Home / Từ vựng / Từ vựng tiếng Hàn TOPIK 3-4 : Bài 9: 이사

Từ vựng tiếng Hàn TOPIK 3-4 : Bài 9: 이사

Từ vựng tiếng Hàn TOPIK 3-4 : Bài 9: 이사

CHỦ ĐỀ 9: 이사
👉 주거 종류 관련 어휘 Từ vựng liên quan đến loại hình cư trú
개인 주택 nhà riêng
연립주택 nhà tập thể (nhà có các phòng độc lập để cho thuê)
다세대주택 nhà có nhiều thế hệ cùng chung sống
원룸 phòng một buồng khép kín
빌라 villa
고시원 nhà ở cho học sinh học thi

👉 주거 형태 관련 어휘 Từ vựng liên quan đến các hình thức cư trú
전세 thuê có đặt cọc một lần (không phải trả tiền thuê nhà)
월세 thuê trả tiền theo tháng
하숙 ở trọ (chủ nhà nấu ăn cho)
자취 ở trọ (tự phục vụ các sinh hoạt cá nhân)

👉 이사 관련 어휘 Từ vựng liên quan đến việc chuyển nhà
부동산 소개소(중개소) văn phòng bất động sản
이사 chuyển nhà
계약하다 ký hợp đồng
이삿짐 đồ đạc cần chuyển
보증금 tiền đặt cọc
포장 이사 chuyển nhà trọn gói
계약서 bản hợp đồng
계약금 tiền hợp đồng
이삿짐센터 Trung tâm dịch vụ chuyển nhà
집을 구하다 tìm nhà
집이 나가다 nhà được bán
잔금을 치르다 trả nốt phần tiền còn lại
짐을 싸다 đóng gói đồ đạc
짐을 싣다 chất hàng
짐을 풀다 tháo, dỡ đồ đạc
짐을 옮기다 chuyển đồ
짐을 정리하다 sắp xếp đồ đạc

👉집 시설 관련 어휘 Từ vựng liên quan đến đồ dùng gia đình
마당 sân
보일러 nồi hơi
남향집 nhà hướng Nam
개별난방 hệ thống sưởi sàn riêng
중앙난방 hệ thống sưởi trung tâm
주차장 nhà để xe

👉 새 단어
가루비누 xà phòng bột
관리비 phí quản lý
관습 thói quen, theo thói quen
난방비 phí sưởi ấm, phí lò sưởi
도보 đi bộ
떡을 돌리다 chia bánh teok cho láng giềng
문의하다 hỏi, thắc mắc
보험가입 gia nhập bảo hiểm
부담을 줄이다 giảm gánh nặng
분실되다 mất mát
사라지다 biến mất
세제 chất giặt tẩy, xà phòng giặt
신축 co giãn, mới xây dựng
안심하다 an tâm
전망 triển vọng
전액 배상 bồi thường toàn bộ
점검하다 kiểm tra
제공하다 cung cấp, tặng
주변 환경 môi trường xung quanh
역세권 địa bàn có số dân sử dụng phương tiện tàu, tàu điện ngầm
주택가 khu dân cư, nhà ở
요청하다 yêu cầu
집들이 liên hoan mừng nhà mới, tiệc tân gia
이사 비용 chi phí di chuyển
파손되다 hỏng, bị hỏng
이웃 láng giềng
편의 시설 thiết bị tiện nghi
저렴하다 giá rẻ, giá phải chăng
해결되다 được giải quyết
적응하다 thích ứng