Từ vựng tiếng Hàn về hoạt động hàng ngày
일어하다 /i-ro-ha-ta/: thức dậy.
이를 닦다 /i-rưl-takk-ta/: đánh răng.
세우하다 /sê-u-ha-ta/: rửa mặt.
머리를 빗다 /mo-ri-rưl-pit-ta/: chải tóc.
화장하다 /hoa-chang-ha-ta/: trang điểm.
샤워하다 /sya-wơ-ha-ta/: tắm.
옷을 벗다 /ô-sưl-pot-ta/: cởi quần áo.
옷을 입다 /ô-sưl-ip-ta/: mặc quần áo.
자다 /cha-ta/: ngủ.
잠을 자다 /cha-mưl-cha-ta/: đi ngủ.
청소하다 /ch’ong-sô-ha-ta/: dọn dẹp.
공부하다 /kông-pu-ha-ta/: học.
학교에 가다 /hak-kyo-ê-ka-ta/: đi học.
퇴근하다 /thwê-kun-ha-ta/: tan làm.
옷을 다리다 /ô-sưl –ta-ri-ta/: ủi đồ.
아침 밥을 먹다 /a-ch’im-pa-pưl-mok-ta/: ăn sáng.
점심 밥을 먹다 /chom-sim-pa-pưl-mok ta/: ăn trưa.
저녁 밥을 먹다 /tro-nhok-pa-pưl-mok-ta/: ăn tối.
Xem thêm:
Tổng hợp từ vựng tiếng Hàn trung cấp từ đề thi Topik
Từ vựng tiếng hàn chủ đề dọn dẹp trong gia đình