Home / Từ vựng / Từ vựng tiếng Hàn về doanh nghiệp – Phần 1

Từ vựng tiếng Hàn về doanh nghiệp – Phần 1

Từ vựng tiếng Hàn về doanh nghiệp – Phần 1
Từ vựng tiếng Hàn doanh nghiệp thông dụng

TIẾNG HÀN TIẾNG VIỆT
주시장 thị trường chủ yếu
복리 phúc lợi
가불 ứng lương
회계과 phòng tài chính
노조 công đoàn
훼손되다 bị hư hỏng
후견자 người giám hộ
회사의 명의를 사용하다 nhân danh công ty
회사 내부 관리 규제서 quy chế quản lý nội bộ công ty
행정조치로 bằng biện pháp hành chính
해당 동급 기관 cơ quan cùng cấp
합의 thỏa thuận
합법서류 hồ sơ hợp lệ
신고하다 vốn đăng ký
투자 자본금 회수 thu hồi vốn đầu tư
상장하다 lên sàn
출자 지분 phần góp vốn
출자 지분 확인서 giấy chứng minh phần góp vốn
출자 지분 가치 giá trị phần góp vốn
초안 bản thảo
채무변제로 사용하다 sử dụng để trả nợ
채무 nợ
창립메버 thành viên thành lập
진행 절차 thủ tục tiến hành
지배 지분 cổ phần chi phối
증여자 người tặng
주주 명부 danh sách cổ đông
조건이 충분한 자 người đue điều kiện
정관 자본금 vốn điều lệ
재평가하다 rà soát , đánh giá lại
재산의 종류 loại tài sản
재무보고 báo cáo tài chính
제도를 시행하다 thực hiện chế độ
자회사 công ty con
자원 nguồn lực
이사회 hội đồng quản trị
의결권 자본 vốn có quyền biểu quyết
위기가 감지 되는 상황 nguy cơ có thể sảy ra
요금 지불하다 trả phí
열람 bảng trích lục tóm tắt
역사 문화 유적 보존 bảo vệ di tích lịch sử văn hóa
수출시장 thị trường xuất khẩu
파업 đình công
노동허가 giấy phép lao động
인사 nhân sự
흡수 hợp nhất
훈견인 người giám hộ
회의 의사록 biên bản hội nghị biên bản họp
국내소매 tiêu thụ trong nước
회계업무 nghiệp vụ kế toán
행사하다 thực hiện ( việc gì)
해당 국가기관 cơ quan có thẩm quyền
합병 sáp nhập
표결하다 biểu quyết
투자 자본을 허위 kê khai khống
통과하다 thông qua
출자지분 처리 sử lý phần góp vốn
출자 지분 환매 yêu cầu mua lại phần góp vốn
출자 지분 양도 chuyển nhượng phần góp vốn
추가 출자 góp thêm vốn
초안준비 chuẩn bị bản thảo
채무를 변제하다 thanh toán các khoản nợ
창립 주주 cổ đông sáng lập
찢어지다 bị rách
지분을 처분하다 xử lý phần góp vốn
기부자 người tặng
주주 cổ đông
주식지분 cồ phần
제출하다 trình , đề suất
적시에 kịp thời
재심의하다 đánh giá lại , thẩm tra lại
재정보고 báo cáo tài chính
재무상의 의무 nghĩa vụ về tài chính
장애 요소를 유발시키다 gây cản trở
자율권 quyền tự chủ
자본 동원 huy động vốn
의결권 phiếu biểu quyết
을/를 담다 chứa đựng , có nội dung
요약발췌본 bảng trích lục tóm tắt
요금 지불 trả phí
연간 재무제표 báo cáo tài chính hàng năm

Xem thêm:
Từ vựng tiếng Hàn về chuyên ngành May Mặc – Phần 1
Cách nói thời gian trong tiếng Hàn