Home / Từ vựng / Từ vựng tiếng Hàn chủ đề THI CỬ

Từ vựng tiếng Hàn chủ đề THI CỬ

Từ vựng tiếng Hàn chủ đề THI CỬ

1. 시험 (siheom) – Thi cử
– 저는 내일 중간고사를 치르게 됩니다. (Jeoneun naeil jungkangosa-reul chiruge doemnida.) – Tôi sẽ thi kỳ thi giữa kỳ vào ngày mai.

2. 공부 (gongbu) – Học tập
– 시험 전에 충분히 공부해야 합니다. (Siheom jeone chungbunhi gongbuhaeya hamnida.) – Bạn cần phải học đủ trước kỳ thi.

3. 문제 (munje) – Câu hỏi
– 어려운 문제가 너무 많아서 당황스럽습니다. (Eoryeoun munjega neomu manhaseo danghwangseureopseumnida.) – Tôi bối rối vì có quá nhiều câu hỏi khó.

4. 답안 (daban) – Đáp án
– 모든 문제에 대한 정확한 답안을 쓰세요. (Modeun munjene daehan jeonghakhan daban-eul sseuseyo.) – Hãy viết đúng đáp án cho tất cả các câu hỏi.

5. 시간 (sigan) – Thời gian
– 시험 시간은 두 시간입니다. (Siheom siganeun du sigan-imnida.) – Thời gian thi là hai giờ.

6. 성적 (seongjeok) – Điểm số
– 지난 시험에서 좋은 성적을 받았어요. (Jinan siheomeso joeun seongjeog-eul badasseoyo.) – Tôi đã nhận được điểm số tốt trong kỳ thi trước đây.

7. 교재 (gyojae) – Giáo trình
– 시험에 필요한 교재를 어디에서 구할 수 있을까요? (Siheom-e piryohan gyojaereul eodieseo guhal su isseulkkayo?) – Tôi có thể mua giáo trình cần thiết cho kỳ thi ở đâu?

8. 기출문제 (gichul munje) – Đề thi mẫu
– 기출문제를 풀면서 공부하는 것이 도움이 됩니다. (Gichul munjereul pulmyeonseo gongbu-haneun geosi doumi doemnida.) – Việc làm các đề thi mẫu khi học rất hữu ích.

9. 시험장 (siheomjang) – Phòng thi
– 시험장으로 가기 위해 지금 출발해야 합니다. (Siheomjangeuro gagi wihae jigeum chulbalhaeya hamnida.) – Bạn nên khởi hành ngay bây giờ để đến phòng thi.

10. 필기시험 (pilgisihyeom) – Kỳ thi viết
– 오늘은 필기시험이 있습니다. (Oneul-eun pilgisihyeom-i issseumnida.) – Hôm nay có kỳ thi viết.

11. 실기시험 (silgisihyeom) – Kỳ thi thực hành
– 실기시험에서는 실제 상황에서의 능력을 보여야 합니다. (Silgisihyeom-eseoneun silje sanghwang-eseo-ui neungnyeog-eul boyeoya hamnida.) – Trong kỳ thi thực hành, bạn phải thể hiện khả năng thực tế.

12. 대학입시 (daehak-ipsi) – Kỳ thi tuyển sinh đại học
– 대학입시 준비를 위해 많은 시간을 할애해야 합니다. (Daehak-ipsi junbireul wihae manh-eun sigan-eul hal-aehaeya hamnida.) – Bạn cần dành nhiều thời gian để chuẩn bị cho kỳ thi tuyển sinh đại học.

13. 복습 (bokseop) – Ôn tập
– 복습을 통해 이해도를 높일 수 있습니다. (Bokseop-eul tonghae ihaedo-reul nop-il su issseumnida.) – Bạn có thể nâng cao hiểu biết thông qua việc ôn tập.

14. 합격 (hapgyeok) – Đỗ
– 시험에 합격하기 위해 열심히 공부해야 합니다. (Siheom-e hapgyeoghagi wihae yeolsimhi gongbuhaeya hamnida.) – Bạn cần phải học chăm chỉ để đỗ kỳ thi.

15. 불합격 (bulhapgyeok) – Rớt
– 시험에 불합격하면 다음 기회에 잘 해야 합니다. (Siheom-e bulhapgyeoghameon da-eum gihoe-e jal haeya hamnida.) – Nếu rớt kỳ thi, bạn phải làm tốt hơn ở cơ hội tiếp theo.

16. 수험생 (suheomsaeng) – Thí sinh
– 수험생들은 모두 시험을 준비하고 있습니다. (Suheomsaengdeul-eun modu siheom-eul junbihago issseumnida.) – Tất cả các thí sinh đều đang chuẩn bị cho kỳ thi.

17. 자격증 (jagyeokjeung) – Bằng cấp
– 이 자격증은 많은 직업 기회를 열어줍니다. (I jagyeokjeung-eun manh-eun jigeob gihoereul yeol-eojubnida.) – Bằng cấp này mở ra nhiều cơ hội nghề nghiệp.

18. 감독 (gamdok) – Giám thị
– 감독관은 시험 도중에 학생들을 관찰하고 있습니다. (Gamdokgwan-eun siheom dojung-e hagsaengdeul-eul gwanchalhago issseumnida.) – Giám thị đang quan sát học sinh trong quá trình thi.

19. 부정행위 (bujeonghaengwi) – Gian lận
– 시험 중에 부정행위를 저지르면 심각한 처벌을 받을 수 있습니다. (Siheom jung-e bujeonghaengwi-reul jeojileumyeon simgaghan cheobul-eul bad-eul su issseumnida.) – Nếu bạn gian lận trong quá trình thi, bạn có thể bị phạt nặng.

20. 성적표 (seongjeokpyo) – Bảng điểm
– 성적표를 확인하면 어떤 부분을 개선해야 할지 알 수 있습니다. (Seongjeogpyo-reul hwaginhamyeon eotteon bubun-eul gaeseonhaeya halji al su issseumnida.) – Bạn có thể biết được phần nào cần cải thiện bằng cách kiểm tra bảng điểm.

21. 모의고사 (moigosa) – Kỳ thi thử
– 모의고사를 통해 자신의 준비 상태를 확인할 수 있습니다. (Moigosa-reul tonghae jasin-ui junbi sangtae-reul hwaginhal su issseumnida.) – Bạn có thể kiểm tra tình trạng chuẩn bị của mình thông qua kỳ thi thử.

22. 출제 (chulje) – Ra đề
– 시험 문제는 전문가들에 의해 출제됩니다. (Siheom munje-neun jeonmun-gadeul-e uihae chuljedoemnida.) – Các câu hỏi thi được ra bởi các chuyên gia.

23. 장학금 (janghakgeum) – Học bổng
– 좋은 성적을 거두면 장학금을 받을 수 있는 기회가 있습니다. (Joeun seongjeog-eul geodumyeon janghakgeum-eul bad-eul su issneun gihoe가 있습니다.) – Nếu có thành tích tốt, bạn có cơ hội nhận học bổng.

24. 시험감독관 (siheomgamdokgwan) – Quản lý kỳ thi
– 시험감독관은 시험 진행을책임집니다. (Siheomgamdokgwan-eun siheom jinhaeng-eul chaegimjibnida.) – Quản lý kỳ thi chịu trách nhiệm cho quá trình thi.

Xem thêm:
Từ vựng tiếng Hàn về sự giới thiệu bản thân
85 Động từ tiếng Hàn cơ bản