Home / Từ vựng / Từ vựng tiếng Hàn TOPIK 3-4 : Bài 14: 영화와 드라마

Từ vựng tiếng Hàn TOPIK 3-4 : Bài 14: 영화와 드라마

Từ vựng tiếng Hàn TOPIK 3-4 : Bài 14: 영화와 드라마

CHỦ ĐỀ 14: 영화와 드라마
? 영화/드라마 관련 어휘 Từ vựng liên quan đến phim
배우 diễn viên
탤런트 người có tài năng, người nổi tiếng
감독 đạo diễn
주인공 nhân vật chính
조연 vai phụ
역할 (을 맡다) nhận vai
대사 lời thoại
장면 cảnh
줄거리 cốt truyện
배경음악 nhạc nền
연기를 잘하다 diễn xuất tốt
인기가 있다/없다 được hâm mộ không được hâm mộ
실감나다 cảm giác như thật
촬영하다 quay phim
출연하다 biểu diễn, đóng (kịch, phim…)

? 영화 종류 Các loại phim
공포 영화 phim kinh dị
액션 영화 phim hành động
멜로 영화 phim tình cảm lãng mạn
코미디 영화 phim hài
만화영화 phim hoạt hình
전쟁 영화 phim chiến tranh
판타지 영화 phim tưởng tượng, phim lập dị
공상과학영화 phim khoa học viễn tưởng

? 영화관 관련 어휘 Từ vựng liên quan đến rạp chiếu phim
예매하다 đặt vé
개봉하다 khởi chiếu
매진되다 bán hết
관람하다 xem phim
관람객 người xem
예고편 bản giới thiệu tóm tắt
상영하다 trình, chiếu
상영관 phòng chiếu phim
상영 시간 thời gian chiếu
조조 sáng sớm
심야 영화 phim chiếu lúc nửa đêm
시사회 buổi lễ ra mắt phim
매표소 điểm bán vé
영화표 vé xem phim
회 tập(phim)

? 영화 감상 관련 어휘 Từ vựng liên quan đến việc cảm nhận phim
감동적이다 cảm động
슬프다 buồn
신나다 phấn khởi, hoan hỉ
웃기다 buồn cười
오싹하다 lạnh lẽo, giá lạnh
끔찍하다 kinh khủng, khủng khiếp
폭력적이다 bạo lực
인상적이다 ấn tượng
기억에 남다 đáng nhớ

? 새 단어
각각 từng cái
사투리 tiếng địa phương
중심지 vùng trung tâm
감상문 bài cảm nhận
실생활 cuộc sống thực tế
즐겨보다 xem một cách thích thú
관람평 bình luận sau khi xem
유치하다 trẻ con, ấu trĩ
차지하다 chiếm
나뉘다 được chia ra
일상생활 cuộc sống thường ngày
추천하다 giới thiệu
등급 đẳng cấp
자연스럽게 một cách tự nhiên, thoải mái
무엇이든지 bất kể cái gì
작품 tác phẩm
제한하다 hạn chế
배경 bối cảnh
해리포터 Harry potter