Home / Từ vựng / Từ vựng tiếng Hàn về ngành cơ khí

Từ vựng tiếng Hàn về ngành cơ khí

Từ vựng tiếng Hàn về ngành cơ khí

기계공학 (gi-gye-gong-hak) – Cơ khí kỹ thuật

기계설계 (gi-gye-seol-gye) – Thiết kế cơ khí

기계부품 (gi-gye-bu-pum) – Linh kiện cơ khí

자동차 (ja-dong-cha) – Ô tô

엔진 (en-jin) – Động cơ

토크 (to-keu) – Mô-men xoắn

감속기 (gam-sok-gi) – Hộp số

브레이크 (beu-rei-keu) – Phanh

조향장치 (jo-hyang-jang-chi) – Bộ điều khiển hướng

에어컨디셔너 (e-eo-keon-di-syeo-neo) – Máy điều hòa

콤프레샤 (kom-peu-re-sya) – Máy nén khí

윤활유 (yun-hwal-yu) – Dầu bôi trơn

열전도성 (yeol-jeon-do-seong) – Tính dẫn nhiệt

내열성 (nae-yeol-seong) – Tính chịu nhiệt

내마모성 (nae-ma-mo-seong) – Tính chịu mài mòn

내식성 (nae-sik-seong) – Tính chịu ăn mòn

연료 (yeon-ryo) – Nhiên liệu

가솔린 (ga-sol-lin) – Xăng

경유 (gyeong-yu) – Dầu diesel

전기차 (jeon-gi-cha) – Xe điện

배터리 (bae-teo-ri) – Pin

에너지 (e-neo-ji) – Năng lượng

소비 (so-bi) – Tiêu thụ

생산 (saeng-san) – Sản xuất

제조업 (je-jo-eop) – Ngành sản xuất

기술 (gi-sul) – Kỹ thuật

설비 (seol-bi) – Thiết bị

시스템 (si-seu-teom) – Hệ thống

부품 (bu-pum) – Phụ tùng

모터 (mo-teo) – Động cơ điện

스텝모터 (seu-tep-mo-teo) – Động cơ bước

모션컨트롤러 (mo-syeon-keon-teu-ro-leo) – Bộ điều khiển chuyển động

피스톤 (pi-seu-ton) – Piston

클러치 (keu-reo-chi) – Ly hợp

케이블 (ke-i-beul) – Dây cáp

가속도계 (ga-sok-do-gye) – Cảm biến gia tốc

인버터 (in-beo-teo) – Biến tần

냉각수 (naeng-gak-su) – Nước làm mát

열교환기 (yeol-gyo-hwan-gi) – Bộ trao đổi nhiệt

환기팬 (hwan-gi-paen) – Quạt thông gió

밸브 (bael-beu) – Van

컨트롤밸브 (keon-teu-rol-bael-beu) – Van điều khiển

가압기 (ga-ap-gi) – Máy nén

제동시스템 (je-dong-si-seu-teom) – Hệ thống phanh

스티어링 (seu-ti-eo-ring) – Hệ thống lái

접촉식센서 (jeop-chok-sik-sen-seo) – Cảm biến tiếp xúc

레이저센서 (le-i-jeo-sen-seo) – Cảm biến laser

열선 (yeol-seon) – Dây nhiệt

전자부품 (jeon-ja-bu-pum) – Linh kiện điện tử

플라즈마절단기 (peul-la-jeu-ma-jeol-dan-gi) – Máy cắt plasma

용접기 (yong-jeop-gi) – Máy hàn

절삭기 (jeol-sak-gi) – Máy cắt

라디오 (ra-di-o) – Đài phát thanh

레코더 (le-ko-deo) – Máy ghi âm

스피커 (seu-pi-keo) – Loa

인테리어 (in-teo-ri-eo) – Nội thất

디자인 (di-ja-in) – Thiết kế

자동화 (ja-dong-hwa) – Tự động hóa

로봇 (ro-bot) – Robot

원격제어 (won-gyeok-jeo-eo) – Điều khiển từ xa

터치스크린 (teo-chi-seu-keu-rin) – Màn hình cảm ứng

마이크로프로세서 (ma-i-keu-ro-peu-ro-se-seo) – Vi xử lý

전동공구 (jeon-dong-gong-gu) – Dụng cụ điện

전동드릴 (jeon-dong-deu-ril) – Máy khoan điện

전동톱 (jeon-dong-top) – Máy cưa điện

전기톱 (jeon-gi-top) – Máy cưa điện

에어렌치 (e-eo-ren-chi) – Máy vặn bulong khí nén

에어드릴 (e-eo-deu-ril) – Máy khoan khí nén

볼트 (bol-teu) – Điện thế

암페어 (am-peu-eo) – Dòng điện

와트 (wa-teu) – Công suất

전기학 (jeon-gi-hak) – Điện học

전기기기 (jeon-gi-gi-gi) – Thiết bị điện

전압 (jeon-ap) – Điện áp

전류 (jeon-ryu) – Dòng điện

저항 (jeo-hang) – Trở kháng

전자 (jeon-ja) – Điện tử

전자회로 (jeon-ja-hoe-ro) – Mạch điện tử

전자기학 (jeon-ja-gi-hak) – Điện từ học

디지털 (di-ji-teol) – Kỹ thuật số

아날로그 (a-na-reo-geu) – Tương tự

측정기 (cheuk-jeong-gi) – Máy đo

오실로스코프 (o-sil-lo-seu-ko-peu) – Máy quang phổ

멀티미터 (meol-ti-mi-teo) – Đồng hồ đo điện

발전기 (bal-jeon-gi) – Máy phát điện

발전소 (bal-jeon-so) – Nhà máy điện

송전선 (song-jeon-seon) – Dây truyền điện

변압기 (byeon-ap-gi) – Biến áp

접지 (jeop-ji) – Đất cách điện

전기안전 (jeon-gi-an-jeon) – An toàn điện

전기설비 (jeon-gi-seol-bi) – Thiết bị điện

전기공사 (jeon-gi-gong-sa) – Lắp đặt điện

전기규격 (jeon-gi-gyu-geok) – Tiêu chuẩn điện

전기기술자 (jeon-gi-gi-sul-ja) – Kỹ sư điện

전기방식 (jeon-gi-bang-sik) – Phương pháp điện

전기용어 (jeon-gi-yong-eo) – Thuật ngữ điện

전기연구 (jeon-gi-yeon-gu) – Nghiên cứu điện

전자제품 (jeon-ja-je-pum) – Sản phẩm điện tử

전자상거래 (jeon-ja-sang-geo-rae) – Thương mại điện tử

전자정보통신 (jeon-ja-jeong-bo-tong-sin) – Viễn thông điện tử

Xem thêm:
Từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành điện tử – Phần 1
Từ vựng tiếng Hàn về chuyên ngành xây dựng – Phần 1