Home / Giao tiếp tiếng Hàn / Câu giao tiếp tiếng Hàn khi đi biển

Câu giao tiếp tiếng Hàn khi đi biển

50 Câu giao tiếp tiếng Hàn khi đi biển

1. 안녕하세요?
(Annyeonghaseyo?)
Xin chào?

2. 이 곳 해수욕장은 어디에 있나요?
(I got haesuyokjang-eun eodie issnayo?)
Bãi tắm ở đâu?

3. 바다가 보이나요?
(Badaga boinayo?)
Có thấy biển không?

4. 수영복을 빌릴 수 있나요?
(Suyongbogeul billil su innayo?)
Tôi có thể thuê đồ bơi được không?

5. 수영장은 어디 있나요?
(Suyongjangeun eodi innayo?)
Hồ bơi ở đâu?

6. 이곳에서 서핑을 할 수 있나요?
(Igoteseo seoping-eul hal su innayo?)
Tôi có thể lướt ván được ở đây không?

7. 파도가 매우 세요.
(Padoga maeu seyo.)
Sóng rất mạnh.

8. 수심이 얼마나 되나요?
(Susim-i eolmana doenayo?)
Độ sâu là bao nhiêu?

9. 물이 차갑네요.
(Muli chagapneyo.)
Nước lạnh.

10. 해변을 따라 산책하는 게 좋아요.
(Haebyeon-eul ttara sanchaekhaneun ge johayo.)
Đi bộ dọc bờ biển rất thú vị.

11. 우산이 필요해요.
(Usan-i piryohaeyo.)
Tôi cần một cái ô.

12. 해변에서 어떤 활동을 할 수 있나요?
(Haebyeon-eseo eotteon hwaldong-eul hal su innayo?)
Tôi có thể làm gì ở bãi biển?

13. 냉수를 마시고 싶어요.
(Naengsuleul masigo sipeoyo.)
Tôi muốn uống nước lạnh.

14. 물고기가 보이나요?
(Mul-gogiga boinayo?)
Có thấy cá không?

15. 해변가에는 어떤 레스토랑이 있나요?
(Haebyeongaeneun eotteon leseutorang-i innayo?)
Có nhà hàng nào ở bãi biển không?

16. 선셋이 아름다워요.
(Sonses-i areumdawoyo.)
Hoàng hôn thật đẹp.

17. 햇볕이 너무 강해요.
(Haetbyeot-i neomu ganghaeyo.)
Nắng rất chói.

18. 모래사장에서 축구를 할 수 있나요?
(Morae sajang-eseo chukgu-reul hal su innayo?)
Tôi có thể chơi bóng đá trên cát được không?

19. 물이 맑아요.
(Muli malgawoyo.)
Nước trong.

20. 새우를 잡을 수 있나요?
(Saewu-reul jabeul su innayo?)
Tôi có thể bắt tôm được không?

21. 수영장이 비싸요.
(Suyongjang-i bisayo.)
Hồ bơi rất đắt.

22. 물놀이를 하고 싶어요.
(Mulnori-reul hago sipeoyo.)
Tôi muốn chơi nước.

23. 이곳에서 서핑 보드를 빌릴 수 있나요?
(Igot-eseo seoping bodeureul billil su innayo?)
Tôi có thể thuê một cái lướt ván ở đây không?

24. 해변가에 선셋을 보기 좋은 곳이 어디에 있나요?
(Haebyeonga-e sonses-eul bogi joh-eun got-i eodie innayo?)
Nơi nào ở bãi biển để xem hoàng hôn tốt nhất?

25. 수영장은 몇 시까지 해요?
(Suyongjangeun myeot shikkaji haeyo?)
Hồ bơi hoạt động đến mấy giờ?

26. 물고기를 보러 가는 여행을 계획하고 있어요.
(Mul-gogileul bodeo ganeun yeohaeng-eul gyehoeghago isseoyo.)
Tôi đang lên kế hoạch cho một chuyến đi để xem cá.

27. 물놀이용 장난감을 파는 가게가 어디 있나요?
(Mulnori-yong jangnangam-eul paneun gag-eun eodi innayo?)
Cửa hàng bán đồ chơi nước ở đâu?

28. 파도가 높아요. (Padoga nopayo.) – Sóng cao.

29. 수영복을 사러 가고 싶어요.
(Suyongbogeul salleo gago sipeoyo.)
Tôi muốn đi mua đồ bơi.

30. 해변가에서 불꽃놀이를 할 수 있나요?
(Haebyeonga-eseo bulkkotnori-reul hal su innayo?)
Tôi có thể tổ chức pháo hoa ở bãi biển được không?

31. 해변에서 캠핑을 할 수 있나요?
(Haebyeon-eseo kaemping-eul hal su innayo?)
Tôi có thể cắm trại ở bãi biển được không?

32. 수영복을 입고 왔어요.
(Suyongbogeul ibgo wasseoyo.)
Tôi đã mặc đồ bơi tới.

33. 물건을 잃어버렸어요.
(Mulgeon-eul ilh-eobeolyeosseoyo.)
Tôi đã đánh mất đồ vật.

34. 수영장에서 수영을 할 수 있나요?
(Suyongjang-eseo suyeong-eul hal su innayo?)
Tôi có thể bơi ở hồ bơi được không?

35. 해변가에서 낚시를 할 수 있나요?
(Haebyeonga-eseo nagsi-reul hal su innayo?)
Tôi có thể câu cá ở bãi biển được không?

36. 파도가 매우 작아요.
(Padoga maeu jagayo.)
Sóng rất nhỏ.

37. 물놀이를 즐겨요.
(Mulnori-reul jeulgyeoyo.)
Tôi thích chơi nước.

38. 친구들과 해수욕장에서 놀고 있어요.
(Chingudeul-gwa haesuyokjang-eseo nolgo isseoyo.)
Tôi đang chơi với bạn bè ở bãi biển.

39. 물이 너무 더워요.
(Muli neomu deowoyo.)
Nước rất nóng.

40. 수영복을 가져왔어요.
(Suyongbogeul gajyeowasseoyo.)
Tôi đã mang đồ bơi tới.

41. 해변가에서 바베큐를 할 수 있나요?
(Haebyeonga-eseo babeqiu-reul hal su innayo?)
Tôi có thể nướng BBQ ở bãi biển được không?

42. 해변가에서 가족들과 놀고 있어요.
(Haebyeonga-eseo gajogdeul-gwa nolgo isseoyo.)
Tôi đang chơi với gia đình ở bãi biển.

43. 수영장에서 아이들과 놀고 있어요.
(Suyongjang-eseo aideuldeul-gwa nolgo isseoyo.)
Tôi đang chơi với trẻ em ở hồ bơi.

44. 물에 들어가면 시원해요.
(Mule deul-eogamyeon siwonhaeyo.)
Nếu bạn vào nước thì rất mát.

45. 수영장에서 미니 골프를 할 수 있나요?
(Suyongjang-eseo mini golpeu-reul hal su innayo?)
Tôi có thể chơi mini golf ở hồ bơi được không?

46. 해변가에는 어떤 수영복 가게가 있나요?
(Haebyeonga-eneun eotteon suyongbog gag-eun innayo?)
Có cửa hàng đồ bơi nào ở bãi biển không?

47. 물이 매우 깊어요.
(Muli maeu gipeoyo.)
Nước rất sâu.

48. 수영장에서 물놀이를 할 수 있나요?
(Suyongjang-eseo mulnori-reul hal su innayo?)
Tôi có thể chơi nước ở hồ bơi được không?

49. 해변에서 일몰을 보기 좋은 곳이 어디에 있나요?
(Haebyeon-eseo ilmol-eul bogi joh-eun got-i eodi-e innayo?)
Nơi nào ở bãi biển để xem hoàng hôn tốt nhất?

50. 아이들이 놀 수 있는 곳이 어디 있나요?
(Aideul-i nol su issneun got-i eodi innayo?)
Nơi nào trẻ em có thể vui chơi?

Xem thêm:
100 Từ vựng tiếng Hàn về du lịch biển
Những câu giao tiếp tiếng Hàn khi đi du lịch Hàn Quốc