Home / Giao tiếp tiếng Hàn / Câu giao tiếp tiếng Hàn thường dùng khi đi học ở Hàn Quốc

Câu giao tiếp tiếng Hàn thường dùng khi đi học ở Hàn Quốc

Câu giao tiếp tiếng Hàn thường dùng khi đi học ở Hàn Quốc
Câu giao tiếp tiếng Hàn hay dùng khi đi học trường ĐH ở Hàn Quốc

안녕하세요?
(Annyeonghaseyo?)
Xin chào.

만나서 반갑습니다.
(Mannaseo bangapseumnida.)
Rất vui được gặp bạn.

저는 {tên của bạn} 입니다.
(Jeoneun {ten cua ban} imnida.)
Tôi là {tên của bạn}.

네, 안녕하세요.
(Nae, annyeonghaseyo.)
Vâng, xin chào.

뭐하세요?
(Mwoshaeyo?)
Bạn đang làm gì?

공부해요.
(Gongbuhaeyo.)
Tôi đang học.

한국어 공부해요.
(Hangugeo gongbuhaeyo.)
Tôi đang học tiếng Hàn.

영어 공부해요.
(Yeongeo gongbuhaeyo.)
Tôi đang học tiếng Anh.

수업이 어때요?
(Sueobi eottaeyo?)
Lớp học như thế nào?

수업이 재미있어요.
(Sueobi jaemiisseoyo.)
Lớp học rất thú vị.

수업이 어려워요.
(Sueobi eoryeowoyo.)
Lớp học khó.

수업이 지루해요.
(Sueobi jiruhaeyo.)
Lớp học nhạt nhẽo.

선생님이 어때요?
(Seonsaengnimi eottaeyo?)
Giáo viên như thế nào?

선생님이 좋아요.
(Seonsaengnimi johayo.)
Giáo viên tốt.

선생님이 엄격해요.
(Seonsaengnimi eomgyeokhaeyo.)
Giáo viên khắt khe.

선생님이 친절해요.
(Seonsaengnimi chinjeolhaeyo.)
Giáo viên thân thiện.

이해가 안 가요.
(Ihaega an gayo.)
Tôi không hiểu.

다시 설명해 주세요.
(Dasi seolmyeonghae juseyo.)
Bạn có thể giải thích lại cho tôi không?

더 천천히 말해 주세요.
(Deo cheoncheonhi malhae juseyo.)
Bạn có thể nói chậm hơn không?

무슨 뜻이에요?
(Museun tteusi-eyo?)
Nó có nghĩa là gì?

예제를 보여 주세요.
(Yejerul boyeo juseyo.)
Bạn có thể cho tôi xem ví dụ không?

연습을 해야 돼요.
(Yeonsubeul haeya dwaeyo.)
Tôi cần phải luyện tập.

발음을 고쳐야 돼요.
(Bareumeul gochyeoya dwaeyo.)
Tôi cần phải sửa phát âm.

단어를 암기해야 돼요.
(Daneoreul amgihaeya dwaeyo.)
Tôi cần phải ghi nhớ từ vựng.

도움이 필요해요.
(Doumi piryohaeyo.)
Tôi cần sự giúp đỡ.

제발 도와주세요.
(Jebal dowajuseyo.)
Xin hãy giúp tôi.

죄송합니다.
(Joesonghamnida.)
Tôi xin lỗi.

감사합니다.
(Gamsahamnida.)
Cảm ơn bạn.

첫 수업이에요.
(Cheot sueobi-eyo.)
Đây là bài học đầu tiên của tôi.

미안하지만 늦었어요.
(Mianhaman neujeosseoyo.)
Tôi xin lỗi vì đã đến trễ.

지각했어요.
(Jigakhaesseoyo.)
Tôi đã đến muộn.

오늘 수업이 끝났어요.
(Oneul sueobi kkeutnasseoyo.)
Bài học hôm nay đã kết thúc.

내일 뵙겠습니다.
(Naeil boepgeotseumnida.)
Hẹn gặp lại bạn vào ngày mai.

잘 자요.
(Jal jayo.)
Chúc ngủ ngon.

꿈 좋은 밤 되세요.
(Kkum joheun bam doeseyo.)
Chúc một đêm đầy giấc mơ tốt đẹp.

무슨 과목을 공부하세요?
(Museun gawmogeul gongbuhaseyo?)
Bạn đang học môn gì?

저는 역사를 공부해요.
(Jeoneun yeoksareul gongbuhaeyo.)
Tôi đang học môn lịch sử.

저는 수학을 못해요.
(Jeoneun suhakeul mothae-yo.)
Tôi không giỏi môn toán.

한국어를 잘 못해요.
(Hangugeo-reul jal mothae-yo.)
Tôi không giỏi tiếng Hàn.

영어는 어때요?
(Yeongeoneun eottae-yo?)
Bạn giỏi tiếng Anh như thế nào?

제일 좋아하는 과목이 뭐에요?
(Jaeil johahaneun gawmogi mwo-eyo?)
Môn học mà bạn thích nhất là gì?

저는 음악을 좋아해요.
(Jeoneun eumageul johahaeyo.)
Tôi thích môn âm nhạc.

시험을 봤어요?
(Sihumeul bwasseoyo?)
Bạn đã thi rồi chứ?

네, 시험을 봤어요.
(Nae, sihumeul bwasseoyo.)
Vâng, tôi đã thi rồi.

시험 어땠어요?
(Sihum eottaesseoyo?)
Kì thi như thế nào?

시험은 어려웠어요.
(Sihumeun eoryeowosseoyo.)
Kì thi rất khó.

시험은 잘 봤어요.
(Sihumeun jal bwasseoyo.)
Tôi đã thi tốt.

시험은 망쳤어요.
(Sihumeun mangchyeosseoyo.)
Tôi đã thi không tốt.

공부할 때 어떤 방법을 사용하세요?
(Gongbuhal ttae eotteon bangbeob-eul sayonghaseyo?)
Bạn sử dụng phương pháp học tập nào?

제일 효과적인 공부 방법은 무엇인가요?
(Jaeil hyogwajeog-in gongbu bangbeob-eun mueos-ingayo?)
Phương pháp học tập nào là hiệu quả nhất?

학교에서 뭐하는 거예요?
(Hakgyo-eseo mwohaneun geoyeyo?)
Bạn làm gì ở trường học?

친구들이랑 대화하고 있어요.
(Chingudeulilang daehwahago isseoyo.)
Tôi đang trò chuyện với bạn bè.

학교에서 놀고 있어요.
(Hakgyo-eseo nolgo isseoyo.)
Tôi đang vui chơi ở trường học.

학교에서 뭐 재미있는 일 있었어요?
(Hakgyo-eseo mwo jaemiinneun il iss-eosseoyo?)
Có chuyện gì thú vị xảy ra ở trường học không?

방학 때 뭐 할 거예요?
(Banghak ttae mwo hal geoyeyo?)
Bạn sẽ làm gì trong kỳ nghỉ hè?

여행 가려고 해요.
(Yeohaeng garyeogo haeyo.)
Tôi sẽ đi du lịch.

고향에 가려고 해요.
(Gohyang-e garyeogo haeyo.)
Tôi sẽ về quê.

친구들하고 놀 거예요.
(Chingudeulhago nol geoyeyo.)
Tôi sẽ chơi với bạn bè.

뭐 하고 놀 거예요?
(Mwo hago nol geoyeyo?)
Bạn sẽ chơi gì?

영화 보러 가려고 해요.
(Yeonghwa boreo garyeogo haeyo.)
Tôi sẽ đi xem phim.

뭐 볼 거예요?
(Mwo bol geoyeyo?)
Bạn sẽ xem gì?

친구들이랑 같이 가려고 해요.
(Chingudeulilang gachi garyeogo haeyo.)
Tôi sẽ đi cùng bạn bè.

미안해요, 오늘 못 가요.
(Mianhaeyo, oneul mot gayo.)
Tôi xin lỗi, tôi không thể đi hôm nay.

다음에 같이 가요.
(Daeume gachi gayo.)
Hãy đi cùng nhau lần sau.

친구들이랑 식당에 가요.
(Chingudeulilang sikdange gayo.)
Tôi sẽ đi ăn với bạn bè.

뭐 먹을 거예요?
(Mwo meogeul geoyeyo?)
Bạn sẽ ăn gì?

한식이 좋아요.
(Hansigi johayo.)
Tôi thích ăn món Hàn Quốc.

양식이 좋아요.
(Yangsigi johayo.)
Tôi thích ăn món Âu Mỹ.

중식이 좋아요.
(Jungsigi johayo.)
Tôi thích ăn món Trung Quốc.

일식이 좋아요.
(Ilsigi johayo.)
Tôi thích ăn món Nhật Bản.

커피를 마셔요.
(Keopireul masyeoyo.)
Tôi uống cà phê.

차를 마셔요.
(Chareul masyeoyo.)
Tôi uống trà.

물 마시고 싶어요.
(Mul masigo sipeoyo.)
Tôi muốn uống nước.

계산할게요.
(Gyesanhalgeyo.)
Tôi sẽ trả tiền.

비싸요.
(Bissayo.)
Nó đắt quá.

싸요.
(Ssayo.)
Nó rẻ.

카드로 계산할게요.
(Kadeuro gyesanhalgeyo.)
Tôi sẽ trả tiền bằng thẻ.

Xem thêm:
Những câu giao tiếp tiếng Hàn dùng khi đi làm thêm
Mẫu câu nói Cảm ơn, Xin lỗi trong tiếng Hàn