Home / Từ vựng / Từ vựng tiếng Hàn về Tài Chính Kế Toán – Phần 2

Từ vựng tiếng Hàn về Tài Chính Kế Toán – Phần 2

Từ vựng tiếng Hàn về Tài Chính Kế Toán – Phần 2
Trong bài này chúng ta sẽ cùng học về, những từ vựng tiếng Hàn liên quan đến Tài chính Kế Toán.

월급—– lương

보너스 —– tiền thưởng

월급명세서—–phiếu lương

기본급—– lương cơ bản

수당 — Phụ cấp

근태관리 —– Quản lý chấm công

근태 마감 ——- Chốt công

인건비 —— Chi phí nhân công

퇴직율 —— Tỷ lệ nghỉ việc

노동 계약서 ——- Hợp đồng lao động

잔업수당—– tiền tăng ca / làm thêm

특근수당—– tiền làm ngày chủ nhật

심야수당/ 야간수당—– tiền làm đêm

유해수당 —– tiền trợ cấp độc hại

퇴직금—– tiền trợ cấp thôi việc

근속수당 — Trợ cấp thâm niên

정근수당 — Trợ cấp chuyên cần

월급날—– ngày trả lương

공제—– khoản trừ

개인 소득세 —- Thuế thu nhập cá nhân

의료보험—– bảo hiểm y tế

의료보험카드—– thẻ bảo hiểm y tế

실업보험 —– bảo hiểm thất nghiệp

사회보험 —– Bảo hiểm xã hội

산재 —– Tai nạn lao động

노조 —- Công đoàn

채용/ 모집 —– Tuyển dụng

공장—– nhà máy / công xưởng

비서—- thư ký

관리자—– người quản lý

운전기사—– lái xe

근로자—– người lao động

외국인근로자—– lao động nước ngoài

주재원 —- Người nước ngoài làm việc lâu dài có hợp đồng lao động

출장자 — Khách công tác

연수생—– tu nghiệp sinh

불법자—– người bất hợp pháp

경비—– bảo vệ

청소아줌마—– Cô tạp vụ

일/ 업무—– công việc

일을하다—– làm việc

주간 —– ca ngày

야간 —– ca đêm

이교대 —– hai ca

잔업—– làm thêm

주간근무—– làm ngày

야간근무—– làm đêm

휴식—– nghỉ ngơi

출근하다—– đi làm

퇴근하다—– tan ca

결근—– nghỉ việc

모단결근—– nghỉ không lí do

파업 —- Đình công

일을시작하다—– bắt đầu công việc

일을 끝내다—– kết thúc công việc

퇴사하다—– thôi việc

근무처—– nơi làm việc

근무시간 —– thời gian làm việc

수량 —– số lượng

품질—– chất lượng

작업량—– khối lượng công việc

부서—– bộ phận

안전모—– mũ an toàn

공구—– công cụ

작업복—– áo quần bảo hộ lao động

장갑—– găng tay

기계—– máy móc

제폼—– sản phẩm

부품—– phụ tùng

원자재—– nguyên phụ liệu

불량품—– hàng NG

수출품—– hàng xuất khẩu

내수품—– hàng tiêu dùng nội địa

재고품—– hàng tồn kho

Xem thêm:
Từ vựng tiếng Hàn về Tài Chính Kế Toán – Phần 1
Từ Vựng Tiếng Hàn Về Chủ Đề Du Lịch