Quán dụng ngữ trong tiếng Hàn
Trong bài viết hôm nay chúng ta cùng tìm hiểu và học về quán dụng ngữ trong tiếng Hàn.
Quán dụng ngữ là một loại từ tổ cố định thường dùng, nó mang ý nghĩa tu từ thông qua các hình thức so sánh… Hình thức các tổ từ này đa phần đều tương đối cố định, mang ý nghĩa đặc biệt và có sắc thái tu từ.
Quán dụng ngữ trong tiếng Hàn Quốc phản ánh các phong tục và các yếu tố văn hóa xã hội có nguồn gốc từ lâu đời và nó cho thấy những suy nghĩ của người Hàn Quốc. Quán dụng ngữ được dùng rộng rãi trong đời sống hằng ngày.
Quán dụng ngữ là sự kết hợp của 2 từ ngữ trở lên, ngoài ý nghĩa thông thường của từ đó còn có thêm một ý nghĩa khác nhằm chỉ một sự so sánh nào đó (mang nghĩa ẩn dụ)
Sau đây là một vài quán dụng ngữ trong tiếng Hàn
바람을 맞다 (Hứng gió): Bị cho leo cây
가는 말이 고아야 오는 말이 곱다 (Lời nói đi có hay thì lời nói lại mới đẹp)
소귀에 경읽기 (Đọc kinh vào tai bò): Đàn gảy tai trâu
남의 떡이 더 커 보인다 (Bánh teok của người khác trông có vẻ to hơn)
일석이조: Nhất cử lưỡng tiện, một công đôi việc, một mũi tên trúng 2 đích.
콩밥을 먹다 (Ăn cơm đậu): Ăn cơm tù.
발밑에 물이 차다 (Nước dâng cao đến chân): Nước đến chân mới nhảy
눈 코 뜰 새가 없다 : bận tối mắt tối mũi
눈 딱 감다: nhắm mắt làm ngơ
나이가 아깝다: không được chính chắn
꼬리를 밟히다 : lộ tung tích
귀가 따갑다: nghe nhiều phát chán
귀가 밝다: tai thính
귀 먹다: điếc, không nghe được
간이 크다: không biết sợ là gì (gan lớn)
간이 떨어지다: ngạc nhiên
가슴을 울리다: xúc động
마음이 가볍다: trút được nỗi lo
어깨가 가볍다: không phải gánh trách nhiệm to lớn
날이 새다: hỏng việc
다리를 놓다: làm trung gian
달이 차다 (trăng đầy): tới ngày sinh con
Team Tiếng Hàn