Từ vựng tiếng Hàn về đồ gia dụng trong nhà
세탁기: Máy giặt.
냉장고: Tủ lạnh.
에어컨: Máy điều hòa.
텔레비전: Ti vi.
다리미: Bàn ủi điện.
스위치: Công tắc điện.
소켓: Ổ cắm điện.
청소기: Máy hút bụi.
선풍기: Quạt điện.
커튼: Rèm cửa.
식탁: Bàn ăn.
소파: Ghế sofa.
매트리스: Nệm.
이볼: Chăn.
옷장: Tủ quần áo.
식기 선반: Tủ chén.
식기 세척기: Máy rửa chén.
쓰레기통: Thùng rác.
밥솥: Nồi cơm điện.
전자 레인지: Lò vi sóng.
Xem thêm:
Từ vựng tiếng Hàn chủ đề dọn dẹp trong gia đình
Tính từ chỉ đặc điểm trong tiếng Hàn