Home / Từ vựng / Từ vựng tiếng Hàn khi đi Máy Bay

Từ vựng tiếng Hàn khi đi Máy Bay

Từ vựng tiếng Hàn khi đi Máy Bay
Trong bài này chúng ta sẽ cùng học về những từ vựng tiếng Hàn mà bạn cần biết khi đi máy bay.


1. Danh từ:
승객: khách đi xe (máy bay, xe khách, tàu)
동반자: người đồng hành, người đi cùng
기장: phi trưởng
승무원: tiếp viên hàng không
조종사: phi công
국내선: tuyền nội địa, tuyến trong nước
국제선 : tuyến quốc tế
항공편: chuyến bay
노선: tuyến đường, 항공 노선: tuyến đường hàng không
정기 노선: tuyến đường bình thường
직행 노선: tuyến đường thẳng
~행: đi ~, 부산행: đi Busan
활주로: đường băng
목적지: điểm đến
기내: trong máy bay
기내 음식 = 기내식: thức ăn trong máy bay
기내방송: thông báo trong máy bay
기내 서비스: dịch vụ trong máy bay
비행 시간: thời gian bay
비행 거리: quãng đường bay
비행 일정: lịch trình bay
창가 좌석 (자리): ghế cửa sổ
중간 좌석: ghế ở giữa
통로 좌석: ghế cạnh lối đi
1등석: ghế hạng nhất
비상구 좌석 ghế lối thoát hiểm
좌석벨트 = 안전벨트 dây an toàn
좌석벨트 표시등: đèn báo hiệu dây an toàn
짐칸 = 선반: ngăn để đồ
화물칸: khoang để hàng
기체: thân máy bay
출발 시간: thời gian xuất phát
도착 시간 : thời gian đến nơi
편도: một chiều
왕복: hai chiều, khứ hồi
수하물: hành lý
기내 수하물: hành lý xách tay
위탁 수하물: hành lý ký gửi
대기: việc chờ đợi 대기실: phòng chờ
면세점: cửa hàng miễn thuế
환전소: quầy đổi tiền
출국: xuất cảnh 출국장: nơi xuất cảnh
입국: nhập cảnh 입국장: nơi nhập cảnh
시차: chênh lệch thời gian
전자기기: máy móc điện tử
탑승구: cửa lên máy bay
탑승권 = 항공권 = 비행기표 Vé máy bay
탑승수속: thủ tục lên máy bay
지상: mặt đất 지하: dưới mặt đất

2. Động từ, tính từ
표를 끊다 = 표를 사다: mua vé
신부를 확인하다: xác nhận danh tính
여권을 지참하다: mang theo hộ chiếu
운송하다: vận tải, vận chuyển, chuyên chở
화물을 운송하다: vận chuyển hàng hóa
탑승하다: lên máy bay
비행하다 bay
이륙하다: cất cánh
착륙하다: hạ cánh
귀가하다: về nhà
귀국하다: về nước
갈아타다: chuyển chuyến, đổi chuyến
비롯하다: bắt nguồn, khởi đầu, dẫn đầu
안전을 검사하다: kiểm tra an ninh
세금을 신고하다: khai báo tiền thuế 세관신고서: giấy khai báo thuế
시간이 빠듯하다: thời gian sát sao
만약을 위해 대비하다 : chuẩn bị phòng khi cần

3. Sự cố liên quan đến máy bay (một số sự cố nặng thì không ra trong topik đâu nhé)
비행기 표를 잃어버리다: mất vé máy bay
비행기를 놓치다: lỡ máy bay
무게를 초과하다: vượt quá cân nặng
지연되다: bị chậm trễ, bị trì hoãn
연착되다: bị đến trễ, bị đến muộn
분실하다: thất lạc đồ
물건을 깨지다: vỡ, hư hỏng đồ đạc
비상 착륙: hạ cánh khẩn cấp
중간 착륙: hạ cánh giữa chừng
충돌하다 = 부딪치다: xung đột, va chạm, đâm vào nhau
공중충돌: đâm trên không
추락하다: máy bay rơi
납치되다: bị bắt cóc, cướp máy bay
피격되다: bị tấn công
테러를 발생하다: bị khủng bố
격추하다: bắn rơi máy bay
폭탄, 폭파: phát nổ
실종하다: mất tích
결함, 오류, 불량, 과실: lỗi
결빙: đóng băng
연류 부족: thiếu nhiên liệu 연류 누출: rò rỉ nhiên liệu
탈락: rơi giữa chừng