100 Từ vựng tiếng Hàn về du lịch biển
해변 – bãi biển
바다 – biển
파도- sóng
모래 – cát
태양 – mặt trời
섬 – hòn đảo
물고기 – cá
물놀이 – tắm biển
해수욕장 – bãi tắm
해양 – đại dương
스노클링 – lặn với ống thở
물빨래 – giặt đồ trong nước
빗방울 – giọt mưa
바다거북 – rùa biển
해파리 – sứa
해변가 – khu vực ven bờ
새우 – tôm
진주 – ngọc trai
조개 – sò
해변로 – con đường ven bờ
수영복 (suyongbok) – đồ bơi
해수욕 (haesuyok) – tắm biển
조명타워 (jomyeongtawo) – tháp đèn
해수욕장 의자 (haesuyokjang uija) – ghế tắm nắm
햇볕 (haetbyeot) – ánh nắng
샌드위치 (saendeuwisi) – bánh sandwich
선셋 (seonset) – hoàng hôn
선글라스 (seongeullaseu) – kính râm
수영 (suyong) – bơi lội
수영장 (suyongjang) – hồ bơi
해변사진 (haebyeonsajin) – bức ảnh bãi biển
조개껍질 (jogaekkeopjil) – vỏ sò
해변풍경 (haebyeonpunggyeong) – phong cảnh bãi biển
유람선 (yuramseon) – tàu du lịch
해수욕용품 (haesuyok-yongpum) – đồ dùng tắm biển
눈부신 (nunbusin) – chói mắt
색다른 (saekdareun) – khác biệt
여름방학 (yeoreumbanghag) – kỳ nghỉ hè
해운대 (haeundae) – bãi biển Haeundae
바닷가 (badatga) – bờ biển
물놀이 장소 (mulnori jangso) – địa điểm tắm biển
비치볼 (bichibol) – bóng rổ biển
수상 스키 (susang seuki) – trượt ván trên nước
해변 풍경 (haebyeon punggyeong) – phong cảnh bãi biển
해변 의자 (haebyeon uija) – ghế bãi biển
해변 장비 (haebyeon jangbi) – thiết bị bãi biển
비치 클럽 (bichi keulleob) – câu lạc bộ bãi biển
물장난 (muljangnan) – trò chơi nước
해변 캠핑 (haebyeon kaemping) – trại cắm trại bãi biển
해수욕복 (haesuyokbok) – quần áo tắm biển
샤워 (syawo) – tắm vòi sen
바다 냄새 (bada naemsae) – mùi biển
물고기 잡이 (mulgogi jabi) – câu cá
해변 휴가 (haebyeon hyuga) – kỳ nghỉ bãi biển
돌고래 (dolgorae) – cá heo
태풍 (taepung) – bão
햇빛 (haetbit) – ánh sáng mặt trời
물안경 (mulangyeong) – kính bơi
해파랑 (haeparang) – sóng biển
해변 산책로 (haebyeon sanchaenglo) – đường đi bộ ven bờ
해변 놀이터 (haebyeon noriteo) – khu vui chơi bãi biển
해변 여행 (haebyeon yeohaeng) – chuyến đi bãi biển
수영 캡 (suyong kaep) – mũ bơi
해수욕복 여성 (haesuyokbok yeoseong) – quần áo tắm biển nữ
모래성 (moraeseong) – lâu đài cát
해변 파티 (haebyeon pati) – tiệc bãi biển
해수욕장 샤워실 (haesuyokjang syawosil) – phòng tắm bãi tắm
해변 체험 (haebyeon cheheom) – trải nghiệm bãi biển
해변 여자친구 (haebyeon yeojachingu) – bạn gái bãi biển
해변 가방 (haebyeon gabang) – túi bãi biển
해변 사람들 (haebyeon saramdeul) – người dân bãi biển
해변 보트 (haebyeon boteu) – thuyền bãi biển
리조트 (lijocheu) – khu nghỉ dưỡng
해변 풀 (haebyeon pul) – hồ bơi bãi biển
바닷물 (badatmul) – nước biển
수영장 여름 파티 (suyongjang yeoreum pati) – tiệc hồ bơi mùa hè
해변에서 산책 (haebyeon-eseo sanchaek) – đi dạo bộ trên bãi biển
해변에서 수영 (haebyeon-eseo suyong) – bơi lội trên bãi biển
해변에서 놀이 (haebyeon-eseo nori) – chơi đùa trên bãi biển
바닷가에서 설원 (badatga-eseo seolwon) – dạo bước trên bờ biển
해변에서 선셋 감상 (haebyeon-eseo seonset gamsang) – ngắm hoàng hôn trên bãi biển
해변에서 서핑 (haebyeon-eseo seoping) – lướt sóng trên bãi biển
해변에서 수상 스키 (haebyeon-eseo susang seuki) – trượt ván trên sóng biển
해변에서 파도 타기 (haebyeon-eseo pado tagi) – chèo thuyền trên sóng biển
해변에서 바베큐 (haebyeon-eseo babekyu) – nướng thịt trên bãi biển
해변에서 카누 (haebyeon-eseo kanu) – chèo thuyền trên bãi biển
해변에서 피크닉 (haebyeon-eseo pikeunik) – đi picnic trên bãi biển
해변에서 캠핑 (haebyeon-eseo kaemping) – cắm trại trên bãi biển
해변에서 서핑 보드 (haebyeon-eseo seoping bodeu) – ván lướt sóng
해변에서 스노클링 (haebyeon-eseo seunokeulling) – lặn với ống thở trên bãi biển
해변에서 물놀이 (haebyeon-eseo mulnori) – tắm biển trên bãi biển
해변에서 썬베드 (haebyeon-eseo sseonbedeu) – ghế tắm nắm trên bãi biển
해변에서 누워 자기 (haebyeon-eseo nuwo jagi) – nằm ngủ trên bãi biển
해변에서 사진 찍기 (haebyeon-eseo sajin jjikgi) – chụp ảnh trên bãi biển
해변에서 물고기 잡기 (haebyeon-eseo mulgogi jabgi) – câu cá trên bãi biển
해변에서 물놀이 장난감 (haebyeon-eseo mulnori jangnangam) – đồ chơi tắm biển
해변에서 물놀이 보드 (haebyeon-eseo mulnori bodeu) – ván tắm biển
해변에서 여행 가방 (haebyeon-eseo yeohaeng gabang) – túi đựng đồ du lịch trên bãi biển
해변에서 물놀이 대회 (haebyeon-eseo mulnori daehoe) – cuộc thi tắm biển
해변에서 물놀이 공 (haebyeon-eseo mulnori gong) – bóng tắm biển
Xem thêm:
Từ Vựng Tiếng Hàn Về Chủ Đề Du Lịch
Những câu giao tiếp tiếng Hàn khi đi du lịch Hàn Quốc