Home / Từ vựng / Cách nói thời gian trong tiếng Hàn

Cách nói thời gian trong tiếng Hàn

Cách nói thời gian trong tiếng Hàn

Các mốc thời gian trong tiếng Hàn
낮: ban ngày

밤: ban đêm (~9 giờ – 12 giờ đêm)

오전: buổi sáng (trước 12 giờ trưa)

오후: buổi chiều (sau 12 giờ trưa)

새벽: rạng sáng (~1 giờ – 5 giờ sáng)

아침: buổi sáng (~6 giờ – 9 giờ sáng)

점심: buổi trưa (~10 giờ – 12 giờ trưa)

정오: giữa trưa (12 giờ trưa)

저녁: chiều tối (~5 giờ – 7 giờ chiều/tối)

황혼: hoàng hôn

Xem thêm:
Từ vựng tiếng Hàn về thời tiết
Từ vựng tiếng Hàn về thời gian