Home / Từ vựng Hán Hàn / Từ vựng Hán Hàn 과

Từ vựng Hán Hàn 과

Từ vựng Hán Hàn 과

과: quá

과거: quá khứ.

과격: quá đáng.

과납: trả quá (trả dư, trả thừa)

과대: quá lớn.

과도: quá độ

과동: quá đông (qua mùa đông)

과로: làm việc quá sức

과민: quá nhạy cảm.

과반: quá bán (quá 1 nửa)

과소: quá nhỏ, quá bé.

과소비: tiêu dùng quá mức, tiêu dùng thái quá

과식: ăn quá nhiều.

과신: quá tin

과욕: quá tham lam.

과음: uống quá mức

과중: quá nặng