 성공 가능성이 훨씬 더 높아졌다.
Nhờ có sự giúp đỡ của anh ấy dự án lần này khả năng thành công cao hơn hẳn.
해마다 교통사고로 인해서 죽은 사람이 많이 있어요.
Mỗi năm có nhiều người chết vì tai nạn giao thông.
오늘 경기는 폭우로 인하여 취소되었습니다.
Hôm nay trận đấu phải huỷ do mưa lớn.
지나친 흡연으로 인해서 폐암에 걸리는 사람들이 늘고 있어요.
Số lượng người mắc bệnh ung thư phổi ngày càng tăng do việc hút thuốc quá nhiều.
Lưu ý
– Cấu trúc này có thể kết hợp được với V theo cấu trúc “V – (으)ㅁ으로 인해서“.
– Nếu dùng cấu trúc để bổ nghĩa cho N đứng sau nó ta dùng theo cấu trúc “N – (으)로 인한 N“.
– Có thể lược bỏ “인해서” trong “- (으)로 인해서” và chỉ sử dụng “(으)로”.