Home / Từ vựng / 500 từ vựng tiếng Hàn có phiên âm

500 từ vựng tiếng Hàn có phiên âm

500 từ vựng tiếng Hàn có phiên âm

500 từ vựng có phiên âm.
1.의심지마세요. (Ưi sim chi ma sê yô) đừng nghi ngờ tớ mà
2. 바가지 썼네.( Pa ka chi sót nề) mua bị hớ rồi
3. 비웃어요?( Pi út sò yố) cười đểu đó à.
4.비난해요.(pi nan he yô) trách cứ, buộc tội, chỉ trích
5. 비행기 [pihengghi] máy bay
6. 스튜어디스 [sưthyuơđisư] tiếp viên hàng không
7. 여 권 [yơk’uơn] hộ chiếu
8. 비 자 [pi-cha] visa
9. 항공권 [hanggôngk’uơn] vé máy bay
10. 목적지 [môcch’ơcch’i] địa điểm đến
11. 수속하다 [susôkhađa] làm thủ tục
12. 탑승하다 [thaps’ưng-hađa] lên máy bay
13. 피곤해. Mệt mỏi
14. 출발하다 [chhulbalhađa] khởi hành
15. 도착하다 [tôchhak hađa] đến
16. 연착하다 [yơnchhakhađa] tới trễ
17. 체류하다 [ch hêryuhađa] ở lại
18. 입국심사 [ipk’ucsimsa] kiểm tra nhập cảnh
19. 신고하다 [sin-gôhađa] khai báo
20. 왕복/편도표 [oangbôc/phyơnđôphyô] vé khứ hồi/vé một chiều
21. 리무진 버스 [limu-chin pơs’ư] xe buýt sân bay
22. 환 전 소 [hoanchơnsô] quầy đổi tiền
23. 수 하 물 [suhamul] hành lý
24. 좌 석 [choasơc] ghế ngồi
6. 택시 [thecs’i] tắc xi
27. 기사 [kisa] tài xế / lái xe
28. 횡단보도 [huêngđanbôđô] chỗ sang đường
29. dành cho người đi bộ
30. 육교 [yuk’yô] cầu vượt
31. 신호등 [sin-hôđưng] đèn giao thông
32. 사거리 [sagơri] ngã tư
33. 보이다 [pôiđa] thấy
34. 방향 [pang-hyang] phương hướng
35. 교통 [kyôthông] giao thông
***
38. 타다 [thađa] đi xe, lên xe
39. 갈아타다 [karathađa] đổi xe
40. 돌아가다 [tôragađa] quay lại
41. 막히다 [makhiđa] tắc (đường)
42. 세우다 [sêuđa] dừng lại
43. 직진 [chicch’in] đi thẳng
44. 우회전 [uhuê-chơn] rẽ phải
45. 좌회전 [choahuê-chơn] rẽ trái
46. 유턴 [yuthơn] quay đầu xe
***
49. 호텔 [hôthêl] khách sạn
50. 체크인 [chhêkhư-in] làm thủ tục nhận phòng
51. 체크아웃 [chhêkhư-aut] làm thủ tục trả phòng
52. 비용 [piyông] chi phí
53. 숙박비 [sucp’acp’i] giá thuê phòng
54. 프런트 [phưrônthư] quầy tiếp tân
55. 객실 [kecs’il] phòng khách
56. 싱글/더블 침대 [singgưl/tơbưl chhimđe] giường đơn/ giường đôi
57. 온돌방 [ônđôlp’ang] phòng có hệ thống
58. sưởi nền
***
61. 레스토랑 [lêsưthôrang] nhà hàng, tiệm ăn
62. 열쇠 [yơls’uê] chìa khóa
63. 귀중품 [kuy-chungphum] đồ có giá trị
64. 예약하다 [yêyakhađa] đặt trước
65. 모닝콜 [mô-ningkhôl] báo thức buổi sáng
66. 청소하다 [chhơngsôhađa] dọn dẹp
67. 세탁하다 [sêthakhađa] giặt giũ
68. 엘리베이터 [êllibêithơ] thang máy
69. 에어컨 [êơkhơn] máy điều hòa
***
72. 식당 [sict’ang] nhà hàng, hiệu ăn
73. 메뉴 [mê-nyu] thực đơn
74. 맛있다 [masit’a] ngon
75. 맛없다 [mađơpt’a] không ngon
76. 맵다 [mept’a] cay
77. 짜다 [ch’ađa] mặn
78. 시키다 [sikhiđa] gọi (món ăn)
79. 그릇 [kưrưt] bát
80. 후식 [husic] món tráng miệng
***
83. 밥 [pap] cơm
84. 김치 [kimchhi] Kimchi
85. (dưa Hàn Quốc)
86. 반찬 [panchhan] thức ăn
87. 먹다 [mơct’a] ăn
88. 마시다 [masiđa] uống
89. 배고프다 [pegôphưđa] đói
90. 배부르다 [peburưđa] no
91. 주문하다 [chu-munhađa] gọi món ăn/đặt hàng
92. 추가하다 [chhugahađa] thêm
***
95. 은행 [ưn-heng] ngân hàng
96. 창구 [chhangk’u] quầy giao dịch
97. 은행원 [ưn-heng-uơn] nhân viên ngân hàng
98. 고객 [kôghec] khách hàng
99. 통장 [thôngchang] sổ tài khoản
100. 입금(하다) [ipk’ưm(hađa)] gửi tiền (tiết kiệm)
101. 출금(하다) [chhulgưm(hađa)] rút tiền
102. 송금(하다) [sônggưm(hađa)] chuyển tiền sang
103. tài khoản khác
104. 계좌 [kyê-choa] tài khoản
105. (계좌를)열다 [(kyê-choarưl) yơlđa] mở tài khoản
***
108. 외환 [uêhoan] ngoại hối
109. 환율 [hoannyul] tỷ giá hối đoái
110. 매수(살 때) [mesu(sal t’e)] (khi) mua
111. 매도(팔 때) [međô(phal t’e)] (khi) bán
112. 환전하다 [hoanchơnhađa] đổi tiền
113. 자동입출금기 [chađông-ipchhulgưmghi] máy rút tiền tự động
114. 번호표 [pơn-hôphyô] phiếu đợi
115. (có đánh số thứ tự)
116. 수수료 [susuryô] lệ phí
117. 오르다 [ôrưđa] tăng lên
118. 내리다 [neriđa] giảm xuống
***
121. 버스 [pơsư] xe buýt
122. 운전기사 [unchơn-ghisa] người lái xe
123. 지하철 [chihachhơl] tàu điện ngầm
124. 역 [yơc] ga
125. ~호선 [~hôsơn] tuyến (số)
126. (tàu điện ngầm)
127. 요금 [yôgưm] giá tiền / cước phí
128. 버스정류장 [pơsư-chơngnyu-chang] bến xe buýt
129. 매표소 [mephyôsô] điểm bán vé
130. 교통카드 [kyôthôngkhađư] thẻ giao thông
131. 현금 [hyơn-gưm] tiền mặt
***
134. 구입하다/사다 [ku-iphađa/sađa] mua
135. 돈을 내다 [tônưl neđa] trả tiền
136. 타다 [thađa] đi (lên)
137. 내리다/하차하다 [neriđa/hachhahađa] xuống (xe)
138. 갈아타다 [karathađa] đổi xe (tàu)
139. 환승역 [hoansưng-yơc] ga đổi xe (tàu)
140. 단말기 [tanmalghi] máy quẹt thẻ
141. (thiết bị kiểm tra lên xuống ở xe buýt)
142. 찍다 [ch’ict’a] quẹt thẻ
143. 벨을 누르다 [pêrưl nurưđa] bấm chuông
144. 편의점 [phyơni-chơm] cửa hàng 24 giờ
***
147. 어디 [ơđi] đâu (từ hỏi địa điểm)
148. 가다 [kađa] đi
149. 똑바로 [t’ôcp’arô] thẳng
150. 오른쪽 [ôrưnch’ôc] bên phải
151. 왼쪽 [uênch’ôc] bên trái
152. 앞 [ap] trước
153. 뒤 [tuy] sau
154. 건너편 [kơnnơphyơn] đối diện
155. 이쪽 [ich’ôc] lối này
156. 저쪽 [chơch’ôc] lối kia
***
159. 여기 [yơghi] đây
160. 저기 [chơghi] kia
161. 택시정류장 [thecs’i-chơngnyu-chang] bến xe tắc xi
162. 지하철 역 [chihachhơ’llyơc] ga tàu điện ngầm
163. 지하도 [chihađô] đường hầm
164. 건너다 [kơnnơđa] đi qua
165. 걷다 [kơt’a] đi bộ
166. 돌다 [tôlđa] vòng / rẽ
167. 돌아가다 [tôrakađa] quay lại
168. 두 번째 [tu pơnch’e] thứ 2
***
171. 사무실 [samusil] văn phòng
172. 전화 [chơn-hoa] điện thoại
173. 휴대전화 [hyuđe-chơn-hwa] điện thoại di động
174. 전화번호 [chơn-hoabơn-hô] số điện thoại
175. 전화를 걸다 [chơn-hoarưl kơlđa] gọi điện
176. 통화하다 [thông-hoahađa] nói chuyện điện thoại
177. 부재중 [pu-che-chung] không có mặt
178. 팩스 [phecs’ư] fax
179. 이메일 [i-mêil] thư điện tử (e-mail)
***
182. 여보세요 [yơbôsêyô] alô
183. 바꿔 주다 [pak’uơ-chuđa] chuyển máy
184. 자리에 있다/없다 [chari-ê it’a/ơpt’a] có mặt / đi vắng
185. 전해 드리다 [chơn-he tưriđa] chuyển (lời nhắn) lại
186. 메모를 남기다 [mê-môrưl namghiđa] để lại tin nhắn
187. 일정 [ilch’ơng] lịch trình
188. 직원 [chiguơn] nhân viên
189. 방문하다 [pangmun-hađa] thăm
190. 근무하다 [gưnmuhađa] làm việc
***
193. 병원 [byơng-uơn] bệnh viện
194. 의사 [ưisa] bác sĩ
195. 간호사 [kan-hôsa] y tá
196. 내과 [nek’oa] khoa nội
197. 안과 [ank’oa] khoa mắt
198. 피부과 [phibuk’oa] khoa da liễu
199. 외과 [uêk’oa] khoa ngoại
200. 치과 [chhik’oa] nha khoa
201. 이비인후과 [ibiin-huk’oa] khoa tai mũi họng
202. 진찰하다 [chinchhalhađa] khám bệnh
***
205. 주사를 맞다 [chusarưl mat’a] tiêm
206. 전염되다 [chơnyơmtuêđa] bị nhiễm (bệnh)
207. 유행하다 [yuheng-hađa] lan rộng, lây lan
208. 감기 [kamghi] cảm cúm
209. 눈병 [nunp’yơng] bệnh về mắt
210. 소화불량 [sôhoabullyang] khó tiêu
211. 아프다 [aphưđa] đau
212. 열이 나다 [yơri nađa] bị sốt
213. 기침이 나다 [kichhimi nađa] ho
***
216. 출입국
217. 관리사무소 [chhuripk’uckoallisa-musô] Cục quản lý
218. xuất nhập cảnh
219. 외국인 [uêgughin] người nước ngoài
220. 등록하다 [tưngnôkhađa] đăng ký
221. 외국인
222. 등록증 [uêgughin
223. tưngnôcch’ưng] thẻ cư trú người
224. nước ngoài
225. 신청서 [sinchhơngsơ] đơn xin, đơn đăng ký
226. 회사 [huêsa] công ty
227. 사진 [sa-chin] ảnh
228. 주소 [chusô] địa chỉ
229. 주 [chu] tuần
230. 개월 [ke-uơl] tháng
***
233. 첨부하다 [chhơmbuhađa] kèm theo
234. 연장하다 [yơn-chang-hađa] gia hạn
235. 수입인지 [su-ibinchi] tem lệ phí
236. 잔고증명서 [chan-gô-chưngmyơngsơ] giấy chứng minh số dư trong tài khoản
237. 출석증명서 [chhulsơcch’ưngmyơngsơ] giấy chứng nhận
238. tham gia khóa học
239. 어학연수 [ơhangnyơnsu] khóa học ngoại ngữ
240. 영수증 [yơngsu-chưng] hóa đơn
241. 제출하다 [chêchhulhađa] nộp
242. 평일 [phyơng-il] ngày thường
243. 붙이다 [puchhiđa] dán
244. 복도 [pôct’ô] hành lang
***
247. 약국 [yack’uc] hiệu thuốc
248. 약사 [yacs’a] dược sĩ
249. 처방전 [chhơbangchơn] đơn thuốc
250. 약 [yac] thuốc
251. 식전 [sicch’ơn] trước khi ăn
252. 식후 [sikhu] sau khi ăn
253. 조제하다 [chô-chêhađa] cắt thuốc,
254. chế thuốc theo đơn
255. 약을 먹다 [yagưl mơct’a] uống thuốc
256. 안약을 넣다 [anyagưl nơtha] nhỏ thuốc đau mắt
257. 반창고를
258. 붙이다 [panchhangk’ôrưl puchhiđa] dán băng cá nhân
259. 연고를
260. 바르다 [yơn-gôrưl parưđa] bôi thuốc mỡ
***
263. 소화제 [sôhoa-chê] thuốc tiêu hóa
264. 두통약 [tuthôngnyac] thuốc đau đầu
265. 감기약 [kamghiyac] thuốc cảm cúm
266. 멀미약 [mơlmiyac] thuốc chống say xe
267. 모기에게
268. 물리다 [môghi-êghê mulliđa] bị muỗi cắn
269. 염증이 생기다 [yơmch’ưng-i sengghiđa] bị viêm
270. 상처가 나다 [sangchhơga nađa] bị thương
271. 파스(물파스) [phas’ư(mulphas’ư)] cao dán (cao bôi)
272. 반창고 [panchhangk’ô] băng dán cá nhân
273. 연고 [yơn-gô] thuốc mỡ
***
276. 백화점 [pekhoa-chơm] cửa hàng bách hóa/
277. siêu thị lớn
278. 점원 [chơmuơn] người bán hàng
279. 손님 [sônnim] khách hàng
280. 탈의실 [tharisil] phòng thay đồ
281. 매장 [me-chang] gian hàng
282. 현금 [hyơn-gưm] tiền mặt
283. 사다 [sađa] mua
284. 팔다 [phalđa] bán
285. 세일하다 [sêilhađa] bán hạ giá
286. 고르다 [kôrưđa] chọn
287. 결제하다 [kyơlch’êhađa] thanh toán
***
290. 품목 [phummôc] mặt hàng
291. 디자인 [ti-chain] thiết kế
292. 신상품 [sinsangphum] sản phẩm mới
293. 재고품 [chegôphum] hàng trong kho
294. 입다 [ipt’a] mặc
295. 마음에 들다 [maưmê tưlđa] vừa ý (lòng)
296. 비슷하다 [pisưthađa] giống
297. 할인하다 [harin-hađa] giảm giá
298. 교환하다 [kyôhoan-hađa] đổi lại
299. 환불하다 [hoanbulhađa] trả lại tiền
300. 취소하다 [chhuysôhađa] hủy, bỏ
***
303. 쇼핑몰 [syôphingmôl] khu mua sắm
304. 계산대 [kyêsanđe] quầy tính tiền
305. 최신유행 [chhuêsinnyuheng] mốt mới nhất
306. 화장품 [hoa-changphum] mỹ phẩm
307. 샘플 [semphưl] hàng mẫu
308. 인기가 있다 [ink’iga it’a] được ưa chuộng,
309. phổ biến
310. 크다 [khưđa] to, lớn
311. 사용해 보다 [sayông-he pôđa] dùng thử
312. 구경하다 [kugyơng-hađa] xem/ngắm
313. 예정이다 [yê-chơng-iđa] dự định
314. 어울리다 [ơulliđa] phù hợp
315. 비교하다 [pigyôhađa] so sánh
***
318. 흥정하다 [hưngchơng-hađa] trả giá/thỏa thuận giá cả
319. 정찰제 [chơngchhalch’ê] chế độ bán hàng theo giá quy định
320. 덤 [tơm] quà khuyến mãi, thêm
321. 스킨로션 [sưkhinrôsyơn] nước dưỡng da
322. (skin lotion)
323. 단골손님 [tan-gôls’ônnim] khách quen
324. 향기 [hyangghi] mùi thơm
325. 모자라다 [mô-charađa] thiếu
326. 싸다 [s’ađa] rẻ
327. 비싸다 [pis’ađa] đắt, mắc
328. 깎다 [k’act’a] mặc cả
329. 얼마예요? [ơlmayêyô?] giá bao nhiêu tiền?
330. 젊다 [chơmt’a] trẻ
***
333. 미용실 [miyôngsil] hiệu làm đầu
334. 머리를 빗다 [mơrirưl pit’a] chải đầu
335. 머리를 자르다 [mơrirưl charưđa] cắt tóc
336. 머리를 깎다 [mơrirưl k’act’a] hớt tóc
337. 머리를 감다 [mơrirưl kamt’a] gội đầu
338. 머리를 말리다 [mơrirưl malliđa] sấy tóc
339. 머리를 다듬다 [mơrirưl tađưmt’a] tỉa tóc
340. 층을 내다 [chhưng-ưl neđa] cắt xếp tầng
341. 파마하다 [pha-mahađa] uốn tóc
342. 염색하다 [yơmsekhađa] nhuộm tóc
***
345. 샴푸로 감다 [syamphurô kamt’a] gội đầu bằng dầu gội
346. 린스로 감다 [lins’ưrô kamt’a] xả tóc
347. 거울을 보다 [kơurưl pôđa] soi gương
348. 드라이하다 [tưraihađa] sấy tóc
349. 색 [sec] màu sắc
350. 머리 모양 [mơri môyang] kiểu dáng tóc
351. 커트머리 [khơthư-mơri] tóc tém, tóc ngắn
352. 단발머리 [tanbalmơri] tóc chấm vai
353. (đầu vuông)
354. 생머리 [sengmơri] tóc thẳng tự nhiên
355. 파마머리 [pha-ma-mơri] tóc uốn
356. 곱슬머리 [kôps’ưlmơri] tóc quăn
***
359. 이사 [isa] chuyển nhà
360. 돌잔치 [tôlchanchhi] tiệc thôi nôi,
361. tiệc sinh nhật 1 tuổi
362. 집들이 [chipt’ưri] tiệc tân gia
363. 결혼식 [kyơlhônsic] đám cưới
364. 청첩장 [chhơngchhơpch’ang] thiệp mời cưới
365. 선물 [sơnmul] quà tặng
366. 휴지 [hyu-chi] giấy vệ sinh
367. 세제 [sê-chê] bột giặt
368. 초대하다 [chhôđehađa] mời
369. 축하하다 [chhukhahađa] chúc mừng
370. 준비하다 [chunbihađa] chuẩn bị
371. 필요하다 [phiryôhađa] cần
***
374. 월세 [uơls’ê] thuê nhà trả theo tháng
375. 전세 [chơnsê] thuê nhà đặt tiền trọn gói
376. 구두쇠 [kuđusuê] kẻ keo kiệt
377. 성공하다 [sơnggông-hađa] thành công
378. 누추하다 [nuchhuhađa] bừa bộn, bẩn thỉu
379. 복잡하다 [pôcch’aphađa] rắc rối, phức tạp
380. 헤매다 [hêmeđa] lạc đường
381. 고생하다 [kôseng-hađa] vất vả
382. 아늑하다 [a-nưkhađa] ấm cúng
383. 엉망이다 [ơngmang-iđa] bừa bãi
384. 야박하다 [yabakhađa] bủn xỉn, lạnh nhạt
385. 용서하다 [yôngsơhađa] tha thứ
***
388. 관광 안내소 [koan-goang annesô] điểm hướng dẫn du lịch
389. 관광하다 [koan-goang-hađa] thăm quan
390. 지도 [chiđô] bản đồ
391. 국립중앙박물관 [Kungnipch’ung-angbangmulgoan] bảo tàng Trung ương quốc gia
392. N서울 타워 [ên Sơul tha-uơ] tháp N Seoul
393. 고궁 [kôgung] cố cung
394. 전망대 [chơnmangđe] đài quan sát
395. 한 눈에 보다 [han nunê pôđa] nhìn toàn cảnh
396. 많다 [mantha] nhiều
***
399. 제공하다 [chêgông-hađa] cung cấp
400. 구하다 [kuhađa] tìm kiếm
401. 따라오다 [t’araôđa] theo sau
402. 이용하다 [iyông-hađa] tận dụng / dùng
403. 편리하다 [phyơllihađa] tiện lợi
404. 시티투어버스 [sithithu-ơpơsư] xe buýt du lịch quanh thành phố
405. 볼거리 [pôlk’ơri] thứ để xem
406. 먹을거리 [mơgưlk’ơri] đồ ăn uống
407. 처음 [chhơưm] lần đầu tiên
***
410. 여행사 [yơhengsa] công ty du lịch
411. 관광 안내원 [koan-goang-anne-uơn] hướng dẫn viên du lịch
412. 2박 3일 [ibac samil] 2 đêm 3 ngày
413. 주말 [chu-mal] cuối tuần
414. 성수기 [sơngsughi] mùa nhiều khách
415. 비수기 [pisughi] mùa ít khách
416. 유명하다 [yu-myơng-hađa] nổi tiếng
417. 취소하다 [chhuysôhađa] hủy bỏ
418. 설명하다 [sơlmyơng-hađa] giải thích
419. 출발하다 [chhulbalhađa] khởi hành
***
422. 고속버스 [kôsôcp’ơsư] xe buýt tốc hành
423. 표 [phyô] vé
424. 첫차 [chhơtchha] chuyến xe đầu tiên
425. 막차 [macchha] chuyến xe cuối cùng
426. 편리하다 [phyơllihađa] thuận tiện
427. 추가 비용 [chhuga piyông] chi phí phát sinh thêm
428. 팁 [thip] tiền boa
429. 유물 [yumul] di vật
430. 유적지 [yu-chơcch’i] khu di tích lịch sử
431. 제주도 [chê-chuđô] đảo Jeju
432. 유채꽃 [yuchhek’ôt] hoa cải dầu
***
435. 여행지 [yơhengchi] địa điểm du lịch
436. 한옥 마을 [Hanôngmaưl] làng nhà cổ
437. 지붕 [chibung] mái nhà
438. 기와 [ki-oa] ngói
439. 전통 혼례 [chơnthông hôllyê] hôn lễ truyền thống
440. 결혼식 [kyơlhônsic] đám cưới
441. 한복 [Hanbôc] Hanbok
442. – trang phục truyền thống
của Hàn Quốc
444. 역사박물관 [yơcs’abangmulgoan] bảo tàng lịch sử
445. 안내시스템 [annesisưthêm] hệ thống hướng dẫn
446. 셔틀 버스 [syơthưl pơsư] xe buýt chạy tuyến ngắn
447. 화장실 [hoa-changsil] nhà vệ sinh
***
450. 입장료 [ipch’angnyô] lệ phí vào cửa
451. 무료 [muryô] miễn phí
452. 기념품 [ki-nyơmphum] quà lưu niệm
453. 휴관일 [hyugoanil] ngày nghỉ
454. 문을 닫다 [munưl tat’a] đóng cửa
455. 운영하다 [unyơng-hađa] điều hành
456. 운이 좋다 [uni chôtha] may mắn, vận may
457. 발전 [palch’ơn] phát triển
458. 유람선 [yuramsơn] thuyền thăm quan
459. 민박 [minbac] ở trọ nhà dân
460. 우산 [usan] ô, dù
461.

462. ***
463. 우체국 [uchhêguc] bưu điện
464. 우편 [uphyơn] dịch vụ bưu điện
465. 편지 [phyơnchi] lá thư
466. 우표 [uphyô] tem
467. 소포 [sôphô] bưu phẩm
468. 내용물 [neyôngmul] đồ vật bên trong
469. 등기 [tưngghi] thư bảo đảm
470. 우편함 [uphyơn-ham] hòm thư
471. 국제 특급 우편 [kucch’ê thưk’ưbuphyơn] dịch vụ chuyển phát nhanh quốc tế
472. 봉투 [pôngthu] phong bì

***
475. 항공우편 [hanggông-uphyơn] gửi đường hàng không
476. 일반우편 [ilbanuphyơn] gửi bình thường
477. 빠른우편 [p’arưnuphyơn] gửi nhanh
478. 규격봉투 [kyugyơcp’ôngthu] phong bì kích cỡ
479. theo quy định
480. 영수증 [yơngsu-chưng] hoá đơn
481. (시간이) 걸리다 [(sigani) kơlliđa] mất (thời gian)
482. (상자에) 넣다 [(sangcha-ê) nơtha] cho vào (hộp)
483. 부치다/보내다 [puchhiđa/pô-neđa] gửi
484. 우편번호 [uphyơnbơn-hô] mã bưu cục, số hòm thư
485. 택배 [thecp’e] dịch vụ chuyển tận nhà

Xem thêm: Từ láy trong tiếng Hàn