Home / Từ vựng / Từ vựng tiếng Hàn về kỳ nghỉ

Từ vựng tiếng Hàn về kỳ nghỉ

Từ vựng tiếng Hàn về kỳ nghỉ

휴가 (hyuga) – kỳ nghỉ

여행 (yeohaeng) – du lịch

해변 (haebyeon) – bãi biển

산 (san) – núi

호수 (hosu) – hồ

캠핑 (kaemping) – cắm trại

풍경 (punggyeong) – phong cảnh

휴양지 (hyuyangji) – khu nghỉ dưỡng

관광 (gwangwang) – tham quan

지도 (jido) – bản đồ

길찾기 (gilchajgi) – tìm đường

입장료 (ipjangnyo) – phí vào cửa

온천 (oncheon) – suối nước nóng

스파 (seupa) – spa

문화재 (munhwajae) – di sản văn hoá

역사 (yeoksa) – lịch sử

전통 (jeontong) – truyền thống

공원 (gongwon) – công viên

동물원 (dongmulwon) – vườn thú

수족관 (sujokgwan) – thủy cung

놀이공원 (nori gongwon) – công viên giải trí

야외활동 (yaoehwaldong) – hoạt động ngoài trời

사파리 (sapali) – safari

승마 (seungma) – cưỡi ngựa

스키 (seuki) – trượt tuyết

스노우보드 (seunou bodeu) – trượt tuyết ván

낚시 (naksi) – câu cá

수영 (suyeong) – bơi lội

서핑 (seoping) – lướt sóng

요가 (yoga) – yoga

요가복 (yogabok) – quần áo yoga

스포츠 (seupocheu) – thể thao

체육관 (cheyukgwan) – phòng tập thể dục

운동화 (undonghwa) – giày thể thao

비행기 (bihaenggi) – máy bay

기차 (gicha) – tàu hỏa

자동차 (jadongcha) – ô tô

택시 (taeksi) – taxi

버스 (beoseu) – xe buýt

지하철 (jihacheol) – tàu điện ngầm

여객선 (yeogaegeon) – tàu du lịch

여행사 (yeohaengsa) – công ty du lịch

호텔 (hotel) – khách sạn

모텔 (motel) – motel

캐빈 (kaebin) – cabin

텐트 (tenteu) – lều

방문객 (bangmungae) – khách tham quan

예약 (yeyak) – đặt chỗ

취소 (chwisso) – hủy bỏ

여행자보험 (yeohaengja boheom) – bảo hiểm du lịch

Xem thêm:
100 Từ vựng tiếng Hàn về du lịch biển
Từ Vựng Tiếng Hàn Về Chủ Đề Du Lịch