Home / Từ vựng / Từ vựng tiếng Hàn về Tài Chính Kế Toán – Phần 1

Từ vựng tiếng Hàn về Tài Chính Kế Toán – Phần 1

Từ vựng tiếng Hàn về Tài Chính Kế Toán – Phần 1
Trong bài này chúng ta sẽ cùng học về, những từ vựng tiếng Hàn liên quan đến Tài chính Kế Toán.

창업비 Quyền phát hành
저작권 Bản quyền, bằng sáng chế
상표권 Nhãn hiệu hàng hóa

거래처 채권 Phải thu của khách hàng
공제 된 부가세 (VAT) thuế VAT được khấu trừ
상품 및 서비스의 공제 된 부가세 (VAT) Thuế VAt được khấu trừ của hàng hóa và dịch vụ
고정자산의 공제 된 부가세 (VAT) Thuế VAt được khấu trừ của tài sản cố định

내부채권 Phải thu nội bộ
기타 채권 Phải thu khác
선급 비용 (단기) Chi phí trả trước ( ngắn hạn)
단기보증금 Thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn

상품매입부대비용 Chi phí thu mua hàng hóa
부동산 상품 Hàng hóa bất động sản
적송품 Hàng gửi đi bán
위탁상품 Hàng hóa kho báo thuế
재고상품대손충담금 Dự phòng giảm giá hàng tồn kho

사업 경비 Chi phí sự nghiệp
작년에 사업 경비 Chi Phí sự nghiệp năm trước
온해에 사업 경비Chi Phí sự nghiệp năm nay
감가상각비chi phí khấu hao
경상 이익 Lợi nhuận thông thường

기타 무향자산 vô hình khác
비용동자산 Tài sản dài hạn
고정자산감가상각비 Chi phí khấu hao TSCĐ
유형자산감가상각비Chi phí khấu hao TSCĐ hữu hình
리스자산 자산감가상각비 Chi phí khấu hao TSCĐ thuê tài chính
무형자산 자산감가상각비Chi phí khấu hao TSCĐ vô hình
부동산 투자 감가상각비 Chi phí khấu hao bất động sản đầu tư

무형자산 Tài sản cố định vô hình
유형자산 Tài sản cố định hữu hình
고정 자산 tài sản cố định
공구 기구 công cụ & dụng cụ
관세 선급금 chi phí trả trước của thuế quan
기말 제품 재고액 Hàng tồn kho cuối kỳ
기초 제품 재고액 Tồn kho đầu kỳ

재무제표 Báo cáo tài chính
손익보고서 bản báo cáo kết quả kinh doanh (Báo cáo lãi lỗ)
대차대조표 bảng cân đối kế toán
이익 잉여금처분계산서( 결손금처리계산서) thuyết minh báo cáo tài chính
현금흐름표 báo cáo dòng tiền
당기 원재료 매입액 tiền nhập nguyên phụ liệu kỳ này
당기 제품 제조원가 đơn giá chế tạo sản phẩm hằng ngày
당기 총제조 비용 tổng chi phí chế tạo kỳ này
지급수수료 chi phí dịch vụ hoa hồng
채권자 bên nợ,bên cho vay , bên nhận
주주 người có cổ phần, cổ đông
대여금 tiền cho vay
미수금 tiền chưa thu
미수수익 Tiền lãi chưa thu
선급금 Tạm ứng
당좌 계절 Tài khoản vãng lai

재공품 Hàng tái công
반제품 Hàng bán thủ công
재고 대매출 Sự bán hàng tồn kho
잉여가치 Giá trị thặng dư
자본 잉여금 Tiền vốn dư thừa
이익잉여금 Lợi nhuận thặng dư
부채 món nợ
자본 tiền vốn
재무 유동성 tính lưu động tài chính
대차대조표 감사 kiểm tra bảng tổng kết tài sản
유동자산 tài sản lưu động
당좌자산 tài sản hiện thành
재고자산 tài sản tồn kho
비품 vật cố định
단기차입금 tiền vay mượn ngắn hạn

잔여이익 lợi nhuận còn lại

현금 tiền mặt
상품 mặt hàng, vật phẩm
비품 vật cố định
건물 nhà cửa
토지 đất đai
받을어음 nhận = hối phiếu
외상매출금 tiền nợ
단기매매증권 mua bán trái phiếu ngắn hạn
미수금 tiền chưa thu
차량운반구 xe chuyên vận chuyển

부채의 종류 các khoản nợ

단기차입금 món nợ ngắn hạn
외상매입금 tiền mua chịu hàng
지급어음 chi trả hối phiếu
미지급금 tiền chưa thanh toán

자본 (vốn)

자산 = 자본 – 부채 tài sản = vốn – nợ

Xem thêm:
Từ vựng tiếng Hàn về ngày, tháng, năm
1000 Từ vựng ôn thi TOPIK