Home / Từ vựng / Từ vựng tiếng Hàn chủ đề âm nhạc

Từ vựng tiếng Hàn chủ đề âm nhạc

Từ vựng tiếng Hàn chủ đề âm nhạc

1. 음악 (eumak) – âm nhạc
예: 나는 음악을 좋아해요. (Tôi thích âm nhạc.)

2. 가수 (gasu) – ca sĩ
예: 그 가수의 목소리는 아름답다. (Giọng hát của ca sĩ đó thật đẹp.)

3. 앨범 (aelbeom) – album
예: 그녀는 새 앨범을 발매했다. (Cô ấy đã phát hành album mới.)

4. 노래 (noraero) – bài hát
예: 그 노래를 듣고 싶어요. (Tôi muốn nghe bài hát đó.)

5. 연주하다 (yeonjuhada) – trình diễn
예: 그들은 아름답게 피아노를 연주했다. (Họ đã biểu diễn piano một cách tuyệt vời.)

6. 리듬 (rideum) – nhịp điệu
예: 이 노래의 리듬이 너무 좋아요. (Nhịp điệu của bài hát này thật tuyệt.)

7. 작곡하다 (jakgokhada) – soạn nhạc
예: 그 작곡가는 많은 유명한 곡들을 작곡했다. (Nhà soạn nhạc đó đã sáng tác nhiều bài hát nổi tiếng.)

8. 가사 (gasa) – lời bài hát
예: 이 노래의 가사가 정말로 아름답다. (Lời bài hát của bài này thật đẹp.)

9. 밴드 (baendeu) – ban nhạc
예: 그들은 유명한 록 밴드이다. (Họ là một ban nhạc rock nổi tiếng.)

10. 연주자 (yeonjuja) – nhạc công
예: 그 연주자는 훌륭한 기술을 가지고 있다. (Người nhạc công đó có kỹ năng xuất sắc.)

11. 음향 (eumhyang) – âm thanh
예: 이 공연의 음향 효과가 정말 멋지다. (Hiệu ứng âm thanh của buổi biểu diễn này thật tuyệt vời.)

12. 드럼 (deureom) – trống
예: 그 드럼 연주가 정말 멋있었다. (Buổi trình diễn trống đó thật đáng ngưỡng mộ.)

13. 기타 (gita) – guitar
예: 그는 기타를 잘 친다. (Anh ấy chơi guitar rất giỏi.)

14. 음악회 (eumakhoe) – buổi hòa nhạc
예: 나는 이번 주말에 음악회에 참석할 예정이다. (Tôi dự định tham dự buổi hòa nhạc cuối tuần này.)

15. 솔로 (sollo) – solo
예: 그녀는 솔로로 무대에 올라갔다. (Cô ấy đã lên sân khấu biểu diễn solo.)

16. 댄스 (daenseu) – nhảy
예: 그들의 댄스 실력은 탁월하다. (Khả năng nhảy của họ rất xuất sắc.)

17. 피아노 (piano) – piano
예: 그녀는 피아노를 배우고 있다. (Cô ấy đang học chơi piano.)

18. 녹음 (nogeum) – thu âm
예: 그들은 새 노래를 녹음했다. (Họ đã thu âm một bài hát mới.)

19. 연습 (yeonseup) – tập luyện
예: 나는 매일 연습하고 있다. (Tôi đang tập luyện mỗi ngày.)

20. 음악감상 (eumakgamsang) – thưởng thức âm nhạc
예: 나는 자주 음악을 감상한다. (Tôi thường xuyên thưởng thức âm nhạc.)

21. 현악기 (hyeonakgi) – nhạc cụ dây
예: 바이올린은 대표적인 현악기이다. (Violin là một nhạc cụ dây nổi tiếng.)

22. 음악적인 (eumakjeogin) – âm nhạc
예: 그는 음악적인 재능을 가지고 있다. (Anh ấy có tài năng âm nhạc.)

23. 음악사 (eumaksah) – lịch sử âm nhạc
예: 음악사를 공부하면서 많은 것을 배웠다. (Tôi đã học rất nhiều từ lịch sử âm nhạc.)

24. 트랙 (teuraek) – track
예: 그 앨범에는 10개의 트랙이 있다. (Album đó có 10 bài hát.)

25. 가락 (garak) – giai điệu
예: 이 가락은 매우 아름답다. (Giai điệu này thật tuyệt vời.)

Xem thêm:
Từ vựng tiếng Hàn về kỳ nghỉ
Tổng hợp những từ tiếng Hàn dễ sai chính tả nhất