Home / Cụm từ tiếng Hàn / Cụm từ tiếng Hàn hay – Phần 1: Các câu tiếng Hàn cơ bản

Cụm từ tiếng Hàn hay – Phần 1: Các câu tiếng Hàn cơ bản

Cụm từ tiếng Hàn hay – Phần 1: Các câu tiếng Hàn cơ bản

기본 영어구들 Những câu cơ bản

vâng/có
아니요 không
아마도 có lẽ
제발 làm ơn
감사합니다 cảm ơn
감사합니다 cảm ơn anh/chị
대단히 감사합니다 cảm ơn rất nhiều
대단히 감사합니다 cảm ơn anh/chị rất nhiều
천만에요 không có gì
언급하지 마세요 không có gì
전혀 아닙니다 không có gì

인사말 하기 Chào hỏi và chào tạm biệt

안녕(매우 약식) chào (khá thân mật)
안녕하세요 xin chào
좋은 아침(정오 전에 사용) chào buổi sáng (dùng trước buổi trưa)
좋은 오후 (정오와 오후 6시 사이에 사용) chào buổi chiều (dùng từ trưa đến 6 giờ chiều)
좋은 저녁 (오후 6시 이후에 사용) chào buổi tối (dùng sau 6 giờ tối)
잘가 tạm biệt
잘 가세요 tạm biệt
좋은 밤 되세요 chúc ngủ ngon
다시 봐요! hẹn gặp lại!
곧 다시 봐요! hẹn sớm gặp lại!
나중에 다시 봐요! hẹn gặp lại sau!
좋은 하루 되세요! chúc một ngày tốt lành!
좋은 주말 되세요! chúc cuối tuần vui vẻ!

누군가의 주의를 집중시키는 말과 사과의 말 Thu hút sự chú ý và xin lỗi ai đó

실례합니다 (누군가의 주의를 집중시킬 때, 누군가를 지나칠 때 또는 사과 할 때 쓰일수 있습니다) xin lỗi (dùng để thu hút sự chú ý của ai đó, bước qua ai đó, hoặc để xin lỗi)
미안합니다 xin lỗi
별거 아닙니다 không sao
괜찮습니다 không sao
염려하지 마세요 anh/chị đừng lo về việc đó

자신의 의사 표현하기 Để người khác hiểu mình khi nói tiếng Anh

당신은 영어를 하십니까? anh/chị có nói tiếng Anh không?
저는 영어를 하지 못합니다 tôi không nói tiếng Anh
저는 영어를 잘 하지 못합니다 tôi không nói được nhiều tiếng Anh đâu
저는 영어를 아주 조금만 합니다 tôi chỉ nói được một chút xíu tiếng Anh thôi
저는 영어를 조금합니다 tôi nói được một ít tiếng Anh thôi
좀 더 천천히 말씀해 주십시요 anh/chị nói chậm hơn được không?
그것을 종이에 써 주십시요 anh/chị viết vào giấy được không?
그것을 반복해 주시겠어요? anh/chị có thể nhắc lại được không?
알겠습니다 tôi hiểu rồi
이해를 하지 못했습니다 tôi không hiểu

다른 기본 영어구들 Những câu cơ bản khác

알고 있습니다 tôi biết
모릅니다 tôi không biết
실례합니다. 화장실이 어디입니까? xin lỗi, nhà vệ sinh ở đâu?
실례합니다. 남자 화장실이 어디입니까? xin lỗi, nhà vệ sinh nam ở đâu?
실례합니다. 여자 화장실이 어디입니까? xin lỗi, nhà vệ sinh nữ ở đâu?

여러분이 볼 수도 있는 것들 Những dòng chữ bạn có thể gặp

입구 Lối vào
출구 Lối ra
비상구 Lối thoát hiểm
밀다 Đẩy vào
당기다 Kéo ra
화장실 Nhà vệ sinh
화장실 Nhà vệ sinh
신사 화장실 Nhà vệ sinh nam
숙녀 화장실 Nhà vệ sinh nữ
비어 있슴 Không có người
사용 중인 Có người
고장임 Hỏng
금연 Không hút thuốc
사적인 공간 Khu vực riêng
출입 금지 Miễn vào

.